1. Mô tả chung:
Phân loại: Aluminium Hydroxide |
CAS NO.: 21645-51-2 |
Tên khác: nhôm hyđrôxit |
MF: Al(OH)3 |
EINECS số: 244-492-7 |
Nơi xuất xứ: Trung Quốc (Đại lục) |
Lớp tiêu chuẩn: Công nghiệp |
Purity: Min 64% |
Mô tả: Bột trắng |
2. Ứng dụng của Al(OH)3:
- Dùng để sản xuất các sản phẩm hóa chất khác: Phèn – Al2(SO4)3, AlCl3, Al2O3, Zeolite, …
- Sản xuất gốm sứ, thủy tinh và sản suất giấy.
- Dùng trong ngành công nghiệp nhựa( sản xuất bao bì), cao su và sơn.
- Sản xuất các sản phẩm thiết bị điện, sản xuất chất kết dính, keo dán, và một số sản phẩm khác.
3. Thông số kỹ thuật:
No |
Item |
Unit |
Index |
01 |
Al(OH)3 |
% ≥ |
99,6% |
02 |
Al2O3 |
% ≥ |
64.5% |
03 |
SiO2 |
% < |
0.04 |
04 |
Fe2O3 |
% < |
0.03 |
05 |
Na2O |
% < |
0.3 |
06 |
Whiteness |
% ≥ |
80- 97 |
07 |
Loss in burning |
% |
34.5 ± 0.5 |
08 |
Atom |
% |
≤ 2 μm ≥ |
09 |
D50μm |
% |
≤ 1.0 |