1.    Thông tin chung:

 

STT

Thông số

Đơn vị

Giá trị

1

Khối lượng

g/mol

142,98

2

Tỷ trọng

g/cm3

2,35

3

Nhiệt độ nóng chảy

Nhiệt độ sôi

OC

100

175

4

Độ hòa tan trong nước

g/100ml

21

   

     2.    Ứng dụng:

-        Sản phẩm này có tác dụng khử trùng tẩy trắng, khử trùng, được áp dụng rộng rãi trong sản xuất giấy, tẩy trắng bông và khăn vải.

-        Xử lý nước thải công nghiệp và cũng là một nguyên liệu có thể sản xuất những sản phẩm khác , các khử trùng nước uống và nuôi trồng thuỷ sản, khử trùng vệ sinh nơi công cộng.

-        Kiểm soát vi khuẩn (trong)ngành công nghiệp thực phẩm vv.

-        Áp dụng khử trùng trong gia đình (nước uống, hồ bơi, trái cây và rau quả, vệ sinh, vv), cũng là nguyên liệu có thể dùng cho chất độc hóa học trong quân sự công nhiệp.

 

    3.    Chỉ tiêu kỹ thuật:

 

Hạng mục

Nội dung

Hàm lượng Clo hữu hiệu

≥65%

Nước

≤3%

Tỷ lệ mất clo hữu hiệu

≤8%

Màu

màu trắng hoạc màu xám nhẹ

Hình dáng

Hạt 0.055mm-2mm ,Bột,Tổng hợp,Flake

Đóng gói

Thùng nhựa hoặc thùng sắt lót bằng túi nhựa( 50 kg / thùng專生, 環保設備與工

傳真 : (84-61) 629.3970

邊和市,同起,248<span style="font-size:10.0pt;font-family:" ms="" mincho";mso-ascii-font-family:"courier="" new";="" mso-hansi-font-family:"courier="" new";mso-bidi-font-family:"courier="" color:#333333"="">號

-------------------------------------------------------------------------