Chức năng chính của nhớt máy nén khí:
-
Bôi trơn: Giảm ma sát giữa các bộ phận quay, piston, trục vít, giúp máy hoạt động trơn tru.
-
Làm mát: Hấp thụ và truyền nhiệt ra ngoài, tránh quá nhiệt.
-
Làm kín: Giúp bịt kín khe hở giữa các bộ phận chuyển động, tránh rò rỉ khí.
-
Chống gỉ & oxy hóa: Bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn do không khí và hơi ẩm.
-
Lọc sạch: Mang theo bụi bẩn và cặn bẩn đến bộ lọc dầu.
🧰 Các loại nhớt máy nén khí phổ biến:
Loại dầu | Đặc điểm | Tuổi thọ |
---|---|---|
Dầu gốc khoáng | Giá rẻ, phù hợp máy nhỏ | ~2.000 giờ |
Dầu bán tổng hợp | Hiệu suất trung bình, phổ biến | ~4.000–6.000 giờ |
Dầu tổng hợp | Chịu nhiệt tốt, ít hao mòn, hiệu suất cao | ~8.000–12.000 giờ hoặc hơn |
Dầu chuyên dụng | Dùng cho môi trường đặc biệt, thực phẩm, dược | Tùy loại |
⚠️ Lưu ý khi sử dụng dầu máy nén khí:
-
Dùng đúng loại dầu theo khuyến cáo của nhà sản xuất (hãng máy nén hoặc hãng dầu)
-
Không trộn lẫn các loại dầu khác nhau (gây phản ứng, giảm chất lượng)
-
Thay dầu định kỳ theo giờ hoạt động hoặc chu kỳ bảo trì
-
Luôn thay lọc dầu khi thay nhớt để đảm bảo hiệu suất bôi trơn
🔧 Một số thương hiệu dầu máy nén khí nổi bật:
-
Shell (Shell Corena S2 P, S4 R...)
-
Mobil (Rarus SHC 1024, 427...)
-