Thông số kỹ thuật xe cabin sát xi isuzu NQR75LE5 Euro 5 2022

(1 đánh giá)

Mã SP: xe tai isuzu

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:

Thông tin người bán

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ MÁY CÔNG TRÌNH TẠI VIỆT NAM - TIN TỨC THỊ TRƯỜNG Ô TÔ - XE MÁY MỚI NHẤT 24H

Km09+400 Quốc Lộ 2, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn,Thành Phố Hà Nội

Hotline: 0903410268

Email: nqkhanhhn@gmail.com

Tổng quan chi tiết

KHÁI QUÁT

LOẠI NQR75LE5

KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 9,500 (KG)
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 7,395 x 2,150 x 2,350 (mm)
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 155(114) / 2,600 (Ps(kW) / rpm)
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 5

TẢI BROCHURELÁI THỬ

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ COMMON RAIL EURO 5

HỆ THỐNG COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN CHIẾU SÁNG

HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ LỚN ĐA NĂNG

BẬC BƯỚC CHÂN LÊN XUỐNG TIÊN LỢI

NỘI THẤT

KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI

VỊ TRÍ HỘC CHỨA ĐỒ TIỆN DỤNG ĐA DẠNG

CỬA SỔ CHỈNH ĐIỆN VÀ KHOÁ CỬA TRUNG TÂM

CỔNG SẠC NHANH USB 5V-2.4A

TẤM CHE NẮNG

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

KHỐI LƯỢNG

KÍCH THƯỚC

ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG

TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC

HỆ THỐNG CƠ BẢN

TRANG THIẾT BỊ

Khối lượng toàn bộ Kg 9,500
Khối lượng bản thân Kg 2,820
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 7,395 x 2,150 x 2,350
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 4,175
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,680 / 1,650
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 225
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,110 / 2,110
Tên động cơ   4HK1E5N
Loại động cơ   Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Dung tích xy lanh cc 5,193
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 155 (114) / 2,600
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 419 (42.7) /1,600~2,600
Hộp số   MYY6S
6 Số tiến & 1 Số lùi
Bộ trích công suất  
Tốc độ tối đa Km/h 90
Khả năng vượt dốc tối đa % 26
Bán kính quay vòng tối thiểu m 8.4
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau Standard: 8.25R16
Option: 8.25-16 14PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70(AH) x 02
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Phanh khí xả
  • Hotline 0903.410.268
  • Giaxetainhapkhau.com

Thông số kỹ thuật

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)

Sản phẩm cùng loại

Mitsubishi Xpander  AT Nâu sx 2020 -5%

Mitsubishi Xpander  AT Nâu sx 2020

560,000,000 đ

590,000,000 đ

Mitsubishi Xpander  AT sx 2020 -6%

Mitsubishi Xpander  AT sx 2020

575,000,000 đ

615,000,000 đ

Xpander AT 2019 đỏ biển SG -7%

Xpander AT 2019 đỏ biển SG

520,000,000 đ

560,000,000 đ

Xpander AT 2019 Bs: Tỉnh -8%

Xpander AT 2019 Bs: Tỉnh

510,000,000 đ

560,000,000 đ

Xpander AT 2021 || Đăng ký 2022 || Biển 70A -5%

Xpander AT 2021 || Đăng ký 2022 || Biển 70A

575,000,000 đ

610,000,000 đ

Fiesta 1.0l Sport 5D_2014. 51A- -9%

Fiesta 1.0l Sport 5D_2014. 51A-

318,000,000 đ

350,000,000 đ

Ranger WT 4x4 sx 2016 -9%

Ranger WT 4x4 sx 2016

615,000,000 đ

680,000,000 đ

Mitsubishi Triton Ahlete 4x4 sx 2022 màu Cam -2%

Mitsubishi Triton Ahlete 4x4 sx 2022 màu Cam

780,000,000 đ

800,000,000 đ

KIA Seltos 1.6 AT Deluxe

KIA Seltos 1.6 AT Deluxe

599,000,000 đ

KIA Seltos 1.6 AT Luxury

KIA Seltos 1.6 AT Luxury

629,000,000 đ

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút