Hình | Figure | Mã hàng | Model | Quy cách, mô tả | Specification | Giá | Price (VNĐ) | |
1 | RV 1.25-4 | Đầu cốt tròn dùng dây 0.5-1.5mm, (100 cái/túi) | ||
2 | RV 1.25-5 | Đầu cốt tròn dùng dây 0.5-1.5mm, (100 cái/túi) | ||
3 | RV 1.25-6 | Đầu cốt tròn dùng dây 0.5-1.5mm, (100 cái/túi) | ||
4 | RV 1.25-8 | Đầu cốt tròn dùng dây 0.5-1.5mm, (100 cái/túi) | ||
5 | RV 2-6 | Đầu cốt tròn dùng dây 1.5-2.5mm, (100 cái/túi) | ||
6 | RV 2-8 | Đầu cốt tròn dùng dây 1.5-2.5mm, (100 cái/túi) | ||
7 | RV 2-10 | Đầu cốt tròn dùng dây 1.5-2.5mm, (100 cái/túi) | ||
8 | RV 3.5-4 | Đầu cốt tròn dùng dây 3.5-5mm, (100 cái/túi) | ||
9 | RV 5.5-5 | Đầu cốt tròn dùng dây 5.5-5mm, (100 cái/túi) |