Tên sản phẩm: Hóa chất Silver nitrate 99.8-100.5% – Prolabo
Mô tả Hóa chất Silver nitrate 99.8-100.5% – Prolabo
Công thức hóa học | AgNO₃ |
Khối lượng mol | 169.87 g/mol |
Trạng thái | Tinh thể |
Màu sắc | Không màu |
Độ pH | 5,4 – 6,4 ở 100 g/l 20 °C |
Điểm nóng chảy | 212 °C |
Điểm sôi/khoảng sôi | 444 °C ở 1.013 hPa |
Khối lượng riêng | 4,35 g/cm3 ở 20 °C |
Tính tan trong nước | 2.160 g/l ở 20 °C |
Quy cách đóng gói | Chai nhựa 25g |
Bảo quản | Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo |
Thành phần | AgNO₃ 99.8 – 100.5 %Chloride (Cl) ≤ 0.0005 %Sulfate (SO₄) ≤ 0.002 %Cd (Cadmium) ≤ 0.0001 %
Cu (Copper) ≤ 0.0002 % Fe (Iron) ≤ 0.0002 % Mn (Manganese) ≤ 0.0005 % Ni (Nickel) ≤ 0.0005 % Pb (Lead) ≤ 0.001 % Tl (Thallium) ≤ 0.001 %
|
Ứng dụng | – Silver nitrate dùng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm.– Bạc nitrat được dùng làm chất khởi đầu trong việc tổng hợp các hợp chất bạc khác như khử trùng, và tạo màu vàng cho thủy tinh của kính màu.
– Ngoài ra, bạc nitrat còn dùng để phân biệt các ion nhóm halogen với nhau. – Hợp chất này là một tiền chất đa năng với nhiều hợp chất bạc khác, chẳng hạn như được dùng trong nhiếp ảnh. Nó ít nhạy cảm với ánh sáng hơn halogenua
|
Hóa chất Silver nitrate 99.8-100.5% – Prolabo