Xe tải đông lạnh Mitsubishi Fuso Canter 4.99 được sản xuất trên nền xe cơ sở Mitsubishi Fuso Canter 4.99 với chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên mọi cung đường. Thùng đông lạnh dài 4.2 mét, trang bị máy lạnh Hwasung Thermo (Hàn Quốc) với nhiệt độ làm lạnh đến -150C, phù hợp với nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Xe có mức tải trọng 1.8 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành.

Ngoại thất

dailyxe-hinh-1

Mặt ca lăng xe

Mặt ca lăng sang trọng, diện tích mặt ca lăng lớn giúp tản nhiệt tốt

dailyxe-hinh-2

Đèn Halogen

Đèn pha Halogen được thiết kế thẩm mỹ, cường độ chiếu sáng cao

dailyxe-hinh-3

Đèn sau

dailyxe-hinh-4

Kính Chiếu Hậu

Kính chiếu hậu bố trí khoa học, cho khả năng hiển thị tối ưu, gia tăng tầm quan sát

dailyxe-hinh-5

Góc mở cửa cabin rộng (~ 78 độ)

dailyxe-hinh-6

Máy làm lạnh

Nội thất

dailyxe-hinh-23

Không gian khoang lái

Không gian khoang lái rộng rãi, tiện nghi. Thiết kế thuận tiện, tài xế dễ dàng ra vào.

dailyxe-hinh-24

Bảng điều khiển

Hệ thống tiện ích được trang bị đầy đủ, máy lạnh, radio trang bị USB - UAX

dailyxe-hinh-25

Đồng hồ TAPLO

hiển thị đầy đủ thông tin

dailyxe-hinh-26

Vô lăng

Được thiết kế kiểu điều chỉnh gật gù với trợ lực lái, kèm thắng tay cạnh ghế lái, giúp cho tài xế dễ tiếp cận, hoạt động an toàn và tiện lợi, thoải mái khi di chuyển trên mọi cung đường

Thùng xe

dailyxe-hinh-39

Thùng xe

dailyxe-hinh-40

Nút điều khiển thùng lạnh

dailyxe-hinh-41

Máy lạnh

Thông số kỹ thuật

Chiều dài x rộng x cao tổng thể

mm

6.045 x 1.870 x 2.860

Kích thước lọt lòng thùng

mm

4.220 x 1.680 x 1.735

Vệt bánh trước/sau

mm

1.390 x 1.435

Chiều dài cơ sở

mm

3.350

Khoảng sáng gầm xe

mm

200

Trọng lượng không tải

Kg

2.995

Tải trọng

Kg

1.800

Trọng lượng toàn tải

Kg

4.990

Số chỗ ngồi Chỗ 03

Kiểu

 

Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2

Loại

 

Diesel 4 kỳ, tăng áp - làm mát bằng nước

Số xy lanh

 

4 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh

CC

2.977

Đường kính xy lanh x hành trình piston

mm

95 x 105

Công suất cực đại

ps/rpm

125 / 3.200

Mô men xoắn cực đại

kgm/rpm

294/1.700

Kiểu ly hợp                   

 

C3W28

Loại

 

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.

Đường kính đĩa ma sát

mm

275

Kiểu

 

M036S5 Số sàn

Loại

 

5 số tiến và 1 số lùi

Tỉ số truyền

 

Số tiến: ih1=5,175; ih2=3,261; ih3=1,785; ih4=1,000; ih5=0,715; iR=5,175

Số lùi : 5,714

Trước/sau   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Kích thước Trước 1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 5
Sau

Chính: 1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1; 1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 4

Hỗ trợ: 990 mm x 70 mm x 8 mm - 4

Kiểu

 

Trước đơn/sau đôi

Lốp

 

7.00R16/7.00R16

Mâm

 

16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông

Phanh chính

 

Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí

Phanh đỗ xe

 

Tác động lên trục các-đăng

Phanh hỗ trợ

 

Phanh khí xả

Tốc độ tối đa

 km/h

100

Khả năng vượt dốc tối đa

%

42,4

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6,6

Dung tích thùng nhiên liệu Lít 100

Thông số máy lạnh

 

Hwasung Thermo

HT250II: -18 độ C

HT500II: -20 độ C

T - 1600: -20 độ C

Số block lạnh

Máy nén 02