Đầu đo dòng điện rò 9675 ( 10A AC)

(1 đánh giá)

Mã SP: 9675

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
Dải đo: AC 10 A (cho dòng rò rỉ 50/60 Hz) - Dòng điện ngõ vào lớn nhất cho phép(45-66 Hz): Max. 10 A (đo liên tục) - Dải ngõ ra: AC 100 mV / A - Độ chính xác Amplitude (45-66 Hz): ± 1.0% RDG. ± 0,005% f.s. - Độ chính xác Phase : ± 5 ° ( 50 Hz hoặc 60 Hz) - Đặc tínhTần số : 40 Hz đến 5 kHz: ± 5%

Thông tin người bán

HIOKI VIỆT NAM

6 Hoa Ma, Hai Ba Trung, Ha Noi

Hotline: 0917047888

Email: hiokivietnam.vic@gmail.com

Thông số kỹ thuật

 Dải đo: AC 10 A (cho dòng rò rỉ  50/60 Hz)
- Dòng điện ngõ vào lớn nhất cho phép(45-66 Hz): Max. 10 A  (đo liên tục)
- Dải ngõ ra: AC 100 mV / A
- Độ chính xác Amplitude (45-66 Hz): ± 1.0% RDG. ± 0,005% f.s.
- Độ chính xác Phase : ± 5 ° ( 50 Hz hoặc 60 Hz)
- Đặc tínhTần số : 40 Hz đến 5 kHz: ± 5%
- Đường kính kìm: φ 30 mm (1,18 in)
- Kích thước và khối lượng: 60 mm (2,36 in) W × 112.5 mm (4,43 in) H × 23,6 mm (0,93 in) D, 160 g (5.6 oz), dây dài: 3m (9,84 ft)
- Phụ kiện: Hướng dẫn sử dụng × 1

 

Related Products List

Catalog sản phẩm

■ Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)

Rated primary current AC 10 A (for leak current measurement, 50/60 Hz)
Max. allowable input (45-66 Hz) Max. 10 A of continuous input
Rated output current AC 100 mV/A
Amplitude accuracy (45-66 Hz) ±1.0 % rdg. ±0.005 % f.s.
Phase accuracy ±5 ° (at 50 Hz or 60 Hz)
Frequency characteristics 40 Hz to 5 kHz: ± 5%
(Add to amplitude accuracy)
Max. rated voltage to earth 40 Hz to 5 kHz: ± 5%
(Add to amplitude accuracy)
Core diameter φ 30 mm (1.18 in)
Dimensions and mass 60 mm (2.36 in)W × 112.5 mm (4.43 in)H × 23.6 mm (0.93 in)D, 160 g (5.6 oz), Cord length: 3 m (9.84 ft)
Accessories Instruction manual ×1
Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút