Đầu đo dòng điện 9695-02 ( 50A AC)

(1 đánh giá)

Mã SP: 9695-02

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
Dải đo: 50 A AC - Dòng lớn nhất cho phép: 60A rms (45-66 Hz) - Điện áp đầu ra: AC 10 mV / A - Độ chính xác biên độ: ± 0,3% RDG. ± 0.02% f.s. (45-66 Hz) - Độ chính xác Phase: ± 2 ° (45-5 kHz) - đặc trưng tần số 40 Hz đến 5 kHz: ± 1.0%

Thông tin người bán

HIOKI VIỆT NAM

6 Hoa Ma, Hai Ba Trung, Ha Noi

Hotline: 0917047888

Email: hiokivietnam.vic@gmail.com

Thông số kỹ thuật

Dải đo: 50 A AC
- Dòng lớn nhất cho phép: 60A rms (45-66 Hz)
- Điện áp đầu ra: AC 10 mV / A
- Độ chính xác biên độ: ± 0,3% RDG. ± 0.02% f.s. (45-66 Hz)
- Độ chính xác Phase: ± 2 ° (45-5 kHz)
- đặc trưng tần số  40 Hz đến 5 kHz: ± 1.0%
- Đường kính kìm: φ 15 mm (0,59 in)
- Kích thước và khối lượng 50,5 mm (1,99 in) W × 58 mm (2,28 in) H × 18,7 mm (0,74 in) D, 50 g (1.8 oz)
- Output terminal : M3 terminal (outside 3 mm, 0.12 inch diameter)
- Tùy chọn: cáp kết nối 9219 (3m)

Catalog sản phẩm

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)f.s. is the sensor’s rated measurement current value.

Rated measurement current 50 A AC
Max. measurement current Continuous 60 A (45 to 66 Hz)
Output rate 10 mV AC/ A
Amplitude accuracy (45 to 66 Hz) ±0.3 % rdg. ±0.02 % f.s.
Phase accuracy ±2° (45 Hz to 5 kHz)
Amplitude frequency characteristics Within ±1% at 40 Hz - 5 kHz (deviation from amplitude accuracy)
Max. rated voltage to earth 300 V AC rms or less (Insulated conductor)
Measurable conductor diameter φ 15 mm (0.59 in) or less
Operating temperature and humidity 0°C to 50°C (32°F to 122°F), 80% RH or less (no condensation)
Dimensions and mass 50.5 mm (1.99 in)W × 58 mm (2.28 in)H × 18.7 mm (0.74 in)D, 50 g (1.8 oz)
Output terminal : M3 terminal (outside 3 mm, 0.12 inch diameter)
Option: Connection cable 9219 (3 m, 9.84 ft length)
Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)

Sản phẩm cùng loại

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút