Lexus RX 350h chính thức ra mắt Việt Nam vào ngày 27/5 vừa qua. Đây là phiên bản động cơ hybrid tiếp theo của dòng xe này tại Việt Nam, sau mẫu RX 500h F Sport Performance. Cụ thể, RX 350h sử dụng động cơ xăng 2.5L công suất 187,7 mã lực đi kèm mô-tơ điện cho tổng công suất 247 mã lực. RX 350h trang bị hộp số tự động biến thiên vô cấp CVT và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời AWD. Lexus RX 350h được phân phối với hai phiên bản: Premium và Luxury.
Lexus RX 350h ra mắt tại thị trường Việt Nam
Màu xe của Lexus RX350h Luxury
Lexus RX350h được bán ra tại Việt Nam với 9 tùy chọn màu sơn ngoại thất bao gồm: Trắng (083, 085), Xám (1L1), Bạc (1J7, 1L2), Đen (223), Cam (4Y5), Đỏ (3R1), Xanh (6X4, 8X1, 8X5)
Nội thất Lexus RX350h cũng được cung cấp tùy chọn màu đa dạng không kém: Trắng Solar White, Đen Black, Đỏ Dark Rose, Nâu Hazel
*Lưu ý, tùy theo từng phiên bản sẽ có màu sơn và màu nội thất riêng, hãy liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin chi tiết.
Ngoại thất của Lexus RX350h
Lexus RX350h 2025 thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế L-Finesse đặc trưng, nhưng có nhiều cải tiến so với thế hệ trước, mang đến vẻ ngoài trẻ trung và năng động hơn. Cụ thể, Lexus RX350h Luxury sở hữu kích thước chiều Dài x Rộng x Cao tương ứng là 4.890 x 1.920 x 1.695 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.850mm. Xe đã tăng 25mm chiều rộng, chiều dài cơ sở tăng 60mm, chiều dài và rộng của Lexus RX350 2025 được giữ nguyên.
Ngoại thất thiết kế sang trọng
Lexus RX350h Premium và Luxury gần như giống hệt nhau về ngoại hình khi người dùng tiếp cận xe từ bên ngoài.
Lưới tản nhiệt hình con suốt được làm mới, với phần trên kín như xe điện, phần dưới là họa tiết kim cương hoặc con thoi nằm ngang.
Lưới tản nhiệt hình con suốt được làm mới, với phần trên kín như xe điện
Cụm đèn pha LED 3 bóng với công nghệ AHS (Adaptive High-beam System) Bladescan, tự động điều chỉnh ánh sáng để tránh làm chói mắt xe đối diện. Đèn định vị ban ngày hình chữ L đặc trưng, tích hợp đèn báo rẽ LED dạng tia..
Cụm đèn pha LED 3 bóng với công nghệ AHS (Adaptive High-beam System) Bladescan
Lexus RX350h Luxury gây ấn tượng với người dùng bởi thân xe được thiết kế cơ bắp với các đường gân nổi, vòm bánh xe mở rộng và mui xe dốc về sau, tạo cảm giác chuyển động mượt mà.
Cả hai phiên bản đều được trang bị mâm đường kính 21 inch, nhưng có sự khác biệt về phong cách: bản Premium dùng mâm 2 tông màu, trong khi bản Luxury sẽ có tông đen thể thao.
Lexus RX350h trang bị mâm đường kính 21 inch
Trên cả 2 phiên bản Lexus RX350h đều có gương chiếu hậu tích hợp hàng loạt tính năng tiện nghi như chỉnh điện, gập tự động, sấy gương, cảnh báo điểm mù, nhớ vị trí, tự động điều chỉnh khi lùi và tích hợp xi-nhan LED.
Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn rẽ báo
Phần đuôi của RX350h 2025 được làm mới so với thế hệ trước, mang đến vẻ ngoài thanh thoát, sang trọng nhưng vẫn giữ được nét thể thao nhẹ nhàng. Thiết kế tập trung vào sự liền mạch, hiện đại và dễ nhận diện.
Phần đuôi của RX350h 2025 được làm mới so với thế hệ trước
Điểm nhấn nổi bật nhất là dải đèn hậu LED dạng thanh ngang liền mạch, kéo dài từ hai bên hông xe, tạo thành một đường ánh sáng mảnh và sắc nét. Thiết kế đèn hậu hình chữ L lồng nhau, đặc trưng của Lexus, mang lại hiệu ứng thị giác ấn tượng, đặc biệt khi xe di chuyển vào ban đêm.
Cụm đèn hậu LED
Thay vì logo truyền thống, phần đuôi xe được gắn dòng chữ “LEXUS” in hoa, đặt ngay trên dải đèn hậu, tạo sự khác biệt so với các mẫu xe trước đây. Cửa cốp sau chỉnh điện, tích hợp cảm biến mở rảnh tay (đá cốp), thuận tiện khi chở đồ cồng kềnh. Phiên bản RX350h Luxury có tùy chọn cửa sổ trời toàn cảnh kéo dài đến phần đuôi, tạo cảm giác rộng rãi và sang trọng hơn.
