THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Đầu vào analog |
Đầu vào pH/mV; DIN 19 262 hoặc BNC với công nghệ RFID cho điện cực ID |
Thang đo pH/Độ chính xác |
- 3.0… 18.00 / 0.002 +/- 1 digit |
Thang đo mV/độ chính xác |
- 2000…2000/ 0.1 +/- 1 digit |
Đầu vào µA |
Đầu nối μA cho điện cực bạch kim kép, 2x4 mm, điện thế phân cực có thể điều chỉnh |
Đầu vào nhiệt độ |
Kết nối cho Pt 1000 / NTC 30 KOhm ( connection: 2 x 4 mm - sockets) |
Thang đo nhiệt độ |
Pt 1000 - 75…195 °C / NTC 30 KOhm - 40 …125 °C |
Cổng kết nối |
3 × USB (2 x USB-A and 1 × USB-B), 2 × RS-232-C and 1 x LAN |
Sử dụng với các burret |
5, 10, 20 ml hoặc 50 ml |
Độ phân giải |
20.000 bước |
Độ chính xác Dosing |
Đáp ứng DIN ISO 8655, part 3: Độ chính xác: < 0.15 % Độ ổn định: < 0.05 - 0.07 % (tùy thuộc vào thể tích burret sử dụng) |
Màn hình |
3.5 inch – ¼ VGA TFT màn hình màu với 320 x 240 pixels |
Vật liệu vỏ máy |
Polypropylene |
Kích thước (RxCxD) |
15.3x45x29.6 cm |
Vật liệu phím |
Polyester coated |
Vật liệu bộ burret |
Valve: PTFE/ETFE; Cylinder: borosilikate glass 3.3 (DURAN®) hoses (FEP, blue) |
Khối lượng |
2.3kg |
Điều kiện môi trường |
+ 10 ... + 40°C, < 80% RH |
Nguồn điện |
100-240 V; 50/60 Hz, power input: 30 VA |
Thông số bộ khuấy từ tích hợp bơm TM 235 KF
Bơm |
Lưu lượng khí: 2.25 l / phút Áp suất tối đa. 1.5 bar. Lưu lượng chất lỏng: 0.8 l / phút |
Tốc độ khuấy |
50 ... 1000 Vòng /phút |
Ống |
PVC- hose (outer diameter 6 x 1 mm) PTFE- hose (outer diameter 4 x 0.5 mm) |
Kích thước |
80 x 130 x 250 mm, (W x H x D) |
Khối lượng |
1kg |
Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm tương tự, vui lòng tham khảo chi tiết tại đây.