Subaru Forester thế hệ mới vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam, đánh dấu bước chuyển sang thế hệ thứ 6 với nhiều nâng cấp về thiết kế, tiện nghi và công nghệ. Mẫu SUV này sở hữu diện mạo hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi hơn, đồng thời vẫn giữ nguyên những giá trị cốt lõi đã làm nên danh tiếng của Forester.
Forester hoàn toàn mới - trợ thủ đắc lực và tin cậy cho những hành trình phiêu lưu thú vị và ấn tượng của cả gia đình
Phiên bản Subaru Forester 2.5i-S EyeSight 2025 được giới thiệu tại Việt Nam với tổng cộng 11 màu sơn ngoại thất, bao gồm:
- 8 màu truyền thống/quen thuộc: Trắng Ngọc Trai (Crystal White Pearl) - Đen Pha Lê (Crystal Black Silica) - Xanh Da Trời (Horizon Blue Pearl) - Nâu Đồng Ánh Kim (Bronze Metallic) - Bạc Ánh Kim (Ice Silver Metallic) - Xanh Rêu Pha Lê (Crystal Green Metallic) - Xám Bạc Ánh Kim (Dark Gray Metallic) - Đỏ Ngọc Trai (Red Pearl) - màu mới áp dụng cho Forester
- 3 màu hoàn toàn mới được bổ sung: Xám Xanh Ngọc Trai (Grey Blue Pearl) - Xanh Dương Ánh Kim (Blue Metallic) - Vàng Ánh Kim (Gold Metallic)
Màu sắc Subaru Forester 2025 thế hệ mới đang bán tại thị trường Việt Nam
Thiết kế của Forester 2025 chuyển từ phong cách mềm mại, thực dụng sang hình ảnh mạnh mẽ, vuông vức và hiện đại hơn, thừa hưởng nhiều nét từ các mẫu xe Subaru gần đây như Outback và Solterra.
Subaru Forester thế hệ hoàn toàn mới vừa chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam
Bước sang thế hệ mới, mẫu SUV này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, thay vì từ Thái Lan như trước đây, đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong chiến lược phân phối của Subaru, đồng thời khẳng định cam kết mang đến chất lượng và tiêu chuẩn toàn cầu cho người dùng Việt.
Ngoại thất của Subaru Forester Thế Hệ Mới
Subaru Forester 2.5i-S EyeSight 2025 vừa ra mắt tại Việt Nam thuộc thế hệ thứ 6 của dòng xe. Mẫu SUV này có kích thước tổng thể dài 4.655 mm, rộng 1.830 mm, cao 1.730 mm, đi kèm chiều dài trục cơ sở 2.670 mm và khoảng sáng gầm 220 mm. Bán kính quay vòng tối thiểu 5,4 m giúp xe dễ dàng xoay trở và linh hoạt hơn khi di chuyển trong đô thị.
Mẫu SUV sở hữu kích thước nổi bật
Ngoại thất Subaru Forester 2025 tạo ấn tượng với lưới tản nhiệt cỡ lớn sơn đen nổi bật, kết hợp cùng cụm đèn chiếu sáng LED tích hợp chức năng điều chỉnh độ cao tự động.
Lưới tản nhiệt cỡ lớn sơn đen nổi bật
Xe được trang bị đèn định vị ban ngày LED hình chữ C hoàn toàn mới, kết hợp cùng đèn sương mù LED thiết kế hiện đại, tạo nên tổng thể mạnh mẽ và đậm chất thể thao.
Cụm đèn chiếu sáng LED
Thân xe Subaru Forester thế hệ mới được tinh chỉnh kỹ lưỡng và trau chuốt hơn, thể hiện rõ ngôn ngữ thiết kế hiện đại và mạnh mẽ trong từng đường nét. Dù kích thước tổng thể không thay đổi quá nhiều so với thế hệ trước, Forester 2025 vẫn mang đến cảm giác bề thế, vững chãi và đậm chất SUV đặc trưng của Subaru.
Thân xe thiết mạnh mẽ trong từng đường nét
Subaru Forester 2.5i-S EyeSight được trang bị bộ mâm 18 inch với thiết kế bắt mắt, góp phần tôn lên vẻ thể thao cho tổng thể ngoại thất. Đáng chú ý, phiên bản này sử dụng bộ la-zăng hoàn toàn mới lấy cảm hứng từ hình cánh hoa, mang đến diện mạo tinh tế, hiện đại và cuốn hút hơn.
Sở hữu bộ la-zăng thiết kế hoàn toàn mới
Phần đuôi xe Subaru Forester tiếp tục duy trì phong cách cứng cáp và vạm vỡ đặc trưng từ thế hệ trước. Cụm đèn hậu LED nổi bật, đồng điệu với thiết kế đèn trước, tạo nên diện mạo hiện đại và dễ nhận diện. Thay đổi đáng chú ý nhất nằm ở cản sau kích thước lớn với tông màu sáng, giúp tổng thể xe trông vững chãi và khỏe khoắn hơn.
Cụm đèn hậu LED nổi bật
Đuôi xe phong cách cứng cáp và vạm vỡ
Đánh giá ngoại thất chi tiết của Subaru Forester thế hệ mới
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|
|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (mm) |
4.655 x 1.830 x 1.730 |
4.655 x 1.830 x 1.730 |
| Trục cơ sở (mm) |
2.670 |
2.670 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | 220 |
| Kích thước lốp |
225/55R18 |
225/55R18 |
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|
|---|---|---|
|
Cụm đèn pha LED, điều chỉnh độ cao chùm sáng tự động |
Có | Có |
|
Đèn sương mù trước LED |
Có |
Có |
|
Cụm đèn sau kết hợp LED |
Có |
Có |
|
Gương chiếu hậu gập điện, tự động gập |
Có |
Có |
| Mâm xe (inch) | 18 | 18 |
|
Cửa sổ trời trượt điện, chống kẹt |
- |
Có |
|
Giá nóc |
Kiểu hình thang |
Kiểu thể thao |
|
Chụp ống xả |
- | Có |
Nội thất của Subaru Forester Thế Hệ Mới
Subaru Forester 2.5i-L EyeSight mang đến không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và vẫn giữ phong cách thiết kế truyền thống, thay vì chạy theo xu hướng màn hình nổi như nhiều đối thủ trong phân khúc. Bên cạnh đó, xe được trang bị loạt công nghệ hiện đại, giúp nâng cao sự tiện lợi và mang đến trải nghiệm thoải mái hơn cho người dùng.
Không gian nội thất rộng rãi tiện nghi
Khoang cabin của Forester 2025 được thiết kế cân đối và hiện đại, với bảng táp-lô dạng vòng cung mở rộng về hai bên cột A, tạo cảm giác liền mạch và thoáng đãng. Tông màu đen chủ đạo từ chất liệu da và nhựa mềm được hoàn thiện tỉ mỉ, mang đến vẻ sang trọng và cao cấp cho không gian nội thất.
Khoang cabin được bố trí cân đối và hiện đại
Xe sử dụng vô-lăng 3 chấu bọc da với thiết kế hiện đại pha chút thể thao, tích hợp tới 17 phím chức năng tiện lợi. Phía sau vô-lăng là cụm đồng hồ analog truyền thống, kết hợp màn hình LCD trung tâm cho khả năng hiển thị rõ nét và đầy đủ các thông tin vận hành cần thiết.
Trang bị vô-lăng 3 chấu bọc da mang phong cách hiện đại pha
Ở vị trí trung tâm, Subaru Forester 2.5i-S EyeSight được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 11,6 inch đặt dọc, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, dẫn đường cùng nhiều ứng dụng kết nối thông minh. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập có mặt ngay từ bản tiêu chuẩn, đồng thời hàng ghế sau cũng được bố trí cửa gió riêng. Hai khe gió điều hòa viền bạc hai bên màn hình tạo điểm nhấn tinh tế, trong khi các núm xoay cơ học mang lại cảm giác thao tác quen thuộc và dễ sử dụng.
Màn hình giải trí đặt dọc 8 inch
Toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác êm ái và hỗ trợ tốt khi di chuyển xa. Với chiều dài trục cơ sở 2.670 mm, Forester mang đến không gian thoải mái cho cả 5 hành khách trưởng thành. Cả ghế lái và ghế phụ đều chỉnh điện 8 hướng, trong khi hàng ghế sau có 3 tựa đầu, bệ tỳ tay trung tâm và khoảng duỗi chân rộng rãi dù không có khả năng trượt tiến lùi.
Toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da cao cấp
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn đạt 1.003 lít, đủ đáp ứng cho những chuyến đi dài ngày. Khi gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40, thể tích tăng lên 2.008 lít, giúp mở rộng không gian chứa đồ linh hoạt hơn.
Hàng ghế sau có thể gập tăng diên tích khoang hành lí
Ngoài ra, Subaru Forester 2.5i-S EyeSight còn được trang bị hàng loạt tiện nghi cao cấp như:
- Khởi động bằng nút bấm
- Phanh tay điện tử
- Cốp sau chỉnh điện
- Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm chống kẹt
- Kính cách âm 2 lớp
Đánh giá chi tiết nội thất của Subaru Forester thế hệ mới
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|
|---|---|---|
| Vô lăng |
Bọc da với viền trang trí màu bạc, chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số |
Bọc da với viền trang trí màu nâu, chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số |
| Màn hình sau vô lăng |
Đồng hồ đôi dạng tròn kết hợp màn hình LCD màu kích thước 4,2 inch |
Đồng hồ đôi dạng tròn kết hợp màn hình LCD màu kích thước 4,2 inch |
|
Cần số bọc da |
- | Có |
| Chất liệu ghế | Ghế nỉ | Ghế da |
| Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng với đệm thắt lưng, nhớ vị trí |
Chỉnh điện 10 hướng với đệm thắt lưng, nhớ vị trí |
| Ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
| Hàng ghế sau |
Gập 60/40, chỉnh độ nghiêng, gập một chạm |
Gập 60/40, chỉnh độ nghiêng, gập một chạm |
|
Màn hình Full HD 11,6 inch với 6 loa tiêu chuẩn |
Có | Có |
|
Apple CarPlay và Android Auto kết nối không dây |
Có | Có |
|
Sạc không dây |
- | Có |
|
Điều hòa tự động hai vùng |
Có | Có |
Vận hành của Subaru Forester Thế Hệ Mới
Về khả năng vận hành, Subaru Forester 2025 tại Việt Nam sử dụng động cơ xăng hút khí tự nhiên dung tích 2.498 cc, sản sinh công suất tối đa 182 mã lực và mô-men xoắn cực đại 247 Nm.
Trang bị động cơ vận hành mạnh mẽ
Xe sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng (Symmetrical AWD) – đặc trưng của Subaru, kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT, mang lại khả năng truyền lực mượt mà và ổn định trên nhiều loại địa hình.
Hộp số tự động vô cấp CVT mang lại khả năng truyền lực mượt mà
Forester 2025 còn được trang bị hai chế độ lái gồm:
- I (Intelligent) – tối ưu mức tiêu thụ nhiên liệu khi di chuyển trong đô thị.
- S (Sport) – tăng phản ứng chân ga và mang đến trải nghiệm lái phấn khích hơn.
Đánh giá chi tiết động cơ của Subaru Forester thế hệ mới
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|
|---|---|---|
|
Loại động cơ |
Boxer 4 xy-lanh, DOHC 16 van |
Boxer 4 xy-lanh, DOHC 16 van |
|
Dung tích xy-lanh (cc) |
2.498 |
2.498 |
|
Công suất cực đại (PS) |
185 |
185 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
247 |
247 |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
205 |
205 |
|
Thời gian tăng tốc (0-100 km/h) |
9,7 |
9,7 |
| Hộp số |
Lineartronic CVT |
Lineartronic CVT |
| Hệ dẫn động |
Bốn bánh toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD |
Bốn bánh toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD |
|
SI-DRIVE (Chế độ lái thông minh SUBARU) |
Có | Có |
|
X-MODE |
- | Có |
|
X-MODE 2 chế độ |
Có | - |
An toàn
Subaru Forester 2.5i-L EyeSight được trang bị hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến ADAS, mà hãng gọi là EyeSight – một trong những công nghệ an toàn đặc trưng của Subaru. Ở thế hệ mới, EyeSight được nâng cấp với thêm một camera đơn góc rộng, giúp mở rộng tầm quan sát và tăng độ chính xác khi phát hiện chướng ngại vật.