Phần đuôi xe được gắn dòng chữ “LEXUS” in hoa, đặt ngay trên dải đèn hậu
Nội thất của Lexus RX350h
Nội thất của Lexus RX350h 2025 được thiết kế theo hướng hiện đại, tinh tế, tập trung vào sự tiện dụng, sang trọng và công nghệ cao. Xe áp dụng triết lý thiết kế Tazuna (lấy cảm hứng từ cách người cưỡi ngựa điều khiển dây cương), giúp tối ưu hóa sự tương tác giữa người lái và xe.
Nội thất của Lexus RX350h 2025 được thiết kế theo hướng hiện đại, tinh tế, tập trung vào sự tiện dụng
Ghế bọc da Semi-Aniline (phiên bản Luxury) hoặc da Smooth (phiên bản Premium), kết hợp với ốp gỗ Shimamoku (phiên bản Luxury sử dụng gỗ tần bì phủ mực SUMI cao cấp), nhôm và crom. Không có chi tiết nhựa cứng lộ ra, mang lại cảm giác sang trọng. Ghế chỉnh điện 10 hướng, tích hợp sưởi và làm mát (phiên bản Luxury có cả 4 ghế). Ghế được thiết kế ôm sát cơ thể, hỗ trợ tốt khi lái xe đường dài.
Ghế bọc da Semi-Aniline (phiên bản Luxury) hoặc da Smooth (phiên bản Premium)
Vô lăng của RX350h 2025 là loại 3 chấu, thiết kế tinh gọn, thể thao nhưng vẫn giữ được sự sang trọng đặc trưng của Lexus. Tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, hỗ trợ người lái tối đa và tăng tính tiện nghi như: lấy chuyển số sau vô lăng, điều chỉnh âm thanh, điều khiển giọng nói,..
Vô lăng của RX350h 2025 là loại 3 chấu, thiết kế tinh gọn, thể thao
Cụm đồng hồ kỹ thuật số hoàn toàn, hiển thị thông tin rõ ràng
Lexus RX 350h trang bị màn hình cảm ứng 14 inch (lớn nhất phân khúc), sắc nét, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây. Giao diện thân thiện, tốc độ phản hồi nhanh.
Lexus RX 350h trang bị màn hình cảm ứng 14 inch (lớn nhất phân khúc)
Phiên bản Premium trang bị hệ thống âm thanh 12 loa, trong khi phiên bản Luxury có tùy chọn Mark Levinson cao cấp với 21 loa. Công nghệ ANC (Active Noise Control) giảm tiếng ồn động cơ trong dải tần 30-200 Hz, mang lại trải nghiệm yên tĩnh hơn.
Lexus RX 350h được bổ sung thêm camera 360 độ toàn cảnh cùng màn hình HUD hiển thị kính lái, giúp tăng khả năng quan sát và an toàn khi vận hành. Bên cạnh đó, hệ thống chế độ lái thuần điện (EV Mode) giúp xe di chuyển trong đô thị một cách yên tĩnh và không phát thải.
Lexus RX 350h được bổ sung thêm camera 360 độ toàn cảnh cùng màn hình HUD hiển thị kính lái
Lexus RX350h trang bị hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, tích hợp công nghệ NanoeX, lọc bụi phấn hoa và ức chế vi khuẩn, đảm bảo không khí trong lành.
Lexus RX350h trang bị hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, tích hợp công nghệ NanoeX
Hàng ghế sau được trang bị cửa gió điều hòa riêng, có bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc để cốc và cổng sạc USB (Type-A/Type-C), đáp ứng nhu cầu sử dụng thiết bị điện tử của hành khách. Có thể gập linh hoạt theo tỷ lệ 40:20:40, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần (dung tích từ 612L lên đến 1.678L khi gập ghế).
Hàng ghế thứ 2 của Lexus RX350h 2025 với không gian rộng rãi, cùng các tính năng như sưởi/làm mát, điều hòa riêng, và cổng sạc
Cửa sổ trời toàn cảnh: Có sẵn trên phiên bản Luxury, kéo dài từ hàng ghế trước đến hàng ghế sau, tăng cảm giác thoáng đãng. Gói an toàn Lexus Safety System+ 3.0 nhiều khả năng cũng sẽ có đủ trên cả 2 phiên bản RX 350h mới
Lexus RX350h cũng trang bị cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, cho không gian rộng mở và sang trọng hơn hẳn.
Vận hành & An toàn của Lexus RX 350h
Lexus RX 350h sử dụng động cơ xăng 2.5L công suất 187,7 mã lực đi kèm mô-tơ điện cho tổng công suất 247 mã lực. RX 350h trang bị hộp số tự động biến thiên vô cấp CVT và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời AWD. Pin xe là loại Ni-MH tự sạc, dung lượng 1,29 kWh.
Động cơ Lexus RX350h vận hành hết sức, mạnh mẽ cho những trải nghiệm tuyệt vời nhất
RX 350h trang bị hộp số tự động biến thiên vô cấp CVT
Lexus RX 350h sử dụng hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian điều khiển điện tử AWD
Tính năng cải tiến này giúp người lái có thể kiểm soát tốc độ một cách vượt trội, dù bạn đang đi trong nội thành hay đường cao tốc.
Lexus RX 350h sử dụng hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian điều khiển điện tử AWD
Khung gầm GA-K
Khung gầm GA-K cải tiến có thiết kế nhẹ hơn với trọng tâm xe được hạ thấp và khung thân cứng, độ xoắn cao. Những cải tiến này cung cấp khả năng xử lý tuyệt vời và nâng tầm phản ứng lái tuyến tính.
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo trước MacPherson nhỏ gọn có độ cứng cao và tay đòn thấp, mang lại cảm giác lái tuyến tính với phản hồi rõ ràng cùng sự êm ái tối ưu.
Cải tiến khí động học
Không chỉ mang tính thẩm mỹ, các đường nét thiết kế còn cải thiện đáng kể tính khí động học của RX và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu
Hệ thống lựa chọn chế độ lái
Người lái lựa chọn các chế độ lái phù hợp với tình huống và phong cách của mình: NORMAL, ECO, SPORT, CUSTOM
Hệ thống Kiểm soát hành trình bằng radar
Hệ thống Kiểm soát hành trình bằng radar chủ động ở mọi tốc độ giúp chiếc RX của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
Hỗ trợ rời xe an toàn
Nếu có khả năng xảy ra va chạm với các phương tiện tiếp cận từ phía sau, các cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh sẽ cảnh báo cho người ngồi trong xe trước khi ra khỏi xe.
7 túi khí SRS
Tác động va chạm được giảm đáng kể với 7 túi khí SRS được điều khiển bằng cảm biến dọc theo cabin, tăng cường khả năng bảo vệ cho hành khách trên xe.
Bảo vệ 360 độ
Cấu trúc thân xe có độ bền cao, hấp thụ và bảo vệ hành khách khỏi các tác động ở phía trước, phía sau, hai bên và nóc xe.
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động
Màn hình hỗ trợ đỗ xe hướng dẫn đỗ xe chính xác bằng cách xếp chồng các vạch dự kiến trên hình ảnh thu được từ camera sau.
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường LTA
Hệ thống LTA sử dụng một camera hướng về phía trước để theo dõi vạch kẻ đường. Hệ thống này sẽ hỗ trợ điều khiển đánh lái giúp duy trì xe ở chính giữa làn đường.
Thông số kỹ thuật của Lexus RX350h
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4890 mm |
Rộng | 1920 mm |
Cao | 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1655 mm |
Sau | 1670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 183 mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 612 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 L |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 1950-2055 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2660 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
Động cơ | |
Mã động cơ | A25A-FXS |
Loại động cơ | 4-cylinder, In-line 16-valve DOHC, Chain Drive (With VVT-iE and VVT-i) |
Dung tích | 2487 cm³ |
Công suất cực đại | 187/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 239/4300-4500 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 |
Tổng công suất | 247 Hp |
Hộp số | e-CVT |
Hệ thống truyền động | 4WD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom |
Tiểu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 5.39 L/100km |
Trong đô thị | 6.67 L/100km |
Kết hợp | 5.85 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson Strut |
Sau | Multi Link |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | 18" Disc 2BV Mid Mu, Ventilated Disc |
Sau | 18" Disc 18V Mid Mu, Ventilated Disc |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Bánh xe và lốp xe | |
Kích thước | 235/50R21 SM H2 |
Lốp dự phòng | Có |
Loại lốp | S-TMP (T165/90D18FE) |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa và gần | 3H LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật - tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động thích ứng | AHS |
Cụm đèn sau | |
Đèn bao phanh, đèn bao ré | LED |
Đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại điện tử |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Điện khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
Hỗ trợ đóng (Đá cốp) | Có |
Cửa sổ trời | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Loại | Toàn cảnh |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả kép | Có |
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline/Semi-aniline leather | Có |
Ghế trước | |
Chỉnh điện | 10 hướng + 4 hướng đệm lưng + 2 hướng đệm đùi |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 10 hướng + 4 hướng đệm lưng + 2 hướng đệm đùi |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Tích hợp điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 21 |
Màn hình/Display | 14" |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Sạc không dây | Có |
Remote điều khiển từ xa | Chính hãng |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát xe khi vào cua | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 6 |
Phía sau | 6 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |