NHỚT CHUẨN CANNON - MỸ
High Viscosity Standards

 Tiêu chuẩn độ nhớt cao của CANNON bao gồm các phạm vi độ nhớt đặc biệt quan trọng để xác định độ nhớt của nhựa đường và polyme. Xem ASTM D2170, Độ nhớt động học của nhựa đường (Bitum) và D2171, Độ nhớt của nhựa đường bằng máy đo độ nhớt mao quản chân không. Dữ liệu độ nhớt động học theo lô tính bằng mm²/giây (cSt) và dữ liệu độ nhớt động lực tính bằng mPa·giây (cP) được cung cấp cùng với mỗi tiêu chuẩn khi thích hợp.

Table 4 • Nominal Viscosity Values of High Viscosity Standards

 

             
Catalog
Number
Viscosity
Standard
Dynamic Viscosity in mPa·s (cP)  Kinematic Viscosity mm2/s (cSt)
    20 °C/
68 °F
25 °C/
77 °F
40 °C/
104 °F
60 °C/
140 °F
135 °C/
275 °F
60 °C/
140 °F
100 °C/
212 °F
135 °C/
275 °F
9727-E10  N600†  —  1,100 —  160 15 200 —  22
9727-C52  N1000*†  2900 2,000 800 280 —  350 80
9727-E15  N2000†  —  4,900 —  380 21 440 —  26
9727-C57  N4000*†  17,000 11,000 2,900 730 —  850 120
9727-E20  N8000†  —  20,000 —  1,400 —  1,600 — 
9727-C62  N15000*†  68,000 41,000 11,000 2,600 —  3,000 360
9727-E25  N30000†  120,000 70,000 —  4,700 —  5,400 — 
9727-E27  N62000  —  200,000 —  13,000 —  —  1,600
9727-E29  N150000  —  420,000 —  24,000 —  —  3,000
9727-E30  N190000  840,000 520,000 140,000 33,000 —  —  4,000
9727-E35  N450000  —  1,600,000 —  100,000 2,350 —  — 
9727-E40  N2700000  —  5,300,000 —  340,000 —  —  — 
9727-E42  N2700000SP‡  Dynamic Shear Rheometer (DSR) standard at 52 °C, 58 °C, 64 °C, 70 °C and 76 °C
* Viscosity data for additional temperatures provided with these standards are listed in Tables 1 and 2.            
†Density values provided at all test temperatures