Máy so màu Lovibond Model Fx/ Ứng dụng Mẫu Dầu Ăn |
Model: Fx |
Hãng sản xuất: Lovibond/ Tintometer |
- Máy so màu tự động ứng dụng trong ngành dầu ăn |
- Đo thang màu RYBN, Lovibond RY 10:1, AOCS RY, Chorophyll and ß Carotene |
- Đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn |
- Cho phép đo mẫu cần gia nhiệt ( Tích hợp bộ gia nhiệt) |
- Báo cáo nhiệt độ của mẫu Dầu để tránh đọc nhầm từ mẫu kết tinh |
- Vận hành đơn giản cùng với bảng hỗ trợ |
- Cấu tạo chắc chắn, lớp vỏ chống hóa chất sử dụng liên tục trong nhà máy lọc dầu |
- Hộp đựng bằng nhôm- 100% có thể tái chế và bền vững |
- Niêm phong thiết bị và có thể tháo rời buồn mẫu |
- Công nghệ mới cho phép độ phân giải cao, độ lặp lại, tin cậy và chính xác |
- Model Fx giải quyết được vấn đề không chỉ giữ dầu ở 1 nhiệt độ nhất định, mà còn đọc được nhiệt độ của mẫu, tránh đọc nhầm khi dầu kết tinh. |
Thông số kỹ thuật: |
- Đáp ứng tiêu chuẩn: |
AOCS Cc 8d-55 |
AOCS Cc 13b-45 |
AOCS Cc 13d-55 |
AOCS Cc 13e-92 |
AOCS Cc 13j-97 |
BS684 |
BS684 Section 2.20 |
Chinese GB/T 22460-2008 |
IS 548 (part 1)-2010 |
ISO 15305 |
ISO 27608 |
MS 252 : Part 16 |
MS 817 : Part 12 |
- Loại mẫu: Trong suốt |
- Thang bước sóng: 380-780 nm |
- Độ chính xác bước sóng: 0.2 nm |
- Spectral Scope: <15 nm |
- Thang đo quang: 0 - 100 % T |
- Độ lặp lại: ± 0.5 % T |
- Stray Light: < 0.01 % T |
- Detector: Spectrometer |
- Giao diện: USB, RS232 |
- Vỏ thiết bị: kết cấu bằng nhôm |
- Dạng máy bằng |
- Màng hình phím |
- Đáp ứng chuẩn: CE |
- Ngôn ngữ: Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, Nhật, Trung Quốc |
- Dimensions: 301 x 152 x 331 mm |
- Weight: 5.16 kg |
Cung cấp bao gồm: |
Model Fx instrument |
External power supply |
Set of 3 power leads (UK, European and United States) |
Quick start guide (hard copy) |
USB memory stick (containing the manuals) |
Certificate of conformity |
Conformance filter |
W600/B/1” cell (Borosilicate, 1" path length) |
W600/B/5¼” cell (Borosilicate, 5¼” path length) |
Mọi chi tiết xin liên hệ Ms Pha/ 0935185893/ phahuynh08@gmail.com |