Công dụng : cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, cấp điện áp 600/1000V, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây
* 140 oC , với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2
Tùy theo yêu cầu của khách hàng , CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực lực:
* Ở 2 cấp điện áp:
- Cấp điện áp 750V theo tiêu chuẩn TCVN 6610-4:2000
- Cấp điện áp 0,6/1 kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995
* Có 2 kiểu ruột dẫn : Ruột dẫn tròn ép chặt hoặc không ép chặt theo tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6612-2000 .
* Có 1,2,3,4 lõi và loại 3 pha 1 trung tính .
|
|
|
|
Đặc tính kỹ thuật
|
|
CVV 2 lõi- 300/500 V: TCVN 6610-4
Mặt cắt danh định Nominal area
|
Kết cấu Contruction
|
Đường kính ruột dẫn Conductor diameter *
|
Chiều dày cách điện Insulation thickness
|
Chiều dày vỏ Sheath thickness
|
Đường kính tổng Overall diameter *
|
Khối lượng dây Weight *
|
Điện trở DC ở 20oC DC resistance at 20oC
|
mm2
|
No/mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
W/km
|
1,5
|
1/1,38
|
1,38
|
0,7
|
1,2
|
8,8
|
115,3
|
12,1
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
0,7
|
1,2
|
9,1
|
123,0
|
12,1
|
2,5
|
1/1,77
|
1,77
|
0,8
|
1,2
|
9,9
|
156,8
|
7,41
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
0,8
|
1,2
|
10,4
|
168,8
|
7,41
|
4,0
|
1/2,24
|
2,24
|
0,8
|
1,2
|
10,9
|
202,9
|
4,61
|
4,0
|
7/0,85
|
2,55
|
0,8
|
1,2
|
11,5
|
220,3
|
4,61
|
6,0
|
1/2,74
|
2,74
|
0,8
|
1,2
|
11,9
|
260,1
|
3,08
|
6,0
|
7/1,04
|
3,12
|
0,8
|
1,2
|
12,6
|
283,6
|
3,08
|
10
|
7/1,35
|
4,05
|
1,0
|
1,4
|
16,1
|
466,6
|
1,83
|
16
|
7/1,70
|
5,10
|
1,0
|
1,4
|
18,2
|
642,9
|
1,15
|
25
|
7/2,14
|
6,42
|
1,2
|
1,4
|
22,0
|
973,3
|
0,727
|
35
|
7/2,52
|
7,56
|
1,2
|
1,6
|
25,1
|
1297,8
|
0,524
|
CVV 3 lõi- 300/500 V: TCVN 6610-4
Mặt cắt danh định Nominal area
|
Kết cấu Contruction
|
Đường kính ruột dẫn Conductor diameter *
|
Chiều dày cách điện Insulation thickness
|
Chiều dày vỏ Sheath thickness
|
Đường kính tổng Overall diameter *
|
Khối lượng dây Weight *
|
Điện trở DC ở 20oC DC resistance at 20oC
|
mm2
|
No/mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
W/km
|
1,5
|
1/1,38
|
1,38
|
0,7
|
1,2
|
9,2
|
129,1
|
12,1
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
0,7
|
1,2
|
9,6
|
136,9
|
12,1
|
2,5
|
1/1,77
|
1,77
|
0,8
|
1,2
|
10,5
|
178,2
|
7,41
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
0,8
|
1,2
|
11,0
|
190,3
|
7,41
|
4,0
|
1/2,24
|
2,24
|
0,8
|
1,2
|
11,5
|
235,6
|
4,61
|
4,0
|
7/0,85
|
2,55
|
0,8
|
1,2
|
12,2
|
253,3
|
4,61
|
6,0
|
1/2,74
|
2,74
|
0,8
|
1,4
|
13,0
|
319,3
|
3,08
|
6,0
|
7/1,04
|
3,12
|
0,8
|
1,4
|
13,8
|
343,9
|
3,08
|
10
|
7/1,35
|
4,05
|
1,0
|
1,4
|
17,1
|
546,9
|
1,83
|
16
|
7/1,70
|
5,10
|
1,0
|
1,4
|
19,7
|
787,5
|
1,15
|
25
|
7/2,14
|
6,42
|
1,2
|
1,6
|
23,9
|
1189,9
|
0,727
|
35
|
7/2,52
|
7,56
|
1,2
|
1,6
|
26,7
|
1568,0
|
0,524
|
* Là các giá trị gần đúng (approximate values)
CVV 4 lõi- 300/500 V: TCVN 6610-4
Mặt cắt danh định Nominal area
|
Kết cấu Contruction
|
Đường kính ruột dẫn Conductor diameter *
|
Chiều dày cách điện Insulation thickness
|
Chiều dày vỏ Sheath thickness
|
Đường kính tổng Overall diameter *
|
Khối lượng dây Weight *
|
Điện trở DC ở 20oC DC resistance at 20oC
|
mm2
|
No/mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
W/km
|
1,5
|
1/1,38
|
1,38
|
0,7
|
1,2
|
9,9
|
161,0
|
12,1
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
0,7
|
1,2
|
10,4
|
171,0
|
12,1
|
2,5
|
1/1,77
|
1,77
|
0,8
|
1,2
|
11,4
|
225,5
|
7,41
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
0,8
|
1,2
|
11,9
|
241,4
|
7,41
|
4,0
|
1/2,24
|
2,24
|
0,8
|
1,4
|
12,9
|
313,2
|
4,61
|
4,0
|
7/0,85
|
2,55
|
0,8
|
1,4
|
13,6
|
337,2
|
4,61
|
6,0
|
1/2,74
|
2,74
|
0,8
|
1,4
|
14,5
|
424,8
|
3,08
|
6,0
|
7/1,04
|
3,12
|
0,8
|
1,4
|
15,4
|
458,2
|
3,08
|
10
|
7/1,35
|
4,05
|
1,0
|
1,4
|
18,6
|
708,3
|
1,83
|
16
|
7/1,70
|
5,10
|
1,0
|
1,4
|
21,6
|
1024,3
|
1,15
|
25
|
7/2,14
|
6,42
|
1,2
|
1,6
|
26,5
|
1583,9
|
0,727
|
35
|
7/2,52
|
7,56
|
1,2
|
1,6
|
29,3
|
2055,0
|
0,524
|
|
DOWNLOAD: Bảng giá cáp điện CVV Cadivi
Tags:
bao gia cap dien cvv cadivi
gia cap dien cvv cadivi
|
|