Cáp điện lực hạ thế 1- 4 lõi, lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC CXV – 0,6/1 KV

Giới thiệu

TỔNG QUAN:

Công dụng :
cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, cấp điện áp 600/1000V, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây là 2500C
 

  

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
Tùy theo yêu cầu của khách hàng , CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực lực :
* Cấp điện áp 0,6/1kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995 / IEC60502
* Có 2 kiểu ruột dẫn : Ruột dẫn tròn ép chặt hoặc không ép chặt theo tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6612-2000 / IEC228
* Có 1,2,3,4 lõi và loại 3 pha 1 trung tính

Đặc tính kỹ thuật



CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CXV - RUỘT KHÔNG ÉP CHẶT:
( Tech. Characteristics of CXV cable - NC conductor ):
 
          1- Loại 1 lõi (1 core ) :
 
Mã SP
CODE
Ruột dẫn-Conductor
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Đ. Trở DC ở 20OC
 
DC res. at 200C
(Max)
Mặt cắt
danh định
Nominal area
Kết cấu
Structure
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
N0/mm
mm
mm
mm
mm
kg/km
W/km
1060101
1
7/0,42
1,275
0,7
1,4
5
39
18,10
1060102
1,5
7/0,52
1,56
0,7
1,4
6
46
12,10
1060103
2
7/0,60
1,80
0,7
1,4
6
53
9,43
1060104
2,5
7/0,67
2,01
0,7
1,4
6
59
7,41
1060105
3,5
7/0,80
2,40
0,7
1,4
7
72
5,30
1060106
4
7/0,85
2,55
0,7
1,4
7
78
4,61
1060107
5,5
7/1,00
3,00
0,7
1,4
7
95
3,40
1060108
6
7/1,04
3,12
0,7
1,4
7
101
3,08
1060109
8
7/1,20
3,60
0,7
1,4
8
123
2,31
1060110
10
7/1,35
4,05
0,7
1,4
8
146
1,83
1060111
11
7/1,40
4,20
0,7
1,4
8
154
1,71
1060112
14
7/1,60
4,80
0,7
1,4
9
190
1,33
1060113
16
7/1,70
5,10
0,7
1,4
9
209
1,15
1060114
22
7/2,00
6,00
0,9
1,4
11
280
0,84
1060115
25
7/2,14
6,42
0,9
1,4
11
313
0,727
1060116
30
7/2,30
6,90
0,9
1,4
11
354
0,635
1060117
35
7/2,52
7,56
0,9
1,4
12
413
0,524
1060118
38
7/2,60
7,80
1,0
1,4
13
440
0,497
1060119
50
19/1,80
9,00
1,0
1,4
14
554
0,387
1060120
60
19/2,00
10,00
1,0
1,4
15
668
0,309
1060121
70
19/2,14
10,70
1,1
1,4
16
759
0,268
1060122
80
19/2,30
11,50
1,1
1,4
16
864
0,234
1060123
95
19/2,52
12,60
1,1
1,4
18
1020
0,193
1060124
100
19/2,60
13,00
1,2
1,4
18
1086
0,184
1060125
120
19/2,80
14,00
1,2
1,5
19
1253
0,153
1060126
125
19/2,90
14,50
1,2
1,5
20
1337
0,147
1060127
150
37/2,30
16,10
1,4
1,6
22
1634
0,124
1060128
185
37/2,52
17,64
1,6
1,6
24
1949
0,0991
1060129
200
37/2,60
18,20
1,6
1,6
25
2065
0,0940
1060130
240
61/2,25
20,25
1,7
1,7
27
2528
0,0754
1060131
250
61/2,30
20,70
1,7
1,7
28
2634
0,0738
1060132
300
61/2,52
22,68
1,8
1,8
30
3147
0,0601
1060133
325
61/2,60
23,4
1,9
1,9
31
3361
0,0576
1060134
400
61/2,90
26,10
2,0
2,0
34
4149
0,0470
1060135
500
61/3,20
28,80
2,2
2,1
37
5033
0,0366
1060136
630
61/3,61
32,45
2,4
2,2
42
6362
0,0283
1060137
800
61/4,10
36,96
2,6
2,4
47
8167
0,0221
 
          2- Loại 2 lõi (2 cores ):



Mã SP
Code
Ruột dẫn-Conductor
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Đ. Trở DC ở 20OC
 
DC res. at 200C
(Max)
Mặt cắt
danh định
Nominal area
Kết cấu
Structure
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
N0/mm
mm
mm
mm
mm
kg/km
W/km
1060201
1
7/0,425
1,275
0,7
1,8
10
120
18,10
1060202
1,5
7/0,52
1,50
0,7
1,8
10
139
12,10
1060203
2
7/0,60
1,80
0,7
1,8
11
158
9,43
1060204
2,5
7/0,67
2,01
0,7
1,8
11
175
7,41
1060205
3,5
7/0,80
2,40
0,7
1,8
12
211
5,30
1060206
4
7/0,85
2,55
0,7
1,8
12
225
4,61
1060207
5,5
7/1,00
3,00
0,7
1,8
13
273
3,40
1060208
6
7/1,04
3,12
0,7
1,8
13
287
3,08
1060209
8
7/1,20
3,60
0,7
1,8
14
346
2,31
1060210
10
7/1,35
4,05
0,7
1,8
15
407
1,83
1060211
11
7/1,40
4,20
0,7
1,8
16
428
1,71
1060212
14
7/1,60
4,80
0,7
1,8
17
521
1,33
1060213
16
7/1,70
5,10
0,7
1,8
17
477
1,15
1060214
22
7/2,00
6,00
0,9
1,8
19
639
0,84
1060215
25
7/2,14
6,42
0,9
1,8
20
713
0,727
1060216
30
7/2,30
6,90
0,9
1,8
21
802
0,635
1060217
35
7/2,52
7,56
0,9
1,8
23
934
0,524
1060218
38
7/2,60
7,80
1,0
1,8
23
997
0,497
1060219
50
19/1,80
9,00
1,0
1,8
26
1250
0,387
1060220
60
19/2,00
10,00
1,0
1,8
28
1500
0,309
1060221
70
19/2,14
10,70
1,1
1,8
30
1705
0,268
1060222
80
19/2,30
11,50
1,1
1,9
31
1951
0,234


DOWNLOAD: Bảng giá cáp điện CVV Cadivi

Tags: 

bao gia cap dien cvv cadivi

gia cap dien cvv cadivi