Bộ đầu đột lỗ tôn thủy lực TLP HHK-8B , SYK-8B , HHK-15 , SYK-15
 

Mã máy Lực ép (Tấn) Max stroke (mm) Bề dày tấm đột (mm) Khoảng rộng  size đột Các size đầu đột (mm) Khối lượng đầu đột
Thép không rỉ Thép mềm
HHK-8 9 16 1.6 mm 3.2mm 16-60mm 22,27,34,43,49,60 12
HHK-8A 11 20 1.6 mm 3.2mm 16-60mm 22,27,34,43,49,60 8
HHK-8B 11 22 1.6 mm 3.2mm 16-60mm 22,27,34,43,49,60 13
HHK-8C 11 22 1.6 mm 3.2mm 16-60mm 22,27,34,43,49,60 9
HHK-8D 11 22 1.6 mm 3.2mm 16-60mm 22,27,34,43,49,60 12.5
HHK-15 13 22 2 mm 4mm 16-114mm +63,76,80,89,100,114 27
 

dụng cụ đột lỗ tôn thủy lực, đầu đột lỗ tôn thủy lực HHK-8B, HHK-15, SYK-8B, SYK-15

Bộ đột lỗ tôn thủy lực TLP HHK-8B , SYK-8B, HHK-15 , SYK-15, Máy đột lỗ tôn thủy lực TLP HHK-8B , SYK-8B , HHK-15 , SYK-15