Đầu đo dòng điện 9669 ( 1000A AC)

(1 đánh giá)

Mã SP: 9669

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
Giải dòng : 1000A AC Điện áp ra : AC 500mV f.s (AC 0.5mV/A) Độ chính xác : ±1.0 % rdg. ±0.01 % f.s Độ chính xác pha : ±1° (at 45 Hz - 5 kHz)

Thông tin người bán

HIOKI VIỆT NAM

6 Hoa Ma, Hai Ba Trung, Ha Noi

Hotline: 0917047888

Email: hiokivietnam.vic@gmail.com

Thông số kỹ thuật

Giải dòng : 1000A AC
Điện áp ra : AC 500mV f.s (AC 0.5mV/A)
Độ chính xác : ±1.0 % rdg. ±0.01 % f.s
Độ chính xác pha :     ±1° (at 45 Hz - 5 kHz)
Đầu vào lớn nhất : Liên tục 1000A rms ( ở 45-66Hz)
Đặc tính tần số : 40 Hz to 5 kHz: ± 2.0%
Điện áp đầu vào : AC 600V rms
Đường kính kìm : φ 55 mm
Kích thước : 77 mm W × 151 mm H × 42 mm D
Khối lượng : 380g
chiều dài dây : 3m 

 

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)

Rated measurement current 1000 A AC
Max. measurement current Continuous 1000 A (45 to 66 Hz)
Output rate 0.5 mV AC/ A
Amplitude accuracy (45 to 66 Hz) ±1.0% rdg. ±0.01% f.s.
Phase accuracy ±1° (45 Hz to 5 kHz)
Amplitude frequency characteristics Within ±2% at 40 Hz - 5 kHz (deviation from accuracy)
Max. rated voltage to earth 600 V AC rms or less
Measurable conductor diameter φ 55 mm (2.17 in) or less
80 × 20 mm, Buss bars
Operating temperature and humidity 0°C to 50°C (32°F to 122°F), 80% RH or less (no condensation)
Dustproofness and waterproofness N/A
Dimensions and mass 99.5 mm (3.92 in)W × 188 mm (7.40 in)H × 42 mm (1.65 in)D, 590 g (20.8 oz)
Cord length 3 m (9.84 ft), Output terminal: BNC

Catalog sản phẩm

Related Products List

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút