THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIEMENS MÔ ĐUN MỞ RỘNG TÍN HIỆU NGÕ VÀO/RA SM 1223
SIMATIC S7-1200 SM 1223 6ES7223-1BH32-0XB0
Thông tin chung |
|
Kiểu sản phẩm |
SM 1223, DI 16 x 24 VDC, DQ 16 x 24 VDC |
Điện áp cung cấp |
|
Giá trị |
24 VDC |
Giới hạn dưới cho phép |
20.4 VDC |
Giới hạn trên cho phép |
28.8 VDC |
Dòng điện ngõ vào |
|
Cho Backplane bus (5 VDC), tối đa |
185 mA |
Ngõ vào số | |
Cho điện áp tải L+ (không tải), tối đa |
4 mA trên mỗi kênh |
Điện áp ngõ ra |
|
Điện áp cung cấp đến ngõ ra bán dẫn |
|
Hỗ trợ |
Có |
Công suất tổn thất |
|
Công suất tổn thất |
4.5 W |
Ngõ vào số |
|
Số lượng ngõ vào số |
16 |
Trong đó, số lượng nhóm |
2 |
Đường đặc tuyến ngõ vào tương ứng với IEC 61131, kiểu 1 |
Có |
Số lượng ngõ vào điều khiển đồng thời | |
Lên đến 40 độC, tối đa |
16 |
Điện áp ngõ vào | |
Giá trị |
24 VDC |
Cho tín hiệu mức "1" |
15 VDC tại 2.5 mA |
Cho tín hiệu mức "0" |
5 VDC tại 1 mA |
Dòng điện vào | |
Cho tín hiệu mức "0", tối đa |
1 mA |
Cho tín hiệu mức "1", tối thiểu |
2.5 mA |
Cho tín hiệu mức "1", thông thường |
4 mA |
Thời gian trễ ngõ vào (cho ngõ vào điện áp) | |
Cho ngõ vào tiêu chuẩn (thông thường) | |
Tham số hóa |
Có; 0.2 ms, 0.4 ms, 0.8 ms, 1.6 ms, 3.2 ms, 6.4 ms, 10 ms,12.8 ms cho nhóm 4 ngõ vào |
Cho ngõ vào ngắt | |
Tham số hóa |
Có |
Chiều dài dây | |
Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa |
500 m |
Không bọc nhiễu (Unshielded), tối đa |
300 m |
Ngõ ra số |
|
Số lượng ngõ ra số |
16 |
Trong đó, số lượng nhóm |
1 |
Bảo vệ ngắn dòng |
Không |
Khả năng chịu tải ngõ ra | |
Với tải thuần trở, tối đa |
0.5 A |
Với tải đèn, tối đa |
5 W |
Điện áp ngõ ra | |
Giá trị |
24 VDC |
Cho tín hiệu mức "0", tối đa |
0.1 VDC, với tải 10 kOhm |
Cho tín hiệu mức "1", tối đa |
20 VDC |
Dòng điện ngõ ra | |
Giá trị cho phép cho tín hiệu mức "1", tối đa |
0.5 A |
Giá trị dòng còn lại cho tín hiệu mức "0", tối đa |
10 µA |
Thời gian trễ ngõ ra với tải thuần trở | |
Từ mức "0" đến mức "1", tối đa |
50 µs |
Từ mức "1" xuống mức "0", tối đa |
200 µs |
Dòng điện tổng của ngõ ra (trên mỗi nhóm) | |
Lắp theo chiều ngang | |
Lên đến 50 độC, tối đa |
8 A |
Khả năng chịu tải | |
Với tải điện cảm, tối đa |
0.5 A |
Với tải đèn, tối đa |
5 W |
Với tải thuần trở, tối đa |
0.5 A |
Chiều dài dây dẫn điện ngõ ra | |
Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa |
500 m |
Không bọc nhiễu (Unshielded), tối đa |
300 m |
Thông tin về Ngắt/Chuẩn đoán lỗi/Trạng thái |
|
Lỗi | |
Chuẩn đoán lỗi |
Có |
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi | |
Cho trạng thái của ngõ vào |
Có |
Cho trạng thái của ngõ ra |
Có |
Chuẩn bảo vệ |
|
IP20 |
Có |
Tách biệt điện thế |
|
Tách biết điện thế ngõ vào số | |
Giữa các kênh, trong cùng 1 nhóm |
2 |
Tách biết điện thế ngõ ra số | |
Giữa các kênh, trong cùng 1 nhóm |
1 |
Giữa các kênh và backplane bus |
500 VAC |
Điều kiện môi trường |
|
Rơi tự do | |
Chiều cao rơi tự do, tối đa |
0.3 m, tối đa 5 lần với CPU trong hộp |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động | |
Tối thiểu |
-20 độC |
Tối đa |
+60 độC |
Lắp theo chiều ngang, tối thiểu |
-20 độC |
Lắp theo chiều ngang, tối đa |
+60 độC |
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu |
-20 độC |
Lắp theo chiều dọc, tối đa |
+50 độC |
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển | |
Tối thiểu |
-40 độC |
Tối đa |
+70 độC |
Áp suất | |
Chứa kho, vận chuyển, tối thiểu |
660 hPa |
Chứa kho, vận chuyển, tối đa |
1080 hPa |
Độ ẩm tương đối | |
Hoạt động tại 25 độC, tối đa |
95% |
Kích thướt thiết bị |
|
Rộng |
70 mm |
Cao |
100 mm |
Sâu |
75 mm |
Khối lượng |
|
Khối lượng, xấp xỉ |
310 g |