DANH MỤC DỤNG CỤ THỦY TINH DURAN - ĐỨC

 

Mã
TÊN HÀNG
217111708 Bình cầu đáy bằng 50ml N26
217112404 Bình cầu đáy bằng 100ml N26
217113606 Bình cầu đáy bằng 250ml N34
217114405 Bình cầu đáy bằng 500ml N34
217115401 Bình cầu đáy bằng 1000ml N42
217116406 Bình cầu đáy bằng 2000ml N42
217116809 Bình cầu đáy bằng 3000ml
217117102 Bình cầu đáy bằng 4000ml, N50
217117308 Bình cầu đáy bằng 5000ml, N50
217117608 Bình cầu đáy bằng 6000ml N65
217118604 Bình cầu đáy bằng 10000ml N65
217312409 Bình cầu đáy bằng MR 100ml N34
217313602 Bình cầu đáy bằng MR 250ml N50
217314401 Bình cầu đáy bằng, MR 500ml N50
217315406 Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50
217316402 Bình cầu đáy bằng MR,  2000ml
217211706 Bình cầu đáy tròn 50ml N26
217212402 Bình cầu đáy tròn 100ml N26
217213604 Bình cầu đáy tròn 250ml N34
217214403 Bình cầu đáy tròn 500ml N34
217215408 Bình cầu đáy tròn 1000ml N42
217216404 Bình cầu đáy tròn 2000ml N42
217216807 Bình cầu đáy tròn 3000ml N50
217217109 Bình cầu đáy tròn 4000ml N52
217217306 Bình cầu đáy tròn 5000ml N50
217217709 Bình cầu đáy tròn 6000ml N51
217218602 Bình cầu đáy tròn 10000ml N65
217218705 Bình cầu đáy tròn 12000ml N71
217219101 Bình cầu đáy tròn 20000ml N76
243945409 Bình phản ứng 1000ml  , DN 120, đáy bằng
243946808 Bình phản ứng 3000ml  , DN 120, đáy bằng
243959103 Bình phản ứng 20000ml , DN 100
243964603 Nắp cho bình phản ứng  DN 100 cổ chính 29/32, 2 cổ 29/23, 1 cổ 14/23
243925107 Nắp cho bình phản ứng  DN 120 cổ chính 29/32, 2 cổ 29/23, 1 cổ 14/23
241711908 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 29/32  50ml
241712407 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 19/26 100ml
241712604 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 24/29 100ml
241712707 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 29/32 100ml
241713609 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 24/29 250ml
241713703 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 29/32 250ml
241714408 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 24/29 500ml
241714605 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 29/32 500ml
241715404 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 24/29 1000ml
241715601 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 29/32 1000ml
241716306 Bình cầu đáy bằng  cổ nhám 29/32 2000ml
241701307 Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 25ml
241702003 Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 50ml
241702509 Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 100ml
241702406 Bình cầu đáy tròn, nhám 19/26 100ml
241702706 Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 100ml
241703608 Bình cầu đáy tròn, nhám 24/29  250ml
241703702 Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 250ml
241704407 Bình cầu đáy tròn, nhám 24/29  500ml
241704604 Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 500ml
241705609 Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 1000ml
241706305 Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 2000ml
241706408 Bình cầu đáy tròn, nhám 45/40 2000ml
241707207 Bình cầu đáy tròn, nhám 45/40 4000ml
241832604 Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS24/29, 14/23 100ml
241833609 Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS24/29, 14/23 250ml
241833703 Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS29/32, 14/23 250ml
241834408 Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS24/29, 14/23 500ml
241834605 Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS29/32, 14/23 500ml
241835601 Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS29/32, 14/23 1000ml
241882703 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 100ml
241883605 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS24/29, 2×14/23 250ml
241853705 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 250ml, cổ phụ thẳng đứng
241883708 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 250ml
241854607 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 500ml, cổ phụ thằng đứng
241884601 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 500ml
241854504 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×29/32 500ml, cổ phụ thằng đứng
241885503 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 1000ml
241855509 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×29/32 1000ml, cổ phụ thằng đứng
241856308 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 2000ml
241856505 Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×29/32 2000ml
243956303 Bình cầu đáy tròn, 4 cổ 2000ml
243924608 Nắp bình cầu nhám 4 cổ DN100, NS 29/32
292224608 Vòng đệm cho bình phản ứng DN100, đỏ
292254602 Vòng đệm cho nắp bình cầu 4 cổ DN100
216532807 Bình cất có nhánh  125ml
246532804 Bình cất có nhánh  125ml nhám 19/26
210283608 Bình cô quay chân không 250ml không mài
210284407 Bình cô quay chân không 500ml không mài
210285403 Bình cô quay chân không 1000ml không mài
241202707 Bình cô quay chân không 100ml N29/32
241203703 Bình cô quay chân không 250ml N29/32
241204605 Bình cô quay chân không 500ml N29/32
241205601 Bình cô quay chân không 1000ml N29/32
241951402 Bình quả lê 25ml N14/23
241952004 Bình quả lê 50ml N14/23
241952501 Bình quả lê 100ml N14/23
216780704 Bình định mức,   7/16 5ml c/x 0.025 A, nút nhựa
216780807 Bình định mức,  7/16 10ml 0.025 A, nút nhựa
216781203 Bình định mức, 10/19 20ml 0.04 A, nút nhựa
216781409 Bình định mức, 10/19 25ml 0.04 A, nút nhựa
216781709 Bình định mức, 12/21 50ml 0.06 A, nút nhựa
216782405 Bình định mức, 12/21 100ml 0.1 A, nút nhựa
216782508 Bình định mức, MR 14/23 100ml A, nút nhựa
216783204 Bình định mức, 14/23 200ml 0.15 A, nút nhựa
216783607 Bình định mức, 14/23 250ml 0.15 A, nút nhựa
216784406 Bình định mức 19/26 500ml 0.25 A, nút nhựa
216785402 Bình định mức 24/29 1000ml 0.4 A, nút nhựa
216786304 Bình định mức 29/32 2000ml 0.6 A, nút nhựa
216787309 Bình định mức 34/35 5000ml 1.2 A, nút nhựa
246760954 Bình định mức nâu , A,   5ml
246761059 Bình định mức nâu , A,   10ml
246761256 Bình định mức nâu , A,   20ml
246761453 Bình định mức nâu , A,   25ml
246761753 Bình định mức nâu , A,   50ml
246762458 Bình định mức nâu , A,   100ml
246762552 Bình định mức nâu , A,   100ml, 14/23
246763257 Bình định mức nâu , A,   200ml
246763651 Bình định mức nâu , A,   250ml
246764459 Bình định mức nâu , A,   500ml
246765455 Bình định mức nâu , A,   1000ml
246766357 Bình định mức nâu , A,   2000ml
247814603 Bình hút ẩm, vĩ Inox 100mm  0.7 lít
247815702 Bình hút ẩm, vĩ Inox 150mm  2,4 lít
247816107 Bình hút ẩm, vĩ Inox 200mm  5,8 lít
247816604 Bình hút ẩm, vĩ Inox 250mm 10,5 lít
247816904 Bình hút ẩm, vĩ Inox 300mm 18,5 lít
247824604 Bình hút ẩm có vòi,  100mm, 0.7 lít
247825703 Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 150mm, 2,4 lít
247826108 Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 200mm, 5,8 lít
247826605 Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 250mm 10,5 lít
247826905 Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 300mm 18,5 lít
247990401 Nút xả bình hút ẩm
244106102 Nắp cho bình hút ẩm không vòi 200mm
244206109 Nắp bình hút ẩm có vòi 200mm
244106608 Nắp bình hút ẩm  không vòi 250mm
244206906 Nắp bình hút ẩm có vòi 300mm
290805705 Đĩa kim loại cho bình hút ẩm 150mm
290806101 Đĩa kim loại cho bình hút ẩm 200mm
290806607 Đĩa kim loại cho bình hút ẩm 250mm
290806907 Đĩa kim loại cho bình hút ẩm 300mm
297254608 Đĩa bằng sứ cho bình hút ẩm 100mm
297256609 Đĩa bằng sứ cho bình hút ẩm 250mm
297256909 Đĩa bằng sứ cho bình hút ẩm 300mm
212311707 Bình Kjeldahl 50ml
212312403 Bình Kjeldahl 100ml
212313605 Bình Kjeldahl 250ml
212314404 Bình Kjeldahl 500ml N37
212315109 Bình Kjeldahl 750ml
212315409 Bình Kjeldahl 1000ml
212012409 Bình tam giác, có nhánh hút CK 100ml
212013602 Bình tam giác, có nhánh hút CK 250ml
212014401 Bình tam giác, có nhánh hút CK 500ml
212015406 Bình tam giác, có nhánh hút CK 1000ml
212016308 Bình tam giác, có nhánh hút CK 2000ml
212044453 Bình tam giác, có nhánh hút CK bằng nhựa 500ml
212045458 Bình tam giác, có nhánh hút CK bằng nhựa 1000ml
211947353 Bình có nhánh hút chân không 5000ml, nhánh hút CK bằng nhựa
211946854 Bình có nhánh hút chân không 3000ml
211917301 Bình có nhánh hút chân không 5000ml
212161407 Bình tam giác, cổ hẹp 25ml     KT:22x75mm
212161707 Bình tam giác, cổ hẹp 50ml     KT:22x90mm
212162403 Bình tam giác, cổ hẹp 100ml   KT:22x105mm
212162806 Bình tam giác, cổ hẹp 125ml
219902702 Bình tam giác, cổ hẹp 150ml   KT:mm
212163202 Bình tam giác, cổ hẹp 200ml   KT:34x131mm
212163605 Bình tam giác, cổ hẹp 250ml   KT:34x145mm
212163905 Bình tam giác, cổ hẹp 300ml   KT:34x156mm
212164404 Bình tam giác, cổ hẹp 500ml   KT:34x180mm
212165306 Bình tam giác, cổ hẹp 800ml
212165409 Bình tam giác, cổ hẹp 1000ml KT:42x220mm
212166302 Bình tam giác, cổ hẹp 2000ml KT:50x280mm
212166808 Bình tam giác, cổ hẹp 3000ml KT:51x310mm
212167307 Bình tam giác, cổ hẹp 5000ml
212172404 Bình tam giác cổ hẹp thành dày 100ml
212173606 Bình tam giác cổ hẹp thành dày 250ml
212174405 Bình tam giác cổ hẹp thành dày 500ml
212175401 Bình tam giác cổ hẹp thành dày 1000ml
212176303 Bình tam giác cổ hẹp thành dày 2000ml
212177308 Bình tam giác cổ hẹp thành dày 5000ml
212261705 Bình tam giác, cổ rộng 50ml KT:34x85mm
212262401 Bình tam giác, cổ rộng 100ml  KT:34x105mm
212263209 Bình tam giác, cổ rộng 200ml  KT:50x131mm
212263603 Bình tam giác, cổ rộng 250ml  KT:50x140mm
212263903 Bình tam giác, cổ rộng 300ml  KT:50x156mm
212264402 Bình tam giác, cổ rộng 500ml  KT:50x175mm
212265407 Bình tam giác, cổ rộng 1000ml  KT:50x220mm
212266309 Bình tam giác, cổ rộng 2000ml  KT:72x276mm
212272402 Bình tam giác cổ rộng  100ml, thành dày
212273604 Bình tam giác cổ rộng  250ml, thành dày
212274403 Bình tam giác cổ rộng  500ml, thành dày
212275408 Bình tam giác cổ rộng  1000ml, thành dày
218032451 Bình tam giác nắp vặn đỏ 100ml
218033653 Bình tam giác nắp vặn đỏ 250ml
218034452 Bình tam giác nắp vặn đỏ 500ml
218035457 Bình tam giác nắp vặn đỏ 1000ml
241931306 Bình tam giác cổ mài,14/23  25ml, chưa có nút
241931709 Bình tam giác cổ mài, 19/26  50ml chưa có nút
241931803 Bình tam giác cổ mài, 24/29 50ml  chưa có nút
241932405 Bình tam giác cổ mài, 19/26 100ml  chưa có nút
241932602 Bình tam giác cổ mài, 24/29 100ml  chưa có nút
241932705 Bình tam giác cổ mài,29/32  100ml chưa có nút
241933607 Bình tam giác cổ mài,24/29 250ml  chưa có nút
241933701 Bình tam giác cổ mài,29/32 250ml  chưa có nút
241934603 Bình tam giác cổ mài,29/32 500ml   chưa có nút
241935608 Bình tam giác cổ mài,29/32 1000ml  chưa có nút
212173606M Bình tam giác cổ mài 250ml,  29/32 chưa nút
212174405M Bình tam giác cổ mài 500ml,  29/32 chưa nút
212175401M Bình tam giác cổ mài 1000ml, 29/32 chưa nút
212176303M Bình tam giác cổ mài 2000ml,  29/32 chưa nút
212833655 Bình tam giác có 4 khía ở đáy, 250ml , nắp vặn
212834454 Bình tam giác có 4 khía ở đáy, 500ml , nắp vặn
241922704 Bình xác định Iodine 100ml, 29/32, nút TT
241923709 Bình xác định Iodine 250ml, 29/32, nút TT
247130008 Bình sục khí (rửa khí) 500 ml, không có tấm lọc
257020108 Bình sục khí (rửa khí) 250 ml
257040101 Bình sục khí (rửa khí) 500 ml
247130205 Đầu bình rửa khí không đĩa lọc (phụ kiện bình sục khí)
292282501 Nút cao su  GL 45,  26 x 42 x 5 mm  (phụ kiện bình sục khí)
243201108 Micro buret 1ml khóa TT, 1/100
243201605 Micro buret 2ml khóa TT, 1/100
243202207 Micro buret 5ml khóa TT, 1/50
243282703 Buret khoá TT  10ml, 1/50
243283305 Buret khoá TT  25ml, 1/20
243292704 Buret khoá TT  10ml, 1/50, loại AS
243293306 Buret khóa TT  25ml, 1/20, loại AS
243293606 Buret khóa TT  50ml, 1/10, loại AS
243303904 Buret khóa TT  100ml, 1/10, loại AS
243302702 Buret khóa PTFE  10ml, 1/50, loại AS
243303304 Buret khóa PTFE  25ml, 1/20, loại AS
243303604 Buret khóa PTFE  50ml, 1/10, loại AS
243182705 Buret tự động khóa TT 10ml /0.02, không kèm phụ kiện
243182754 Buret tự động khóa TT 10ml /0.02, kèm chai 2l và quả bóp
243183356 Buret tự động khóa TT 25ml, 0.05, kèm chai 2l và quả bóp
243183307 Buret tự động khóa TT 25ml ,0.05, không kèm phụ kiện
243183656 Buret tự động khóa TT 50ml, 0.1, kèm chai 2l và quả bóp
243183607 Buret tự động khóa TT 50ml ,0.1, không kèm phụ kiện
211596303 Chai trắng cho burette tự động 2000ml
211596369 Chai nâu cho burette tự động 29/32, 2000ml
215116203 Bình cấy mô dạng Fernbach 1800ml
214516604 Chai cấy mô 2500ml
215715804 Bình Cấy mô dạng Roux 1200ml,
215415801 Chai cấy mô Roux 1200ml, cổ thẳng
211851707 Chai cổ rộng + nút mài 24/20 50ml
214653609 Chai trắng đựng mẫu nút đậy có kẹp 250ml
211651402 Chai trắng cổ hẹp nút TT 25ml 12/21
211652407 Chai trắng cổ hẹp nút TT 100ml 14/15
211653609 Chai trắng cổ hẹp nút TT 250ml 19/26
211654408 Chai trắng cổ hẹp nút TT 500ml 24/29
211655404 Chai trắng cổ hẹp nút TT 1000ml 29/32
211656306 Chai trắng cổ hẹp nút TT 2000ml 29/32
211657302 Chai trắng cổ hẹp nút TT 5000ml  45/40
211658607 Chai trắng cổ hẹp nút TT 10000ml  45/40
231852404 Chai trắng cổ mài MR, nút TT 100ml 29/32, soda lime
231854405 Chai trắng cổ mài MR, nút TT 500ml 40/45, soda lime
211854404 Chai trắng cổ rộng  nút TT 500ml 40/45
231642407+292040603 Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 100ml 14/23
231643609+ 292040706 Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 250ml 19/26
231644408+ 292040809 Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 500ml 24/29
231645404+ 292040903 Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 1000ml 29/32
231845409+292041308 Chai trắng cổ rộng nút nhựa 1000ml 60/46
231645404 Chai trắng cổ hẹp                1000ml 29/32
211681405 Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 25ml 14/23
231671705+292040603 Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 50ml 14/23
231672401+292040603 Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 100ml 14/23
231673603+292040706 Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 250ml 19/26
211673602+292040706 Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 250ml 19/26
231674402+292040809 Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 500ml 24/29
231675407+292040903 Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 1000ml 29/32
231875403+292041308 Chai nâu cổ rộng nút nhựa 1000ml 60/46
231674402 Chai nâu cổ hẹp không nút 500ml 24/29
231675407 Chai nâu cổ hẹp không nút 1000ml 29/32
211686309 Chai nâu cổ hẹp nút thủy tinh 2000ml 29/32
238165459 Chai nâu cho dispenser 1000ml
247036304 Chai thủy tinh có vòi, nút vặn 2000ml
247026303 Chai thủy tinh có khóa 2 lít
247017307 Chai thủy tinh có vòi 5000ml (Không nhám,Không kèm nút, vòi)
247027308 Chai trắng thủy tinh có vòi có khóa nút TT 5000ml 40/45
247018603 Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 10 lít ( Không kèm nút , vòi )
247028604 Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 10 lít
247029103 Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 20 lít
247019102 Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 20 lít ( Không kèm nút , vòi )
241480401 Vòi xả cho chai thủy tinh NS 29
286337302 Vòng nối vòi xã NS 14.5, bằng thép ko rỉ
286337602 Vòng nối vòi xã NS 29, bằng thép ko rỉ
232701708 Chai nhỏ giọt trắng 50ml
232701765 Chai nhỏ giọt nâu 50ml
232702404 Chai nhỏ giọt trắng 100ml
232702461 Chai nhỏ giọt nâu 100ml
218011453 Chai trung tính, GL 25 25ml hấp tiệt trùng nhiệt độ 140oC
218011753 Chai trung tính, GL 32  50ml
218012458 Chai trung tính, GL 45 100ml
218012955 Chai trung tính, GL 45 150ml
218013651 Chai trung tính, GL 45 250ml
218014459 Chai trung tính, GL 45 500ml
218015155 Chai trung tính, GL 45 750ml
218015455 Chai trung tính, GL 45 1000ml
218016357 Chai trung tính, GL 45 2000ml
218016957 Chai trung tính, GL 45 3500ml
