Tổng quan
NEW MAZDA CX-3 – Lựa chọn mới trong phân khúc SUV đô thị. Mẫu xe là sự kết hợp cân bằng giữa phong cách thiết năng động của mẫu xe SUV và trải nghiệm lái thú vị, linh hoạt của một chiếc Sedan. Sự kết hợp thú vị này sẽ mang đến nét riêng đặc trưng thể hiện cá tính và phong cách tự tin của người sở hữu.
THIẾT KẾ KODO ĐẶC TRƯNG CỦA THƯƠNG HIỆU MAZDA
Màu sắc
Ngoại Thất
THIẾT KẾ ĐẦU XE ĐẬM DẤU ẤN THƯƠNG HIỆU
ĐUÔI XE SẮC XẢO VÀ THỂ THAO
THÂN XE MẠNH MẼ
Nội thất
Không gian nội thất tối ưu cho nhu cầu sử dụng
VÔ LĂNG PHONG CÁCH THỂ THAO, ĐA CHỨC NĂNG
Tích hợp lẫy sang số và hệ thống phím chức năng tiện dụng phục vụ người lái
Vận hành
An toàn
HỆ THỐNG G-VECTORING CONTROL
Tăng cường ổn định thân xe, tạo ra sự nhịp nhàng khi chuyển hướng, giúp người dùng có trải nghiệm lái dễ dàng, thú vị
TỰ TIN LÀM CHỦ HÀNH TRÌNH
Trang bị hệ thống an toàn chủ động thông minh vượt trội, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho người dùng.
- Đèn pha thích ứng thông minh (HBC)
- Nhắc nhở người lái tập trung (DAA)
- Hỗ trợ phanh thông minh trong đô thị - trước & sau (SCBS-F/R)
- Cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
- Cảnh báo điểm mù(BSM)
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
HỆ THỐNG AN TOÀN i-ACTIVSENSE
- Đèn pha thích ứng thông minh (HBC)
- Nhắc nhở người lái tập trung (DAA)
- Hỗ trợ phanh thông minh trong đô thị - trước & sau (SCBS-F/R)
- Cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
- Cảnh báo điểm mù(BSM)
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể | 4,275 x 1,765 x 1,535 |
Chiều dài cơ sở | 2,570 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 (m) |
Khoảng sáng gầm xe | 155 |
Khối lượng không tải | 1,264 |
Khối lượng toàn tải | 1,695 |
Thể tích khoang hành lý | 350 - 1,260 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 48 |
Loại động cơ | SkyActiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection |
Dung tích xi lanh | 1,496 |
Công suất tối đa | 110/6,000 |
Mô men xoắn cực đại | 144/4,000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT |
Chế độ thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có |
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kích thước lốp xe | 215/50 R18 |
Đường kính mâm xe | 18 inch |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày | Halogen |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | - |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | - |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | - |
Cụm đèn sau dạng LED | Halogen |
Cửa sổ trời | - |
Ống xả kép | - |
Chất liệu nội thất (Da) | Nỉ |
Ghế lái điều chỉnh điện | Chỉnh cơ |
Ghế lái có nhớ vị trí | - |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Chỉnh cơ |
DVD player | - |
Màn hình cảm ứng | 7 |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có |
Số loa | 6 loa |
Lẫy chuyển số | - |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Ga tự động | Có |
Điều hòa tự động | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | - |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Chỉnh cơ |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | - |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | - |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | - |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | - |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có |
Số túi khí | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | - |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | - |
Camera quan sát 360 độ | - |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |