Thông số kỹ thuật xe cabin sát xi Isuzu FVM60WE5 Euro 5 2022

(1 đánh giá)

Mã SP: xe tai isuzu

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:

Thông tin người bán

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ MÁY CÔNG TRÌNH TẠI VIỆT NAM - TIN TỨC THỊ TRƯỜNG Ô TÔ - XE MÁY MỚI NHẤT 24H

Tổ 24, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội

Hotline: 0903410268

Email: nqkhanhhn@gmail.com

Tổng quan chi tiết

KHÁI QUÁT

LOẠI FVM60WE5

KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 25,000 (kg)
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 11,510 x 2,485 x 2,980 (mm)
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 280 (206) / 2,400 (Ps(kW) / rpm)
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 5

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ COMMON RAIL EURO 5 MẠNH MẼ & BỀN BỈ

HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU ĐIỆN TỬ COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

BỘ TURBO BIẾN THIÊN TĂNG ÁP VGS

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN CHIẾU SÁNG TỐT

GƯƠNG CHIẾU HẬU VỚI TẦM QUAN SÁT RỘNG

PHANH KHÍ NÉN TOÀN PHẦN

HỆ THỐNG PHANH LỐC-KÊ AN TOÀN

NỘI THẤT

KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI & TIỆN NGHI

TRANG BỊ GHẾ HƠI CHO TÀI XẾ

NỘI THẤT VÀ TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI

KHÔNG GIAN THƯ GIÃN THOẢI MÁI

CỬA SỔ CHỈNH ĐIỆN VÀ KHOÁ CỬA TRUNG TÂM

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

KHỐI LƯỢNG

KÍCH THƯỚC

ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG

TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC

HỆ THỐNG CƠ BẢN

TRANG THIẾT BỊ

Khối lượng toàn bộ Kg 25,000
Khối lượng bản thân Kg 7,320
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 200
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 11,510 x 2,485 x 2,980
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 5,825 + 1,370
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 2,060 / 1,850
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 280
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,250 / 3,065
Tên động cơ   6NX1E5RC
Loại động cơ   Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Dung tích xy lanh cc 7,790
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 280 (206) /2,400
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 820 (83.6) / 1,450
Hộp số   ES11109
9 Số tiến & 1 Số lùi
Bộ trích công suất  
Tốc độ tối đa Km/h 88
Khả năng vượt dốc tối đa % 24
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, Khí nén hoàn toàn
Kích thước lốp trước – sau 11.00R20 16PR
Máy phát điện 24V – 60A
Ắc quy 12V-80(AH) x2
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Phanh khí xả
  • Khoang nằm nghỉ
  • Hotline 0903.410.268
  • Giaxetainhapkhau.com

 

Thông số kỹ thuật

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)

Sản phẩm cùng loại

Lexus LM500H (6 Chỗ)

Lexus LM500H (6 Chỗ)

7,290,000,000 đ

Lexus LM500H (4 Chỗ)

Lexus LM500H (4 Chỗ)

8,710,000,000 đ

Lexus LS 500

Lexus LS 500

7,650,000,000 đ

Lexus LS 500h

Lexus LS 500h

8,360,000,000 đ

Lexus ES 250

Lexus ES 250

2,620,000,000 đ

Lexus ES 300h

Lexus ES 300h

3,140,000,000 đ

Lexus ES 250 F Sport

Lexus ES 250 F Sport

2,710,000,000 đ

Lexus LS 500

Lexus LS 500

7,650,000,000 đ

Lexus LS 500h

Lexus LS 500h

8,360,000,000 đ

Lexus LX 600 VIP

Lexus LX 600 VIP

9,610,000,000 đ

Lexus LX 600 F Sport

Lexus LX 600 F Sport

8,750,000,000 đ

Lexus LX 600 Urban

Lexus LX 600 Urban

8,500,000,000 đ

Lexus GX 460

Lexus GX 460

5,970,000,000 đ

Lexus RX 350 F Sport

Lexus RX 350 F Sport

4,720,000,000 đ

Lexus RX 350 Luxury

Lexus RX 350 Luxury

4,330,000,000 đ

Lexus RX 350 Premium

Lexus RX 350 Premium

3,430,000,000 đ

Lexus NX 350h

Lexus NX 350h

3,420,000,000 đ

Lexus NX 350 F Sport

Lexus NX 350 F Sport

3,130,000,000 đ

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút