Thông số kỹ thuật xe cabin sát xi isuzu FVR34LE5 Euro 5 2022

(1 đánh giá)

Mã SP: xe tai isuzu

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:

Thông tin người bán

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ MÁY CÔNG TRÌNH TẠI VIỆT NAM - TIN TỨC THỊ TRƯỜNG Ô TÔ - XE MÁY MỚI NHẤT 24H

Km09+400 Quốc Lộ 2, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn,Thành Phố Hà Nội

Hotline: 0903410268

Email: nqkhanhhn@gmail.com

Tổng quan chi tiết

KHÁI QUÁT

LOẠI FVR34LE5

KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 16,000 (kg)
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 7,610 x 2,485 x 2,880 (mm)
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 240 (177) / 2,400 (Ps(kW) / rpm)
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 5

TẢI BROCHURELÁI THỬ

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ COMMON RAIL EURO 5 MẠNH MẼ & BỀN BỈ

HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU ĐIỆN TỬ COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

BỘ TURBO BIẾN THIÊN TĂNG ÁP VGS

NGOẠI THẤT

PHANH KHÍ NÉN TOÀN PHẦN

HỆ THỐNG PHANH LỐC-KÊ AN TOÀN

BẬC BƯỚC CHÂN

NỘI THẤT

KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI & TIỆN NGHI

KHÔNG GIAN THƯ GIÃN THOẢI MÁI

TRANG BỊ GHẾ HƠI CHO TÀI XẾ

CỬA SỔ CHỈNH ĐIỆN VÀ KHOÁ CỬA TRUNG TÂM

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

KHỐI LƯỢNG

KÍCH THƯỚC

ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG

TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC

HỆ THỐNG CƠ BẢN

TRANG THIẾT BỊ

Khối lượng toàn bộ Kg 16,000
Khối lượng bản thân Kg 5,185
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 200
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 7,610 x 2,485 x 2,895
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 4,300
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 2,075 / 1,850
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 270
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,250 / 2,060
Tên động cơ   6HK1E5NR
Loại động cơ   Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Dung tích xy lanh cc 7,790
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 240 (177) / 2,400
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 706 (72) / 1,450
Hộp số   MZW6P
6 Số tiến & 1 Số lùi
Bộ trích công suất   Tiêu chuẩn
Tốc độ tối đa Km/h 94
Khả năng vượt dốc tối đa % 30

Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực

Hệ thống treo trước – sau: Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh trước – sau: Tang trống, Khí nén hoàn toàn

Kích thước lốp trước – sau: 11.00R20 16PR
Tiêu chuẩn : Gai dọc
Tùy chọn : Gai hỗn hợp

Máy phát điện: 24V – 60A

Ắc quy: 12V-80(AH) x2

  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Phanh khí xả
  • Khoang nằm nghỉ
  • Hotline 0903.410.268
  • Giaxetainhapkhau.com

Thông số kỹ thuật

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)

Sản phẩm cùng loại

Mitsubishi Xpander  AT Nâu sx 2020 -5%

Mitsubishi Xpander  AT Nâu sx 2020

560,000,000 đ

590,000,000 đ

Mitsubishi Xpander  AT sx 2020 -6%

Mitsubishi Xpander  AT sx 2020

575,000,000 đ

615,000,000 đ

Xpander AT 2019 đỏ biển SG -7%

Xpander AT 2019 đỏ biển SG

520,000,000 đ

560,000,000 đ

Xpander AT 2019 Bs: Tỉnh -8%

Xpander AT 2019 Bs: Tỉnh

510,000,000 đ

560,000,000 đ

Xpander AT 2021 || Đăng ký 2022 || Biển 70A -5%

Xpander AT 2021 || Đăng ký 2022 || Biển 70A

575,000,000 đ

610,000,000 đ

Fiesta 1.0l Sport 5D_2014. 51A- -9%

Fiesta 1.0l Sport 5D_2014. 51A-

318,000,000 đ

350,000,000 đ

Ranger WT 4x4 sx 2016 -9%

Ranger WT 4x4 sx 2016

615,000,000 đ

680,000,000 đ

Mitsubishi Triton Ahlete 4x4 sx 2022 màu Cam -2%

Mitsubishi Triton Ahlete 4x4 sx 2022 màu Cam

780,000,000 đ

800,000,000 đ

KIA Seltos 1.6 AT Deluxe

KIA Seltos 1.6 AT Deluxe

599,000,000 đ

KIA Seltos 1.6 AT Luxury

KIA Seltos 1.6 AT Luxury

629,000,000 đ

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút