Thông số kỹ thuật:
Quang học | LED, cảm biến quang phổ, bộ lọc nhiễu (chỉ một số biến thể được chọn) |
Nguồn sáng | LED |
Bước sóng | Variant specific (415, 445, 480, 515, 530, 555, 590, 630, 680) |
Phạm vi quang trắc | 0 - 3 Abs |
Các vial phù hợp | Round Cuvettes 13 mm Round Cuvettes 16 mm Round Cuvettes 24 mm |
Màng hình | Backlit LCD |
Giao diện | USB-C NFC (Near Field Communication) |
Định dạng truyền dữ liệu | .csv |
Hoạt động | Foil keypad |
Auto – OFF | Yes |
Khả năng lập trình | lập trình được thông qua phần mềm trên PC |
Hiệu chuẩn | Điều chỉnh của nhà máy và người dùng, có thể tái lập lại. |
Cập nhật | Cập nhật phần mềm và phương pháp |
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong lưu hơn 100 dữ liệu. |
Thời gian sử dụng pin | khoảng 5000 lần đo |
Tính di động | Cầm tay |
Mức độ ô nhiễm | 2 |
Độ cao tối đa so với mực nước biển | 3500 m |
Điều kiện môi trường | nhiệt độ 5 - 50°C, độ ẩm 30 - 95 % |
Lớp bảo vệ | IP 67 |
Chứng nhận | CE |
Kích thước | 155 x 76 x 45 mm |
Khối lượng | 247 g |