• Máy đo độ nhớt KU
  • Model: BGD 186
  • Hãng sản xuất: BIUGED 
  • Phù hợp tiêu chuẩn: TCVN 9879:2013, ASTM D 562 và GB/T 9269

 

1. Khái niệm:

Độ đặc của sơn và các vật liệu liên quan là giá trị tải trọng (tính bằng g) cần thiết để cánh khuấy ngập trong cốc mẫu chứa sơn đạt được tốc độ quay là 200 r/min khi đo bằng nhớt kế Stormer.

Độ nhớt KU (krebs unit) là đại lượng đo thông dụng biểu thị độ nhớt của các loại sơn khi thi công bằng chổi quét hoặc con lăn.

Thang chia KU là hàm của “tải trọng tạo ra tốc độ quay 200 r/min".

Tóm tắt phương pháp: Đổ một lượng sơn quy định vào cốc chứa mẫu của nhớt kế sao cho cánh khuấy ngập trong mẫu sơn. Xác định giá trị tải trọng (tính bằng g) tương ứng để cánh khuấy đạt được tốc độ quay là 200 r/min. Sử dụng Phương pháp I hoặc Phương pháp II để xác định độ nhớt của sơn và các vật liệu làm màng phủ.

2. Giới thiệu:

Máy đo độ nhớt KU (BGD 186) được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM D 562 và GB/T 9269. Đây là máy đo độ nhớt thông minh đa chức năng mới được công ty chúng tôi phát triển . So với máy đo độ nhớt Stormer BGD 184, máy đo độ nhớt

◆ Màn hình LCD cỡ lớn siêu rõ nét, dữ liệu thử nghiệm rõ ràng hơn

◆  Đồng thời kiểm tra giá trị KU, giá trị CP và nhiệt độ mẫu của mẫu đang được kiểm tra

◆ Đầu dò hồng ngoại tích hợp để kiểm tra nhiệt độ mẫu, không cần vệ sinh, tiện lợi hơn

◆ Rotor sử dụng kết nối từ tính, thuận tiện và nhanh chóng để tháo rời và vệ sinh

◆  Chuyển đổi giữa tiếng Trung và tiếng Anh

◆ Được thiết kế với chức năng hiệu chuẩn, người dùng có thể hiệu chuẩn thường xuyên bằng một chai dầu chuẩn, giúp tiết kiệm đáng kể công sức và chi phí hiệu chuẩn định kỳ tại nhà máy đối với các thiết bị tương tự khác.

◆  Có thể thiết lập thời gian kiểm tra

◆ Với  cổng giao tiếp RS232 , có chức năng đồng hồ thời gian thực, có thể kết nối với máy in siêu nhỏ để in dữ liệu thử nghiệm

◆ Bao gồm giấy chứng nhận hiệu chuẩn

Thiết kế của thiết bị này dựa trên tiêu chuẩn TCVN 9879:2013, ASTM D 562 và GB/T 9269.

3.​ Thông số kỹ thuật chính:

■ Dải đo: 40,2KU~141,0KU (giá trị KU); 27-5250 CP              

■ Độ chính xác đo lường: ±1,0% của toàn thang đo

■ Độ lặp lại của phép đo: ±0,5% của toàn thang đo

■ Tốc độ rotor: 200 vòng/phút ± 0,1 vòng/phút

■ Dung tích bình chứa: khoảng 500ml

■ Điện áp đầu vào: 220V 50Hz

■ Kích thước: 210mm×180mm×500mm (dài×rộng×cao)

■ Trọng lượng: 9,2KG


4. Thông tin đặt hàng:

Liên hệ: 0966.449.333