Màn hình HMI Weintek MT8052iP là một giải pháp hiệu quả để giám sát và điều khiển các hệ thống tự động hóa. Với nhiều tính năng ưu việt và khả năng kết nối đa dạng, HMI Weintek MT8052iP đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Các tính năng nổi bật của HMI Weintek MT8052iP:
Đa dạng cổng kết nối, dễ dàng tích hợp với nhiều loại PLC.
LAN cho phép kết nối với mạng cục bộ, mở rộng khả năng điều khiển và giám sát từ xa.
Tính năng Easy Access 2.0 cho phép người dùng truy cập và điều khiển HMI từ xa.
Màn hình trực quan, dễ sử dụng và thao tác.
Trang bị cấp bảo vệ IP65 chống nước và kháng bụi hiệu quả.
Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như cảnh báo lỗi, thu thập dữ liệu, v.v.

Màn hình HMI Weinview TK8072iP là loại màn hình thuộc hãng Weintek của Đài Loan, Weinview được sử dụng rộng rãi trong thị trường nội địa Trung Quốc. HMI Weinview TK8072iP có đặc điểm là giá thành tương đối rẻ, phần mềm thiết kế dễ sử dụng, có tích hợp các loại truyền thông như Modbus Rtu,… Màn hình TK8072iP được ứng dụng trong các máy tự động hóa, dây chuyền sản xuất các nghành bao bì, điện tử,…

Đây là dòng thay thế TK8071iP với sự nâng cấp Chip xử lý và nâng dung lượng bộ nhớ
Software lập trình ngôn ngữ tiếng Anh (English)
Sử dụng làm giao diện giao tiếp với:
PLC Mitsubishi: FX1S, FX1N, FX3SA, FX3S, FX3G, FX3UC, FX3U …
PLC OMRON: CP1E-N, CP1L, CP1H + CP1W-CIF01/CIF11 …
PLC Siemens
Qua cổng RS-485: S7-200 CPU222, CPU224, CPU224CN, CPU224XP, CPU226, CPU226CN …
Qua cổng Ethernet: S7-1200, S7-1214C, S7-1215C …
PLC Delta: DVP
PLC Panasonic: FP0, FPG, FPX …

Phân biệt màn hình Weintek TK8072iP và TK8071iP
so-sanh-hmi-weintek-tk8072ip-7-inch
Thông số kỹ thuật HMI Weintek TK8072IP

Display 7” TFT
Resolution 800 x 480
Brightness (cd/m2) 450
Contrast Ratio 500:1
Backlight Type LED
Backlight Life Time >30,000 hrs.
Colors 16.7M
LCD Viewing Angle (T/B/L/R) 60/70/70/70
Pixel Pitch (mm) 0.1926(H) x 0.179(V)
Type 4-wire Resistive Type
Touch Panel  
Accuracy Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2%
Memory  
Flash 256 MB
RAM 128 MB
Processor Dual-core RISC
I/O Port  
USB Host USB 2.0 x 1
USB Client N/A
Ethernet 10/100 Base-T x 1
COM Port COM1: RS-232 4W, COM2: RS-485 2W/4W
RS-485 Dual Isolation N/A
RTC Built-in
Power  
Input Power 24±20% VDC
Power Consumption 450mA@24VDC
Power Isolation Built-in
Voltage Resistance 500VAC (1 min.)
Isolation Resistance Exceed 50MΩ at 500VDC
PCB Coating N/A
Enclosure Plastic
Dimensions WxHxD 200.4 x 146.5 x 34 mm
Specification  
Panel Cutout 192 x 138 mm
Weight Approx.0.52 kg
Mount Panel mount
Environment  
Protection Structure NEMA4 / IP65 Compliant Front Panel
Storage Temperature -20°~60°C (-4° ~ 140°F)
Operating Temperature 0° ~ 55°C (32° ~ 131°F)
Relative Humidity 10% ~ 90% (non-condensing)
Vibration Endurance 10 to 25Hz (X, Y, Z direction 2G 30 minutes)
Certificate CE marked
Software  
EasyBuilder Pro V6.08.01 or later versions
Weincloud EasyAccess 2.0 (Optional)