DOTHANH IZ50M và DOTHANH IZ62M là hai phiên bản nâng cấp lên tiêu chuẩn khí thải Euro 5, thuộc dòng DOTHANH IZ.
Sản phẩm là sự kết hợp 2in1 bởi sự linh hoạt và khả năng chở tối đa lượng hàng trên những cung đường nhỏ và vừa, thích hợp chạy ở vùng ven đô thị hoặc đường làng. Ngoại quan giữ nguyên nét đặc trưng của DOTHANH - gắn liền với nhà vận tải Việt Nam bao năm qua. Khác biệt lớn nhất đến từ những nâng cấp về thiết kế và công nghệ bên trong, gây ấn tượng với không gian nội thất sang trọng. DOTHANH IZ50M / IZ62M là giải pháp vận tải “Xanh” đáng tin cậy, an toàn và tối ưu kinh tế cho người dùng.
"CHẤT LƯỢNG NHẬT, CHO NGƯỜI VIỆT"
NGOẠI THẤT
Linh kiện đồng bộ, góc lật cabin rộng
Bình nhiên liệu thép không gỉ
Bình Urê
Cụm đèn sau hiện đại
Linh kiện đồng bộ, góc lật cabin rộng
Bình nhiên liệu thép không gỉ
Bình Urê
Cụm đèn sau hiện đại
Linh kiện đồng bộ, góc lật cabin rộng
Bình nhiên liệu thép không gỉ
Bình Urê
Cụm đèn sau hiện đại
NỘI THẤT
Ghế bọc da chất lượng cao
Cần số sàn: 5 tiến, 1 lùi
Đồng hồ hiển thị đa thông tin
Hệ thống điều hòa và giải trí
Nội thất sang trọng và đẳng cấp
Ghế giữa gập xuống thành khau đựng đồ
Vô lăng gật gù
Ghế bọc da chất lượng cao
Cần số sàn: 5 tiến, 1 lùi
Đồng hồ hiển thị đa thông tin
Hệ thống điều hòa và giải trí
Nội thất sang trọng và đẳng cấp
Ghế giữa gập xuống thành khau đựng đồ
Vô lăng gật gù
Ghế bọc da chất lượng caoHIỆU SUẤT
Cảm biến vị trí bướm ga Bosch (Germany)
Cảm biến áp suất khí thải Bosch (Germany)
Cảm biến lưu lượng khí nạp Bosch (Germany)
Hệ thống điều khiển phun nhiên liệu điện tử, bộ dây diện Bosch (Germany)
Động cơ JX493ZLQ5 (Euro 5) ứng dụng công nghệ Nhật Bản và Hộp số
Khung chassis cứng cáp
Nhíp lá tăng cường
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh khí xả (Phanh cúp bô)
Cảm biến vị trí bướm ga Bosch (Germany)
Cảm biến áp suất khí thải Bosch (Germany)
Cảm biến lưu lượng khí nạp Bosch (Germany)
Hệ thống điều khiển phun nhiên liệu điện tử, bộ dây diện Bosch (Germany)
Động cơ JX493ZLQ5 (Euro 5) ứng dụng công nghệ Nhật Bản và Hộp số
Khung chassis cứng cáp
Nhíp lá tăng cường
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
DOTHANH IZ50M | DOTHANH IZ62M | ||||
THÙNG BẠT | THÙNG KÍN | THÙNG LỬNG | THÙNG BẠT | THÙNG KÍN | THÙNG LỬNG | |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||||
Khối lượng toàn bộ | 4.995 | 6.300 | ||||
Khối lượng hàng hóa | 2.250 | 1.990 | 2.400 | 3.490 | 3.390 | 3.490 |
Khối lượng bản thân | 2.550 | 2.810 | 2.400 | 2.615 | 2.715 | 2.615 |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | 3 | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | 80 | ||||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6.170 x 1.980 x 2.870 | 6.190 x 1.980 x 2.880 | 6.170 x 1.980 x 2.130 | 6.170 x 1.980 x 2.130 | 6.190 x 1.980 x 2.880 | 6.170 x 1.980 x 2.130 |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) | 4.380 x 1.850 x 660/1.900 | 4.380 x 1.850 x 1.900 | 4.380 x 1.850 x 500 | 4.380 x 1.850 x 660/1.900 | 4.380 x 1.850 x 1.900 | 4.380 x 1.850 x 500 |
Chiều dài cơ sở | 3.360 | 3.360 | ||||
Vết bánh xe trước/sau | 1.385/1.425 | 1.385/1.425 | ||||
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | ||||||
Kiểu động cơ | JX493ZLQ5 (Euro 5) | |||||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp (Bosch), tăng áp, làm mát bằng dung dịch | |||||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 116/3.200 | |||||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 285/2.000 | |||||
Kiểu hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |||||
HỆ THỐNG PHANH | ||||||
Phanh chính | Tang trống, dẫn động thủy lực hai dòng, trợ lực chân không, có trang bị ABS | |||||
Phanh đỗ | Tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |||||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||||||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, trợ lực chân không | |||||
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, dẫn động cơ khí trợ lực thủy lực | |||||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | |||||
Máy phát điện | 14V-110A | |||||
Ắc - quy | 01x12V-90 Ah | |||||
Cỡ lốp/công thức bánh xe | 6.50-16/4x2R | |||||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 39,7 | 31,1 | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 98,1 | 98,1 | ||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6,3 | 6,3 |