Các tính năng nổi bật trong gói EyeSight bao gồm:
- Phanh tự động tránh va chạm
- Đánh lái khẩn cấp tự động
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Định tâm và hỗ trợ đánh lái theo xe phía trước
- Cảnh báo và hỗ trợ tránh lệch làn đường
- Kiểm soát chân ga nhằm tránh va chạm
- Cảnh báo xe phía trước khởi hành
Ngoài ra, Subaru Forester 2025 còn được trang bị 8 túi khí an toàn, đèn pha thích ứng theo góc lái, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, gương phụ phi cầu giảm điểm mù, camera lùi và hỗ trợ dừng xe khẩn cấp.
Đánh giá chi tiết an toàn của Subaru Forester thế hệ mới
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|
|---|---|---|
| Túi khí | 8 | 8 |
| Phát hiện phương tiện phía sau | Có | Có |
| Phanh tự động khi lùi | - |
Có |
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
- |
Có |
| Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
| Hệ thống giám sát người lái | - | Có |
| Hỗ trợ dừng xe khẩn cấp |
Có |
Có |
| Phanh tránh va chạm |
Có |
Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng |
Có |
Có |
| Đánh lái khẩn cấp tự động |
Có |
Có |
|
Định tâm làn đường và hỗ trợ đánh lái theo xe phía trước |
Có |
Có |
|
Tránh chệch làn đường |
Có |
Có |
|
Cảnh báo xe phía trước di chuyển |
Có |
Có |
| Đèn pha thông minh | - |
Có |
Thông số kỹ thuật Subaru Forester 2025
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUBARU FORESTER 2025 (Thế hệ 6, Nhập Nhật) | |
|---|---|
| THÔNG TIN CHUNG VÀ KÍCH THƯỚC | |
| Phiên bản phân phối tại Việt Nam | 2.5i-L EyeSight và 2.5i-S EyeSight |
| Nguồn gốc xuất xứ | **Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản** |
| Nền tảng khung gầm | Subaru Global Platform (SGP) – Tăng độ cứng thân xe. |
| Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.656 x 1.828 x 1.730 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | **220** |
| Cỡ lốp và Mâm xe | 225/55 R18 (Mâm hợp kim 18 inch) |
| ĐỘNG CƠ VÀ HỆ TRUYỀN ĐỘNG | |
| Loại động cơ | **Boxer 4 xi-lanh**, DOHC, Phun nhiên liệu trực tiếp |
| Dung tích xi-lanh | **2.498 cc** (2.5L) |
| Công suất cực đại (PS/hp) | **185 PS** (182 hp) / 5.800 rpm |
| Mô-men xoắn cực đại (Nm) | **247 Nm** / 3.700 rpm |
| Hộp số | Lineartronic CVT (Vô cấp) |
| Hệ dẫn động | S-AWD (Symmetrical All-Wheel Drive - Tiêu chuẩn) |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp) | Khoảng **7.4 lít/100 km** (Tham khảo) |
| TIỆN NGHI VÀ NỘI THẤT | |
| Màn hình giải trí trung tâm | **11.6 inch** (Đặt dọc, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây) |
| Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng (Bản S: Thêm chức năng **Nhớ 2 vị trí**) |
| Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng độc lập |
| Sạc không dây | Có (Trang bị trên phiên bản 2.5i-S EyeSight) |
| Cửa sổ trời | Có (Trang bị trên phiên bản 2.5i-S EyeSight) |
| Cổng sạc | USB Type-C và Type-A (Trước và Sau) |
| AN TOÀN VÀ CÔNG NGHỆ HỖ TRỢ LÁI | |
| Công nghệ An toàn | **EyeSight Driver Assist Technology** (Thế hệ mới nhất, trường quan sát rộng hơn) |
| Tính năng EyeSight | Kiểm soát hành trình thích ứng, Hỗ trợ giữ làn đường, Phanh tự động trước va chạm, Hỗ trợ đánh lái khẩn cấp. |
| Số túi khí | 8 (Dự kiến, bao gồm túi khí đầu gối) |
| Hỗ trợ lái địa hình | Chế độ lái **X-Mode** (Tối ưu hóa) |
| Các tính năng an toàn khác | VDC, ABS, EBD, Camera 360 độ (Bản 2.5i-S) |




















































