Mã sản phẩm: 56001696
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Trọng lượng: ≈ 0.04 kg/mét
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu
Hãng sản xuất: Cadivi
Download Bảng Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất

CXV là từ viết tắt, thể hiện đặc điểm nổi bật của dây, có thể phân biệt với các dòng dây cáp khác, cụ thể:
- C: cáp có lõi được làm bằng đồng nguyên chất (Cu) dẫn điện rất tốt
- X: là đến lớp cách điện XLPE là một dạng Polyethylene liên kết ngang (Cross-linked polyethylene), chất có khả năng cách điện rất tốt.
- V: vỏ bọc cách điện bên ngoài cùng bằng PVC
-
Lắp đặt hệ thống điện dân dụng: nhà ở, chung cư, biệt thự.
-
Truyền tải điện trong công trình công nghiệp: nhà xưởng, kho bãi.
-
Dùng cho tủ điện chính, máy bơm công nghiệp, máy lạnh công suất lớn.
-
Các công trình hạ tầng kỹ thuật, trung tâm thương mại, nhà máy.
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
- Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
- Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
TẠI SAO CHỌN DÂY CÁP ĐIỆN CXV CADIVI?
-
✅ Chất lượng cao, thương hiệu uy tín
Được sản xuất bởi Cadivi – công ty hơn 40 năm kinh nghiệm, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. -
✅ Dẫn điện tốt, tiết kiệm điện năng
Ruột dẫn đồng nguyên chất giúp giảm thất thoát điện năng, tăng hiệu quả vận hành. -
✅ An toàn và bền bỉ
Vỏ cách điện XLPE và lớp PVC giúp cáp chống cháy, chống ẩm, và chịu va đập tốt. -
✅ Giá thành hợp lý
So với các sản phẩm nhập khẩu, CXV Cadivi có mức giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi tốt.
LỰA CHỌN TIẾT DIỆN DÂY DẪN
Cách 1: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên công suất hoặc dòng điện của phụ tải đã có. Từ đó ta có thể tra theo bảng dưới đây.
Bảng trên dùng để lựa chọn nhanh dây cáp điện phù hợp trong lắp đặt điện dân dụng và công nghiệp (1 pha và 3 pha), với giả định tiêu chuẩn:
- Dây đồng (Cu)
- Cách điện PVC theo mạng điện 1 pha 220V, cách điện XLPE theo mạng điện 3 pha 380V
- Phương pháp lắp đặt: Cáp 1 lõi lắp đặt nổi
- Nhiệt độ môi trường ≤ 30°C
- Độ sụt áp cho phép ~5%
- Cos φ: 0.8
- Chiều dài: <10m
BẢNG TRA TIẾT DIỆN DÂY DẪN THEO CÔNG SUẤT
Cách 2: Lựa chọn tiết diện dây dẫn dựa trên dòng điện định mức của dây cáp điện theo nhà sản xuất công bố
"Lưu ý: Các cách chọn tiết diện bên trên chỉ ở mức tương đối để tham khảo. Để tính toán chọn dây chính xác nhất Anh/Chị vui lòng liên hệ công ty Điện Chí Nhân để được hỗ trợ.
CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN
CÁP CXV - 1 LÕI (1 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
5,3 |
0,04 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
5,7 |
0,053 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
6,3 |
0,07 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
6,8 |
0,093 |
10 |
7/CC |
1,83 |
7,5 |
0,132 |
16 |
7/CC |
1,15 |
8,4 |
0,188 |
25 |
7/CC |
0,727 |
9,9 |
0,283 |
35 |
7/CC |
0,524 |
11,0 |
0,373 |
50 |
19/CC |
0,387 |
12,3 |
0,495 |
70 |
19/CC |
0,268 |
14,2 |
0,706 |
95 |
19/CC |
0,193 |
16,0 |
0,941 |
120 |
19/CC |
0,153 |
17,6 |
1,174 |
150 |
19/CC |
0,124 |
19,6 |
1,453 |
185 |
19/CC |
0,0991 |
21,6 |
1,790 |
240 |
37/CC |
0,0754 |
24,3 |
2,338 |
300 |
61/CC |
0,0601 |
27,0 |
2,970 |
400 |
61/CC |
0,0470 |
30,4 |
3,820 |
500 |
61/CC |
0,0366 |
34,0 |
4,847 |
630 |
61/CC |
0,0283 |
38,8 |
6,409 |
CÁP CXV - 2 LÕI (2 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
10,2 |
0,141 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
11,1 |
0,178 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
12,1 |
0,23 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
13,3 |
0,293 |
10 |
7/CC |
1,83 |
13,7 |
0,306 |
16 |
7/CC |
1,15 |
15,5 |
0,427 |
25 |
7/CC |
0,727 |
18,6 |
0,64 |
35 |
7/CC |
0,524 |
20,7 |
0,837 |
50 |
19/CC |
0,387 |
23,4 |
1,107 |
70 |
19/CC |
0,268 |
27,2 |
1,569 |
95 |
19/CC |
0,193 |
30,8 |
2,090 |
120 |
19/CC |
0,153 |
34,2 |
2,614 |
150 |
19/CC |
0,124 |
38,0 |
3,227 |
185 |
19/CC |
0,0991 |
42,1 |
3,986 |
240 |
37/CC |
0,0754 |
48,0 |
5,207 |
300 |
61/CC |
0,0601 |
53,5 |
6,604 |
400 |
61/CC |
0,0470 |
60,2 |
8,486 |
500 |
61/CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
61/CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV - 3 LÕI (3 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
10,6 |
0,159 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
11,6 |
0,205 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
12,8 |
0,270 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
14,0 |
0,351 |
10 |
7/CC |
1,83 |
14,6 |
0,406 |
16 |
7/CC |
1,15 |
16,5 |
0,577 |
25 |
7/CC |
0,727 |
19,9 |
0,876 |
35 |
7/CC |
0,524 |
22,1 |
1,156 |
50 |
19/CC |
0,387 |
25,0 |
1,538 |
70 |
19/CC |
0,268 |
29,3 |
2,208 |
95 |
19/CC |
0,193 |
33,0 |
2,935 |
120 |
19/CC |
0,153 |
36,6 |
3,677 |
150 |
19/CC |
0,124 |
40,9 |
4,562 |
185 |
19/CC |
0,0991 |
45,7 |
5,649 |
240 |
37/CC |
0,0754 |
51,6 |
7,377 |
300 |
61/CC |
0,0601 |
57,5 |
9,369 |
400 |
61/CC |
0,0470 |
64,9 |
12,079 |
500 |
61/CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
61/CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV - 4 LÕI (4 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
1,5 |
7/0,52 |
12,10 |
11,4 |
0,187 |
2,5 |
7/0,67 |
7,41 |
12,5 |
0,244 |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
13,8 |
0,326 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
15,2 |
0,428 |
10 |
7/CC |
1,83 |
15,9 |
0,518 |
16 |
7/CC |
1,15 |
18,1 |
0,743 |
25 |
7/CC |
0,727 |
21,8 |
1,133 |
35 |
7/CC |
0,524 |
24,4 |
1,502 |
50 |
19/CC |
0,387 |
27,8 |
2,016 |
70 |
19/CC |
0,268 |
32,6 |
2,899 |
95 |
19/CC |
0,193 |
36,7 |
3,858 |
120 |
19/CC |
0,153 |
40,9 |
4,854 |
150 |
19/CC |
0,124 |
45,9 |
6,007 |
185 |
19/CC |
0,0991 |
51,0 |
7,450 |
240 |
37/CC |
0,0754 |
57,5 |
9,732 |
300 |
61/CC |
0,0601 |
64,1 |
12,360 |
400 |
61/CC |
0,0470 |
72,8 |
15,945 |
500 |
61/CC |
0,0366 |
- |
- |
630 |
61/CC |
0,0283 |
- |
- |
CÁP CXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE +1 NEUTRAL CORES)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/m |
3x4 + 1x2,5 |
- |
- |
13,5 |
0,304 |
3x6 + 1x4 |
- |
- |
14,8 |
0,401 |
3x10 + 1x6 |
- |
- |
15,5 |
0,478 |
3x16 + 1x10 |
- |
- |
19,9 |
0,863 |
3x25 + 1x16 |
- |
- |
21,9 |
1,089 |
3x35 + 1x16 |
- |
- |
23,9 |
1,384 |
3x35 + 1x25 |
- |
- |
24,9 |
1,489 |
3x50 + 1x25 |
- |
- |
27,4 |
1,866 |
3x50 + 1x35 |
- |
- |
28,1 |
1,967 |
3x70 + 1x35 |
- |
- |
31,5 |
2,612 |
3x70 + 1x50 |
- |
- |
32,6 |
2,757 |
3x95 + 1x50 |
- |
- |
36,1 |
3,550 |
3x95 + 1x70 |
- |
- |
37,1 |
3,767 |
3x120 + 1x70 |
- |
- |
40,3 |
4,523 |
3x120 + 1x95 |
- |
- |
41,3 |
4,788 |
3x150 + 1x70 |
- |
- |
44,1 |
5,402 |
3x150 + 1x95 |
- |
- |
45,8 |
5,701 |
3x185 + 1x95 |
- |
- |
49,8 |
6,834 |
3x185 + 1x120 |
- |
- |
50,8 |
7,090 |
3x240 + 1x120 |
- |
- |
55,5 |
8,830 |
3x240 + 1x150 |
- |
- |
56,7 |
9,131 |
3x240 + 1x185 |
- |
- |
58,2 |
9,539 |
3x300 + 1x150 |
- |
- |
62,0 |
10,999 |
3x300 + 1x185 |
- |
- |
63,3 |
11,386 |
3x400 + 1x185 |
- |
- |
70,4 |
13,984 |
3x400 + 1x240 |
- |
- |
72,1 |
14,603 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
ĐỊA CHỈ MUA DÂY CXV CADIVI CHÍNH HÃNG
Bạn nên chọn các đại lý cấp 1 của Cadivi, có giấy tờ CO, CQ đầy đủ, ví dụ:
Công ty TNHH Điện Chí Nhân – TP.HCM
Website: chinhanelectric.com, capdiengiare.com
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây CXV Cadivi với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0931.940.979
Email: chinhanelectric@gmail.com