218017353 Chai trung tính, GL 45 5000ml
218018658 Chai trung tính, GL 45 10000ml
218018855 Chai trung tính, GL 45 15000ml
218019157 Chai trung tính, GL 45 20000ml
818015403 Chai trung tính, GL 45, DURAN PURE, 1000ml, có nắp che bụi
818016305 Chai trung tính, GL 45, DURAN PURE, 2000ml, có nắp che bụi
818017301 Chai trung tính, GL 45, DURAN PURE, 5000ml, có nắp che bụi
218053606 Chai trung tính, GL 45   250ml, phủ nhựa PU, ko nắp , ko vòng đệm
1160200 Chai trung tính, GL 45 10000ml, thành dày, không nắp
1160100 Chai trung tính, GL 45 20000ml, thành dày, không nắp
1092234 Chai trung tính chịu lực, 250ml không nắp và vòng đệm
1092235 Chai trung tính chịu lực, 500ml không nắp và vòng đệm
1127076 Chai trung tính chịu sốc nhiệt, chia vạch đảo, có nắp và vòng đệmGL 45 250ml
1127077 Chai trung tính chịu sốc nhiệt, chia vạch đảo, có nắp và vòng đệmGL 45 500ml
1129820 Chai trung tính HPLC GL45 PP với 4 cổng, 1000 ml
1129821 Chai trung tính HPLC GL45 PP với 4 cổng, 500 ml
1092677 Chai trung tính phủ PU, không nắp  50ml
218054405 Chai trung tính phủ PU, không nắp  500ml
218055401 Chai trung tính phủ PU, không nắp  1000ml
218202453 Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 100ml, GL 32
218203655 Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 250ml, GL 45
218204454 Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 500ml, GL 45
218205459 Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 1000ml, GL 45
218603656 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 250ml
1112627 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 500ml
1112713 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 1000ml
1112715 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 2000ml
218606953 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 3500ml
1178426 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 5000ml, Không nắp không vòng đệm
1113949 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 5000ml
1178427 Chai trung tính cổ rộng GLS 80, 10000 ml , ko nắp, ko vòng đệm
1113950 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 10000ml
1113951 Chai trung tính, GL 80 20000ml
1160152 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 500ml ,thành dày, ko nắp
1160220 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 10000ml, thành dày, không nắp
1160110 Chai trung tính cổ rộng  GLS 80 20000ml, thành dày, không nắp
1200400 Bộ chai  trung tính cổ rộng  GLS 80 2000ml –
1156292 Nắp vặn đỏ chai trung tính, chịu nhiệt GL14
1170682 Nắp vặn đỏ chai trung tính, chịu nhiệt GL18
292402807 Nắp vặn đỏ chai trung tính, chịu nhiệt GL45
292271007 Nắp vặn đỏ chai trung tính, chịu nhiệt GL45, có lỗ
292391307 Nắp vặn xanh dương chai trung tính GL25
292391907 Nắp vặn xanh dương chai trung tính GL32
292392809 Nắp vặn xanh dương chai trung tính GL45
1112716 Nắp vặn xanh dương chai trung tính GLS 80
293382868 Nắp vặn xanh lá chai trung tính GL45
293382884 Nắp vặn xám chai trung tính GL45
293382802 Nắp vặn vàng chai trung tính GL45
292442802 Vòng đệm đỏ  ETFE cho  chai trung tính GL45
292421907 Vòng đệm xanh cho  chai trung tính GL32
292422809 Vòng đệm xanh cho  chai trung tính GL45
1160166 Vòng đệm xanh cho  chai trung tính GLS 80
1089911 Vòng đệm PPN xanh lá chai trung tính chịu nhiệt GL45
1089914 Vòng đệm PPN xám     chai trung tính chịu nhiệt GL45
1089917 Vòng đệm PPN vàng    chai trung tính chịu nhiệt GL45
218060856 Chai trung tính nâu 10ml, GL 25, có nắp
218061409 Chai trung tính nâu 25ml, GL 25, không nắp
218061709 Chai trung tính nâu 50ml, GL 32, không nắp
218062405 Chai trung tính nâu 100ml, GL 45, không nắp
218062902 Chai trung tính nâu 150ml, GL 45, không nắp
218063607 Chai trung tính nâu 250ml, GL 45, không nắp
218064406 Chai trung tính nâu 500ml, GL 45, không nắp
218065102 Chai trung tính nâu 750ml, GL 45, không nắp
218065402 Chai trung tính nâu 1000ml,GL 45, không nắp
218066304 Chai trung tính nâu 2000ml,GL 45, không nắp
218066904 Chai trung tính nâu 3500ml,GL 45, không nắp
218067309 Chai trung tính nâu 5000ml,GL 45, không nắp
218068605 Chai trung tính nâu 10000ml,GL 45, không nắp
218063656 Chai trung tính nâu 250ml (nắp xanh+vòng đệm xanh)
218066353 Chai trung tính nâu, 2000ml (nắp+vòng đệm)
218067358 Chai trung tính nâu, 5000ml (nắp xanh+vòng đệm)
218069104 Chai trung tính nâu, 20000ml (nắp xanh+vòng đệm)
218663604 Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 250ml
1160146 Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 500ml
1160147 Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 1000ml
1160148 Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 2000ml
218666901 Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 3500ml
299016055 Chai trung tính 1.5 lít bằng thép không rỉ
892992806 Nắp  TpCh260 TZ với đệm PTFE, GL 45, temp.resistant from -196 to +260°C –
892991304 Nắp nhựa có đệm PTFE, -196o đến 260oC, GL 25
891088679 Nắp nhựa có đệm PTFE, -196o đến 260oC, GL 45
1017526 Nắp vặn chống giả xanh/ đỏ GL45
1088655 Nắp vặn  có màng GL45
1088678 Vòng đệm cho chai trung tính không màu chịu nhiệt từ -196 đến 260oC
1088679 Nắp vặn chai trung tính không màu chịu nhiệt -196 đến 260oC
1089911 Vòng đệm PPN xanh lá cho chai trung tính chịu nhiệt
1089914 Vòng đệm PPN xám cho chai trung tính chịu nhiệt GL45
1089917 Vòng đệm PPN vàng cho chai trung tính chịu nhiệt
292340606 Tấm vòng đệm Silicone rubber seals, for GL14 threads with PTFE washer, 16 x 6 mm
292350607 Tấm vòng đệm Silicone rubber seals, for GL18 threads with PTFE washer, 16 x 6 mm
292350804 Silicone rubber seals, for GL 18 threads with PTFE washer, 16 x 8 mm –
292361801 Silicone rubber seals, for GL 32 threads with PTFE washer, 29 x 18 mm –
292382602 Silicone rubber seals, for GL 45 threads with PTFE washer, 42 x 26 mm –
292383204 Silicone rubber seals, for GL 45 threads with PTFE washer, 42 x 32 mm   Duran –
1129750 Nắp vặn GL 45 có khoan 2 cổng GL14
1129751 Nắp vặn GL 45 có khoan 3 cổng GL14
1129812 Nắp vặn HPLC GL45 có khoan 4 cổng
1129813 Ống nối phụ tùng nắp vặn HPLC
1129814 Nắp vặn GL14 ống nối
1129815 Miếng đệm cho nắp vặn GL14 1.6mm
1129816 Miếng đệm cho nắp vặn GL14 3.0mm
1129817 Miếng đệm cho nắp vặn GL14 3.2mm
1129818 Ống đệm cho nắp vặn GL14 6.0mm
1129819 Màng PTFE cho nắp GL14
1137799 Bộ bù áp cho nắp 2-3 cổng (có màng lọc 0.2um)
1137801 Bộ bù áp cho nắp 4 cổng (có màng lọc 0.2um)
1160167 Bộ bù áp cho nắp 4 cổng GL18
1160168 Nắp vặn màu xanh GLS 80, có màng lọc
1160169 Miếng đệm cho nắp vặn GL18 3.2mm
1160170 Miếng đệm cho nắp vặn GL18 6.0mm
1160171 Ống đệm cho nắp vặn GL18 8mm
1160172 Ống đệm cho nắp vặn GL18 10mm
1160173 Ống đệm cho nắp vặn GL18 12mm
1160174 Nắp vặn GL18 cho ống nối
1160176 Nắp vặn GLS80 màu xanh có khoan 4 cổng GL18
1165888 Nắp vặn GLS 80 PSU –
1167307 Vòng đệm PTFE GLS 80 –
1168416 Nắp an toàn 3 cổng có khóa GL45
1168418 Nắp rửa an toàn PTFE GL45
1168432 Charcoal filter big, filling quantity 48 g
1183250 Miếng đệm GL25 màu xanh –
1183251 Miếng đệm nút vặn GL32, màu xanh –
1200395 Chai trung tính có cánh khuấy GL45 500ml
1200396 Chai trung tính có cánh khuấy GL45 1000ml
1200380 Chai trung tính có cánh khuấy GLS 80 1000ml
1200391 Cánh khuấy bằng nhựa GL 45 có bộ khuấy
1200382 Cánh khuấy cho chai GLS 80
1200390 Nắp vặn 2 cổng cho bộ khuấy GL45
213133802 Chậu TT  đk 70mm cao 40mm 100ml, không mỏ
213134104 Chậu TT  đk 80mm cao 45mm 150ml, không mỏ
213114102 Chậu kết tinh 80x45mm, 150ml, có mỏ
213114402 Chậu kết tinh 95x55mm, 300ml, có mỏ
213114908 Chậu TT đk 115mm cao 65mm 500ml, có mỏ
213115407 Chậu TT đk 140mm cao 75mm 900ml, có mỏ
213115904 Chậu kết tinh 190x90mm, 2000ml, có mỏ
213116309 Chậu kết tinh 230x100mm, 3500ml, có mỏ
213136302 Chậu TT Đk 230x100mm, 3500ml, không mỏ
213013802 Chén TT có mỏ 60ml 70mm
213014104 Chén TT có mỏ 90ml 80mm
213014404 Chén TT có mỏ 170ml 95mm
213014901 Chén TT có mỏ 320ml 115mm
213631903 Chậu trữ mẫu 150x50x150mm
242101304 Chén cân thấp 28x25mm
242102309 Chén cân thấp 38x30mm 15ml
242103202 Chén cân thấp 54x30mm 30ml
242104104 Chén cân thấp 85x30mm 80ml
242111305 Chén cân cao  24x40mm 10ml
242111802 Chén cân cao  32x50mm 20ml
242112301 Chén cân cao 38x70mm 45ml
242112404 Chén cân cao  44x80mm 70ml
211060701 Cốc đốt thấp thành 5 ml
211060804 Cốc đốt thấp thành 10ml
211061406 Cốc đốt thấp thành 25ml
211061706 Cốc đốt thấp thành 50ml
211062402 Cốc đốt thấp thành 100ml
211062908 Cốc đốt thấp thành 150 ml
211063604 Cốc đốt thấp thành 250ml
211064103 Cốc đốt thấp thành 400ml
211064806 Cốc đốt thấp thành 600ml
211065305 Cốc đốt thấp thành 800 ml
211065408 Cốc đốt thấp thành 1000ml
211066301 Cốc đốt thấp thành 2000ml
211066807 Cốc đốt thấp thành 3000ml
211067306 Cốc đốt thấp thành 5000ml
211068602 Cốc đốt thấp thành 10000ml
211072909 Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 150ml
211073605 Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 250ml
211074104 Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 400ml
211074807 Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 600ml
211075409 Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 1000ml
211076302 Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 2000ml
211077307 Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 5000ml
211161704 Cốc đốt cao thành 50ml,  cao 70mm
211162409 Cốc đốt cao thành 100ml, cao 80mm
211162906 Cốc đốt cao thành 150ml, cao 95mm
211163602 Cốc đốt cao thành 250ml, cao 100mm
211164101 Cốc đốt cao thành 400ml, cao 130mm
211164804 Cốc đốt cao thành 600ml, cao 150mm
211165406 Cốc đốt cao thành 1000ml, cao 180mm
211166308 Cốc đốt cao thành 2000ml, cao 240mm
211172401 Cốc đốt cao thành 100ml không mỏ
211172907 Cốc đốt cao thành 150ml không mỏ
211173603 Cốc đốt cao thành 250ml không mỏ
211174102 Cốc đốt cao thành 400ml không mỏ
211175407 Cốc đốt cao thành 1000ml không mỏ
211314401 Cốc đốt thành dầy có mỏ   500ml
211315406 Cốc đốt thành dầy có mỏ 1000ml
211412904 Cốc philip 150ml
211413609 Cốc philip 250ml
286322603 Chén cho bộ nối cầu 19/9
286323205 Bi cho bộ nối cầu 19/9
286333403 Kẹp cho bộ nối cầu KS19
286324201 Chén cho bộ nối cầu 29/15
286324801 Bi cho bộ nối cầu 29/15
286333806 Kẹp cho bộ nối cầu KS29
286327001 Chén cho bộ nối cầu 40/45
286327601 Bi cho bộ nối cầu 40/45
286334605 Kẹp cho bộ nối cầu KS40
286153203 Co nối thẳng cone/ trơn    ( +) 14.5/23
286155007 Co nối thẳng cone/ trơn    ( +) 19/26
286156209 Co nối thẳng cone/ trơn    ( +) 24/29
286157008 Co nối thẳng cone/ trơn    ( +) 29/32
286170208 Co nối thẳng cone/ trơn    ( +) 40/38
286170808 Co nối thẳng cone/ trơn    ( +) 50/42
286164406 Co nối thẳng cone/ trơn   tấm chắn ( +) 14.5/23
286165205 Co nối thẳng cone/ trơn   tấm chắn ( +) 18.8/26
286166004 Co nối thẳng cone/ trơn   tấm chắn ( +) 24/29
286166801 Co nối thẳng cone/ trơn   tấm chắn ( +) 29/32
286169404 Co nối thẳng cone/ trơn   tấm chắn ( +) 45/40
286160207 Ống nối thẳng, cone NS 45/40
286525408 Co nối thẳng socket/ trơn  ( -) 14.5/23
286536602 Co nối thẳng socket/ trơn  ( -) 19/26
286543803 Co nối thẳng socket/ trơn  ( -) 24/29
286550001 Co nối thẳng socket/ trơn  ( -) 29/32
286159609 Co nối thẳng socket/ trơn  ( -) 34/35
286561607 Co nối thẳng socket/ trơn  ( -) 40/38
286561204 Ống nối thẳng socket NS 45/40
286548004 Co giảm socket/cone 29/32, 14/23
286548107 Co giảm socket/cone 29/32, 19/26
286548201 Co giảm socket/cone 29/32, 24/29
286542704 Co nối thẳng socket/trơn 24/29-14/23
286542601 Co giảm socket/cone 24/29,29/32
241143606 DURAN® Reduction and expansion adapter, Socket size 24/29, Cone size 29/32
241144302 Co nối, socket 29/32, cone 19/26
241144405 Co nối, socket 29/32, cone 24/29
241143306 Co nối, socket 24/29, cone 19/26
241303401 Co nhận 24/29
243100902 Co nhận 29/32
243000904 Co nối 29/32
242407104 Cột VIGREUX 300mm, 24/29
242407207 Cột phân đoạn, 2 nhám 29/32, 450mm
213403108 Đĩa rây 48mm
234002455 Đèn cồn thủy tinh 100ml, có bấc,  tim
290775705 Kiềng 4 chân mạ niken 155x155mm
290775808 Kiềng 4 chân mạ niken 175x175mm
237553903 Đĩa petri TT 40x12mm
237554008 Đĩa petri TT 60x15mm
237554205 Đĩa petri TT 80x15mm
1184071 Đĩa petri TT 90x15mm
237554608 Đĩa petri TT 100x15mm
237554805 Đĩa petri TT 100x20mm
237555107 Đĩa petri TT 120x20mm
237555201 Đĩa petri TT 150x25mm
237555904 Đĩa petri TT 200x30mm
217554307 Đĩa petri TT 80×20
217554607 Đĩa petri TT 100×15
217554804 Đĩa petri TT 100×20
233190006 Chai Coplin (đựng lam) cho 10 slides 76x26mm
233150002 Hộp nhuộm lam Hellendahl, 16 chỗ
233160003 Hộp nhuộm lam SCHIEFFERDECKER
233180005+213170003+290750002 Hộp nhuộm lam 4 Bộ phận
233180005 Hộp nhuộm lam 2 Bộ phận
213170003 Giá hộp nhuộm lam (10 slides 76x26mm)
290750002 Tay treo hộp nhuộm lam
242091606 Hộp tiêu bản 85x123mm 600ml
242092405 Hộp tiêu bản 85x153mm 750ml
242093804 Hộp tiêu bản 110x203mm 1750ml
242093907 Hộp tiêu bản 157×203
242085701 Hộp trữ mẫu có nắp 150x80mm, 1000ml
290714609 Kẹp thép không gỉ cho nắp bình cầu 4 cổ DN100
286035504 Khóa buret NS 12.5, bore 2.5mm, tự động
286403407 Khoá burette NS 12.5, bore 1.5mm
286408405 Khoá burette thẳng SBW-keys NS 12.5, bore 1.5mm
286408002 Khoá burette thẳng SBW-keys NS 12.5, bore 1.5mm
286403604 Khoá 2 thông NS 12.5, bore 2.5mm
286404806 Khoá 2 thông NS 14.5, bore 2.5mm
286407203 Khóa 2 thông SBW , BORE 6 MM, NS 18.8, DURAN, ” SIDE ARMS 13 MM “
286412609 Khoá 2 thông PTFE, NS 12.5, bore 2mm
286412806 Khoá 2 thông PTFE, NS 12.5, bore 2.5mm
286413408 Khoá 2 thông PTFE, NS 14.5, bore 2.5mm
286416405 Khóa 3 thông, nút thủy tinh, T-BORE 2 mm
286417804 Khóa 3 thông, nút teflon, T-BORE 2 mm
286418406 Khóa 3 thông SBW-KEYS, T-BORE 2.5 MM, NS 18.8, DURAN
286419805 Khóa 3 thông PTFE-KEYS, T-BORE 2.5 MM, NS 18.8, DURAN
235501103 Lam kính không mài mờ 26x76mm –
235502202 lam kính 26×76 x1mm, mài cạnh góc 90o, xanh
235502305 lam kính 26×76 x1mm, mài cạnh góc 90o, vàng
235502108 lam kính 26×76 x1mm, mài cạnh góc 90o, trắng
235501309 Lam kính góc 45o, 26x76mm –
235501403 lam kính mài mờ 26×76 x1mm, mài cạnh góc 45o,
235501206 lam kính mài mờ 26x76x1mm, cắt cạnh
235503207 phiến kính 22x22mm
235503301 phiến kính 24x40mm
235503507 Phiến kính 24x50mm –
235503601 phiến kính 24x60mm
233213208 Mặt kính đồng hồ đk 50mm
233213405 Mặt kính đồng hồ đk 60mm
233214101 Mặt kính đồng hồ đk 80mm
233214607 Mặt kính đồng hồ đk 100mm
233215106 Mặt kính đồng hồ đk 120mm
233215706 Mặt kính đồng hồ đk 150mm
233216102 Mặt kính đồng hồ đk 200mm
213214109 Mặt kính đồng hồ đk 80mm
213215208 Mặt kính đồng hồ đk 125mm
286114204 Nút thủy tinh 10/19
286115406 Nút thủy tinh 14/23
286116008 Nút thủy tinh 18.8/26
286116608 Nút thủy tinh 24/29
286117407 Nút thủy tinh 29.2/32
286118103 Nút thủy tinh 45/40
286121808 Nút thủy tinh lục giác, NS 7.5/16
286122504 Nút thủy tinh lục giác, NS 10/19
286123509 Nút thủy tinh lục giác, NS 12.5/21
286124608 Nút thủy tinh lục giác, NS 14/23
286126206 Nút thủy tinh lục giác, NS 18.8/26
286127802 Nút thủy tinh lục giác, NS 24/29
286129006 Nút thủy tinh lục giác, NS 29.2/32
290100909 Nắp nhôm cho ống nghiệm 16mm
290101108 Nắp nhôm cho ống nghiệm 18mm
292040209 Nút nhựa 7/16
292040303 Nút nhựa 10/19
292040406 Nút nhựa 12/21
292040603 Nút nhựa 14/23
292040706 Nút nhựa 19/26
292040809 Nút nhựa 24/29
292040903 Nút nhựa 29/32
299901307 Nắp vặn ống nghiệm PP có đệm GL18
292400806 Nắp nhựa đỏ   GL14
292401108 Nắp nhựa đỏ   GL18
292401305 Nắp nhựa đỏ   GL25
292401905 Nắp nhựa đỏ , GL 32
292270508 Nắp nhựa đỏ có khoan lỗ  GL14
292270602 Nắp nhựa đỏ có khoan lỗ  GL18
292270902 Nắp nhựa đỏ có khoan lỗ, GL25
292270808 Nắp nhựa đỏ có khoan lỗ, GL32
292371202 Vòng đệm có khoan lỗ , GL25
286253201 Ống cổ xoáy, GL18
286256207 Ống cổ xoáy, GL25
S1101210 Ống thủy tinh 12mm, dày 1mm
248380209 Ống thủy tinh có ren, GL 25
291170601 Ống định lượng không chai      0.5-5.0ml
291150308 Ống định lượng không chai      0.25-2.5ml (dispenser)
291150608 Ống định lượng không chai      0.5-5.0ml
291150908 Ống định lượng không chai      1-10ml
291151407 Ống định lượng không chai      2.5-25.0ml
291151707 Ống định lượng không chai      5-50ml
291152403 Ống định lượng không chai      10-100ml
292150302 Ống định lượng không chai (Dispenser PRO )   0.5-2.5ml
292150602 Ống định lượng không chai (Dispenser PRO )   0,5-5,0 ml
292150902 Ống định lượng không chai (Dispenser PRO )   1,0-10,0 ml,
292151401 Ống định lượng không chai (Dispenser PRO )   2,5-25,0 ml
292151701 Ống định lượng không chai (Dispenser PRO )   5,0-50,0 ml
292152406 Ống định lượng không chai (Dispenser PRO )   10,0-100,0 ml
213960707 Ống đong thủy tinh    5ml , class B
213960801 Ống đong thủy tinh    10ml, class B
213961403 Ống đong thủy tinh    25ml, class B
213961703 Ống đong thủy tinh    50ml, class B
213962408 Ống đong thủy tinh    100ml, class B, vạch chia 1ml, 29x256mm(dxh)
213963601 Ống đong thủy tinh    250ml, class B, vạch chia 2ml, 39x331mm(dxh)
213964409 Ống đong thủy tinh    500ml, class B, vạch chia 5ml, 53x360mm(dxh)
213965405 Ống đong thủy tinh    1000ml, class B, vạch chia 10ml, 65x460mm(dxh)
213966307 Ống đong thủy tinh    2000ml, class B
213900701 Ống đong thủy tinh    5ml, class A
213900804 Ống đong thủy tinh    10ml, class A
213901406 Ống đong thủy tinh    25ml, class A
213901706 Ống đong thủy tinh    50ml, class A
213902402 Ống đong thủy tinh   100ml, class A
213903604 Ống đong thủy tinh   250ml, class A
213904403 Ống đong thủy tinh   500ml, class A
213905408 Ống đong thủy tinh   1000ml, class A
213906301 Ống đong thủy tinh   2000ml, class A
213954408 Ống đong thủy tinh thấp thành 500ml
213955404 Ống đong thủy tinh thấp thành 1000ml
216180801 Ống đong thủy tinh có nút nhựa 10ml
216181403 Ống đong thủy tinh có nút nhựa 25ml
216182408 Ống đong thủy tinh có nút nhựa 100ml 24/29
216183601 Ống đong thủy tinh có nút nhựa 250ml 24/29
216184409 Ống đong thủy tinh có nút nhựa 500ml 29/32
216185405 Ống đong thủy tinh có nút nhựa 1000ml 45/40
216011004 Ống ly tâm đáy tròn 12x100mm, 6ml
216011107 Ống ly tâm đáy tròn 16x100mm, 12ml
216011407 Ống ly tâm đáy tròn 24x100mm, 25ml
216011707 Ống ly tâm đáy tròn 34x100mm, 50ml
216012403 Ống ly tâm đáy tròn 40x115mm, 80ml
216012609 Ống ly tâm đáy tròn 44x100mm, 80ml
242630901 Ống ly tâm đáy nhọn 16x100mm, 12ml
216111405 Ống ly tâm đáy nhọn 24x100mm, 25ml
216111705 Ống ly tâm đáy nhọn 34x100mm, 50ml
243451109 Ống hút thẳng chia vạch 1ml, class AS , 0.01
243451709 Ống hút thẳng chia vạch 2ml, AS , 0.02
243452302 Ống hút thẳng chia vạch 5ml, AS , 0.05
243452902 Ống hút thẳng chia vạch 10ml, AS , 0.1
243453401 Ống hút thẳng chia vạch 25ml, AS , 0.1
243440609 Ống hút thẳng 0.5ml, B
243441108 Ống hút thẳng 1ml, B
243441605 Ống hút thẳng 2ml, B
243442301 Ống hút thẳng 5ml, B
243442901 Ống hút thẳng 10ml, B
243443409 Ống hút thẳng 25ml, B
243380109 Ống hút bầu    1ml, AS, dạng thẳng
243380203 Ống hút bầu    2ml, AS
243380709 Ống hút bầu    5ml, AS
243380803 Ống hút bầu    10ml, AS
243381208 Ống hút bầu    20ml, AS
243381405 Ống hút bầu    25ml, AS
243381705 Ống hút bầu    50ml, AS
243382401 Ống hút bầu    100ml, AS –
243370108 Ống hút bầu  1ml, dạng thẳng, B
243370202 Ống hút bầu  2ml, B
243370708 Ống hút bầu  5ml, B
243370802 Ống hút bầu  10ml, B
243371704 Ống hút bầu  50ml, B
231720365 Ống nghiệm không vành 10x75x0.60mm
231720587 Ống nghiệm không vành 12x75x0.60mm, 5ml
231721094 Ống nghiệm không vành 16×100 mm, thành : 0.90 mm
231722193 Ống nghiệm không vành 16×160 mm, thành : 0.80 mm
261310809 Ống nghiệm không vành 12x75mm, thành dày có mark
261311102 Ống nghiệm không vành 12x100mm, thành dày có mark
261311308 Ống nghiệm không vành 14x130mm, thành dày có mark
261311608 Ống nghiệm không vành 16x130mm, 17 ml thành dày có mark
261312107 Ống nghiệm không vành 16x160mm, thành dày có mark
261312304 Ống nghiệm không vành 18x180mm, 32ml,  thành dày có mark
261312801 Ống nghiệm không vành 20x180mm, 40ml , thành dày có mark
261312604 Ống nghiệm không vành 20x150mm 34ml (100c/hộp)
261313309 Ống nghiệm không vành 25x150mm, thành dày có mark
261313609 Ống nghiệm không vành 25x200mm, thành dày có mark
261322305 Ống nghiệm không vành 18x180mm 30ml có chữ
261313806 Ống nghiệm không vành 30x200mm 100ml
261300302 Ống nghiệm có vành 10x75mm
261302809 Ống nghiệm có vành 20x180mm
261102804 Ống nghiệm có vành 20x180mm (soda)
261103603 Ống nghiệm có vành 25x200mm
261103809 Ống nghiệm có vành 30x200mm
231751159 Ống nghiệm có nắp vặn đen 12x100mm 6ml
231751459 Ống nghiệm có nắp vặn đen 16x100mm 12ml
231752155 Ống nghiệm có nắp vặn đen 16x160mm 22ml
231752352 Ống nghiệm có nắp vặn đen 18x180mm 32ml
261351155 Ống nghiệm nắp vặn PBT, 12x100mm 6ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ
261351258 Ống nghiệm nắp vặn PBT, 13x100mm 6ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ
261352254 Ống nghiệm nắp vặn PBT, 16x150mm 20ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ
261352151 Ống nghiệm nắp vặn PBT, 16x160mm 20ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ
261352357 Ống nghiệm nắp vặn PBT, 18x180mm 32ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ
261352451 Ống nghiệm nắp vặn PBT, 20x150mm 40ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ
