Cửa Kính Bao Nhiêu Tiền 1m2? Cập Nhật Bảng Giá Mới Nhất
Cửa kính ngày càng được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà ở, văn phòng, cửa hàng nhờ thiết kế hiện đại, sang trọng và độ bền cao. Vậy cửa kính bao nhiêu tiền 1m2? Cùng tham khảo bảng giá mới nhất dưới đây để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Nội dung chính:
-
Cửa kính là gì? Các loại cửa kính phổ biến
-
Cửa kính bao nhiêu tiền 1m2? Bảng giá chi tiết
-
Yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa kính
-
Nên mua cửa kính ở đâu uy tín?
-
Kết luận
1. Cửa kính là gì? Các loại cửa kính phổ biến
Cửa kính là loại cửa được làm từ kính cường lực hoặc kính thường, kết hợp với khung nhôm, inox hoặc các phụ kiện đi kèm. Dưới đây là một số loại cửa kính phổ biến:
-
Cửa kính cường lực: Độ bền cao, chịu lực tốt, an toàn khi vỡ.
-
Cửa kính lùa: Tiết kiệm không gian, phù hợp với diện tích nhỏ.
-
Cửa kính thủy lực: Có bản lề sàn giúp đóng mở nhẹ nhàng.
-
Cửa kính khung nhôm: Kết hợp kính với khung nhôm chắc chắn.
2. Cửa kính bao nhiêu tiền 1m2? Bảng giá chi tiết
BẢNG BÁO KÍNH CƯỜNG LỰC
Chúng tôi cung cấp kính cường lực chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Giá thành có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dày, kích thước và loại kính.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại kính cường lực phổ biến:
Loại kính | Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/m2) |
---|---|---|
Kính cường lực | 4mm | 465.000 - 690.000 |
Kính cường lực | 5mm | 475.000 - 750.000 |
Kính cường lực | 8mm | 535.000 - 900.000 |
Kính cường lực | 10mm | 590.000 - 1.100.000 |
Kính cường lực | 12mm | 720.000 - 1.250.000 |
Kính cường lực | 15mm | 1.400.000 - 1.900.000 |
Kính cường lực | 19mm | 1.800.000 - 2.800.000 |
Kính màu cường lực | 8mm | 835.000 - 1.100.000 |
Kính màu cường lực | 10mm | 890.000 - 1.250.000 |
Kính phản quang cường lực | 8mm | 900.000 - 1.300.000 |
Kính phản quang cường lực | 10mm | 1.000.000 - 1.400.000 |
📌 Lưu ý:
- Giá trên chưa gồm VAT 10%
- Giá trên chưa bao gồm nhân công lắp đặt 100.000đ/m2 và vật tư phụ (nếu có)
- Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội, và TpHCM
- Nhận cắt kính theo kích thước yêu cầu, bảo hành dài hạn.
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH THỦY LỰC
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | |
C | PHỤ KIỆN CỬA KÍNH THỦY LỰC | |||
1 | Bộ phụ kiện Cửa kính thủy lực VVP(Nhập khẩu Thái Lan) | Bản lề sàn âm | Cái | 980.000 |
Kẹp chữ L, khóa sàn | Cái | 265.000 | ||
Kẹp vuông trên, dưới | Cái | 245.000 | ||
Kẹp kính INOX 90 độ – 180 độ | Cái | 85.000 | ||
Kẹp ty(Kẹp ngõng) | Cái | 260.000 | ||
Ngõng chế | Cái | 120.000 | ||
Tay nắm INOX dài 600mm | Cái | 140.000 | ||
Tay nắm INOX dài 800mm | Cái | 160.000 | ||
Tay nắm đá, thủy tinh dài 600mm | Cái | 210.000 | ||
D | GIÁ CÁC CHI PHÍ PHỤ KIỆN KHÁC ĐI KÈM THEO CỬA KÍNH THỦY LỰC | |||
1 | Sử dụng đế sập nhôm 38 | Md | 45.000 | |
2 | Sử dụng U thép mạ kẽm ( Chôn âm tường) | Md | 60.000 | |
3 | Sử dụng U inox | Md | 120.000 | |
4 | Gioăng từ chắn trước | Cây | 75.000 | |
5 | Gioăng thường chắc trước | Cái | 45.000 | |
6 | Cây inox ngăn nước | Md | 150.000 | |
7 | Cây phi 22 Inox 304 lắp chống rung Cabin tắm | Md | 180.000 | |
8 | Bát treo tường, sỏ phi, kẹp U inox, Chất liệu Inox 304 | Cái | 85.000 |
3. Yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa kính
-
Độ dày kính: Kính càng dày, giá càng cao.
-
Loại kính: Kính cường lực đắt hơn kính thường.
-
Kích thước và diện tích lắp đặt: Công trình lớn có thể được chiết khấu.
-
Phụ kiện đi kèm: Bản lề, kẹp kính, tay nắm, khóa cửa…
-
Địa điểm thi công: Vận chuyển và lắp đặt có thể ảnh hưởng đến giá thành.
4. Nên mua cửa kính ở đâu uy tín?
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp và lắp đặt cửa kính giá tốt tại Hà Nội & TPHCM, hãy liên hệ ngay với Citybuilding:
Citybuilding cam kết sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh và bảo hành dài hạn.
5. Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc cửa kính bao nhiêu tiền 1m2. Nếu bạn đang có nhu cầu lắp đặt cửa kính, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất!