Máy trích ly bằng CO2 siêu tới hạn 5 lít
Model: SE-051 Series
Hãng : TST - Taiwan

Xuất xứ: Taiwan

BẢN THÔNG SỐ KỸ THUẬT
(Thiết bị chiết xuất CO₂ siêu tới hạn SE-051CSR – dung tích 5L
– có hệ thống tái tuần hoàn CO₂)

1. Yêu cầu hệ thống (do khách hàng cung cấp)

1-1. Nguồn điện: 220V / 30A / 3 pha / 50Hz
1-2. Khí nén: 7~8 Kgf/cm²; 6,6 m³/phút
1-3. Kích thước thiết bị (tham khảo): Dài 2100 mm × Rộng 1300 mm × Cao 1900 mm

2. Thông số hệ thống

2-1. Áp suất chiết xuất tối đa: 500 bar
2-2. Nhiệt độ chiết xuất tối đa: 80°C

3. Các cụm chính của hệ thống

3-1. Bình chiết xuất: 6L × 1
 3-1-1. Áp suất tối đa: 500 bar
 3-1-2. Nhiệt độ tối đa: 80°C
 3-1-3. Giỏ chiết xuất: 5L × 1

3-2. Bình tách I: 2,5L × 1
 3-2-1. Áp suất tối đa: 180 bar
 3-2-2. Nhiệt độ tối đa: 80°C

3-3. Bình tách II: 2L × 1
 3-3-1. Áp suất tối đa: 80 bar
 3-3-2. Nhiệt độ tối đa: 80°C

3-4. Bình chứa LCO₂: 12L × 1
 3-4-1. Áp suất tối đa: 90 bar

3-5. Bơm CO₂: Lưu lượng tối đa 1 kg CO₂/phút
3-6. Bơm dung môi đồng hành: Lưu lượng tối đa 18 ml/phút
3-7. Hệ thống làm mát: Công suất làm mát 6KW
3-8. Hệ thống gia nhiệt: Gia nhiệt điện
3-9. Hệ thống tái tuần hoàn CO₂: Hiệu suất tái tuần hoàn 70% bằng chênh lệch áp suất

4. Đường ống và kết cấu

4-1. Đường ống: SUS316 (ống BA)
4-2. Vật liệu khung và tấm: SUS304

5. Hệ thống điều khiển và giám sát

5-1. Van điều khiển chính: Van xả áp suất cao thủ công
5-2. Hệ thống giám sát và điều khiển nhiệt độ: Màn hình cảm ứng màu 7” (HMI)
5-3. Hệ thống giám sát và điều khiển áp suất: Màn hình cảm ứng màu 7” (HMI)
5-4. Hiển thị mức chất lỏng: Đồng hồ mức dạng phản quang (Reflex liquid level gauge)
5-5. Chương trình điều khiển: Nhiệt độ, áp suất và thời gian

6. An toàn và bảo vệ

6-1. Đĩa nổ an toàn (Rupture disk)
6-2. Van xả an toàn
6-3. Nút dừng khẩn cấp (Emergency stop button)
6-4. Tự động ngắt khi quá áp
6-5. Vỏ cách nhiệt bao quanh vùng gia nhiệt

7. Chứng nhận và an toàn công nghiệp

7-1. Hệ thống chiết xuất siêu tới hạn TST tuân thủ tiêu chuẩn ASME Sec.VIII, Div.II của Hoa Kỳ về thiết kế và chế tạo.
7-2. ISO 9001:2015 – Thiết bị chiết xuất siêu tới hạn TST đạt chứng nhận thiết kế, phát triển, sản xuất và kinh doanh theo tiêu chuẩn TÜV Rheinland (Đức) – ISO 9001:2015.
7-3. Chứng nhận CE: EN60204-1:2018

Máy nén khí tự động 15 HP

(Bao gồm bình chứa khí nén)

Model: TST-TA15P
Điện áp: 220V / 3 pha / 50Hz
Kích thước máy: 1600 × 700 × 1400 mm
Trọng lượng: 480 kg
Công suất: 15 HP
Áp suất: 7 kg/cm²

Vật liệu bình chứa khí: SS400
Dung tích: 360L

Thông số bộ biến áp (Transformer)

Model: STS-TCC-033
Loại: Cách ly (Isolation)
Điện áp: 380V chuyển đổi sang 220V / 3 pha / 75A
Kích thước: 52 × 40 × 52,5 cm
Trọng lượng: 150 kg