286156903 Ống nối thẳng Cones, “rodaviss”, NS 29.2/32
286214502 Nắp vặn kín có vòng đệm “rodaviss”, NS 29
286230605 Ống nối của bình cầu có khóa
286549609 Ống nối thẳng cổ vặn, “rodaviss”, Sockets NS 29.2/32
242516107 Ống sinh hàn thẳng   14/23, 160mm
242517206 Ống sinh hàn thẳng   29/32  250mm
242518108 Ống sinh hàn thẳng   24/29  400mm
242527207 Ống sinh hàn bóng    29/32, 250mm
242527104 Ống sinh hàn bóng   24/29, 250mm
242528109 Ống sinh hàn bóng   24/29, 400mm
242547106 Ống sinh hàn xoắn   24/29, 250mm
242547209 Ống sinh hàn xoắn   29/32, 250mm
242537208 Ống sinh hàn xoắn   29/32, 300mm
242548205 Ống sinh hàn xoắn   29/32, 400mm
242558103 Ống sinh hàn xoắn 2 nhám 24/29 400mm
242558206 Ống sinh hàn xoắn 2 nhám 29/32 400mm
286251603 Ống tube thẳng cổ vặn, GL 14
286258808 Ống tube thẳng cổ vặn, GL 32
292550603 Ống nối thẳng nhựa PP, GL 14
292470504 Ống nối cong nhựa PP, GL 14
213414405 Phễu buecher 500ml –
214015403 Phễu lắng Imhoff có chia vạch 1000ml
241224401 Phễu nhỏ giọt 500ml có chia vạch
241242008 Phễu nhỏ giọt hình trụ, có chia vạch, 50ml  19/26
241242505 Phễu nhỏ giọt hình trụ, có chia vạch, 100ml  14/23
213313702 Phễu TT lọc dài phễu 150mm, 65mm dia.
213545505 Phễu lọc bột dạng ngắn, 160mm
213512308 DURAN® Phễu thủy tinh 35mm
213512805 DURAN® Phễu thủy tinh 45mm
213513304 DURAN® Phễu thủy tinh 55mm
213513801 DURAN® Phễu thủy tinh 70mm
213514103 DURAN® Phễu thủy tinh 80mm
213514609 DURAN® Phễu thủy tinh 100mm
233513305 Phễu thủy tinh 55mm cuống 55mm
233533307 Phễu thủy tinh 55mm cuống 150mm, 55mm
233534603 Phễu thủy tinh 100mm cuống 150mm, 100 mm
233513802 Phễu thủy tinh 70mm
233514104 Phễu thủy tinh 80mm
233514601 Phễu thủy tinh 100mm
213515108 Phễu thủy tinh 120mm
213515708 Phễu thủy tinh 150mm
213515905 Phễu thủy tinh 180mm
213516104 Phễu thủy tinh 200mm
213516601 Phễu thủy tinh 250mm
213516901 Phễu thủy tinh 300mm
242941704 Phễu chiết quả lê khoá TT  50ml không chia vạch 14/23
242942409 Phễu chiết quả lê khoá TT  100ml không chia vạch 14/23
242913608 Phễu chiết hình cầu khoá TT  250ml không chia vạch 24/20
242943602 Phễu chiết quả lê khoá TT  250ml không chia vạch
242944401 Phễu chiết quả lê khoá TT  500ml không chia vạch
242945406 Phễu chiết quả lê khoá TT  1000ml không chia vạch
257104303 Bộ lọc vi sinh (bình tgiác có vòi 500ml + vòng nối cao su + bệ phểu + cốc lọc G4 36mm)
257105451 Bộ lọc có đệm PTFE và kẹp có thể sử dụng đĩa lọc, phễu 47mm,250ml,  bình 1lít
247223602 Phễu lọc 250ml, DK 47mm
258513106 Cốc lọc G1 (100-160um), đk 46mm, 50ml
258513209 Cốc lọc G2 (40-100um) đk 46mm , 50ml
258512307 Cốc lọc G3 (16-40um) đk 36mm , 30ml
258513303 Cốc lọc G3 (16-40um) đk 46mm , 50ml
258511405 Cốc lọc G4 (10-16um) đk 28mm , 15ml
258512401 Cốc lọc G4 (10-16um) đk 36mm , 30ml
258513406 Cốc lọc G4 (10-16um) đk 46mm , 50ml
258512504 Cốc lọc G5 (1.0-1.6um) đk 36mm , 30ml
243161604 Phễu đỡ cho cốc lọc vi sinh 27mm
243162206 Phễu đỡ cho cốc lọc vi sinh 34mm
243162609 Phễu đỡ cho cốc lọc vi sinh 41mm
243163202 Phễu đỡ cho cốc lọc vi sinh 50mm
292011408 Vòng nối cuả phễu lọc 26mm
292012104 Vòng nối của Phễu lọc vi sinh
292012601 Vòng nối cuả phễu lọc 41mm
292013109 Vòng nối cuả phễu lọc 49mm
251510003 Đĩa lọc G.0, D.10mm
251560008 Đĩa lọc G.0, D 60mm
251520107 Đĩa lọc G.1, D.20mm
251525105 Đĩa lọc G.1, D.25mm
251530108 Đĩa lọc G.1, D.30mm
251540109 Đĩa lọc G.1, D.40mm
251550101 Đĩa lọc G.1, D 50mm
251570103 Đĩa lọc G.1, D.70mm
251530202 Đĩa lọc G.2, D.30mm
251570206 Đĩa lọc G.2, D.70mm
251520304 Đĩa lọc G.3, D.20mm
251525302 Đĩa lọc G.3, D.25mm
251530305 Đĩa lọc G.3, D.30mm
251540306 Đĩa lọc G.3, D.40mm
251560308 Đĩa lọc G.3, D.60mm
251570309 Đĩa lọc G.3, D.70mm
251550307 Đĩa lọc xốp, Por.3, D 50mm
258520204 Phễu lọc G2 (40-100um), đk 35mm, 50ml
258521209 Phễu lọc G2 (40-100um), đk 45mm, 75ml
258522205 Phễu lọc G2 (40-100um), đk 60mm, 125ml
258521303 Phễu lọc G3 (16-40um),   đk 45mm, 75ml
258522308 Phễu lọc G3 (16-40um),   đk 60mm, 125ml
258523304 Phễu lọc G3 (16-40um),   đk 95mm, 500ml
258524309 Phễu lọc G3 (16-40um),   đk 120mm,1000ml
258540309 Phễu lọc G3 (16-40um),   đk 55mm, 25ml, dạng phễu
258520401 Phễu lọc G4 (10-16um),   đk 35mm, 50ml
258521406 Phễu lọc G4 (10-16um),   đk 45mm, 75ml
258522402 Phễu lọc G4 (10-16um),   đk 60mm, 125ml
258523407 Phễu lọc G4 (10-16um),   đk 95mm, 500ml
258524403 Phễu lọc G4 (10-16um),   đk 120mm, 1000ml
258520504 Phễu lọc G5 (1.0-1.6um), đk 35mm, 50ml
258521509 Phễu lọc G5 (1.0-1.6um), đk 45mm, 75ml
258522505 Phễu lọc G5 (1.0-1.6um), đk 60mm, 125ml
258523501 Phễu lọc G5 (1.0-1.6um), đk 95mm, 500ml
247205001 Phễu lọc 250ml với vòng PP và seal FKM
258573103 Ống lọc G1, d=13mm, h=22mm
286337508 Kẹp cổ bình cầu NS 24 bằng thép không gỉ
286336606 Vòng nối cổ bình cầu, POM, NS 29
292023907 Vòng đệm Guko cho phễu lọc 76mm
292500101 WATER JET PUMP OF PPN WITH ADAPTERSET