MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ĐA NĂNG, MÀN HÌNH CẢM ỨNG HBRV-187.5T
Model:HBRV-187.5T
Đặc trưng :
*Máy kiểm tra đa chức năng có thể kiểm tra độ cứng : Brinell, Rockwell và Vickers
* Màn hình cảm ứng 8” dễ vận hành
* Vòng lặp khép kín, cảm biến tải trọng chính xác cao, không cần lắp quả gia tải
*Độ cứng tuân thủ theo GB/ ASTM\
* Tự động độ cong bán kính Rockwell
* Tích hợp máy in mini
* Cổng RS232 kết nối máy tính
* Máy kết cấu chắc chắn, kiểu dáng đẹp
Thông số kỹ thuật
Model |
HBRV-187,5T |
Thang đo Brinell |
HBW1/5, HBW1/10, HBW1/30, HBW2.5/6.25, HBW2.5/15.625, HBW2.5/31.25,HBW2.5/62.5, HBW2.5/187.5, HBW5/62.5, HBW5/125, HBW5/250, HBW10/100 |
Thang đo Rockwell |
HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK, HRL, HRM, HRP, HRR, HRS, HRV |
Thang đo Vickers |
HV5, HV10, HV20, HV30, HV40, HV50, HV60, HV80, HV100, HV120 |
Lực thử |
Brinell: 5kgf(49N), 6.25kgf(61.25N), 10kgf(98N), 15.625kgf(153.125N), 30kgf(294N), 31.25kgf(306.25N), 62.5kgf(612.5N), 100kgf(980N), 125kgf(1225N),187.5kgf(1837.5N); Rockwell: 60kgf(588N), 100kgf(980N), 150kgf(1471N); Initial test force:10kgf(98N); Vickers: 5kgf(49N), 10kgf(98N), 20kgf(196N), 30kgf(294N), 40kgf(392N), 50kgf(490N), 60kgf(588N), 80kgf(784N), 100kgf(980N), 120kgf(1176N) |
Thời gian giữ |
0-99 giây |
Độ phân giải độ cứng |
0.1HR, 0.1HBW, 0.1HV |
Kích thước mẫu lớn nhất |
Cao mẫu theo chiều đứng:180mm( đo Rockwell) ; 165mm (đoVicker,Brinell) Rộng mẫu theo chiều sâu vách máy: 160mm |
Nguồn cung cấp |
AC220V |
Theo tiêu chuẩn |
ISO 6508, ASTM E-18, JIS Z2245, GB/T 230.2 ISO 6506, ASTM E10-12, JIS Z2243,GB/T231.2 ISO 6507, ASTM E92, JIS Z2244, GB/T 4340.2 |
Kích thước / Trọng lượng máy |
540x340x800mm/ 80kg- đóng gói130kg |
Phụ kiện tiêu chuẩn
Tên |
SL |
Tên |
SL |
Thị kính 15× |
01 |
Đầu bi Brinell hợp kim cacbua Ф 2.5mm, Ф 5mm |
Mỗi loại 1c |
Đầu Vickers (HV) |
01 |
Đầu bi Rockwwell hợp kim cacbua Ф 1.588mm |
1c |
Đầu đo kim cương Rockwell |
01 |
Vật kính 2,5X và 5x |
Mỗi loại 1c |
Khối cứng |
05 |
Sáng ngoài |
1c |
Dây nguồn |
01 |
Đe thí nghiệm: phẳng nhỏ, phẳng lớn, hình chữ V |
Mỗi loại 1c |
Bộ trượt |
|
Giấy in |
1c |
cầu chì 2A |
02 |
Tuốc nô vít |
4 |
Vỏ phủ bụi |
1c |
Hộp phụ kiện |
1c |