Titanium dioxide (TiO2) là một chất màu trắng sáng được sử dụng chủ yếu như một chất màu sinh động trong một loạt các sản phẩm phổ biến. Nó cũng có một số phẩm chất ít được biết đến khiến nó trở thành một thành phần cực kỳ hữu ích và quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và ngăn ngừa ung thư da.

Ứng dụng:

  • Ngành sơn: TiO2 TRONOX® CR-834 được sử dụng làm chất phủ trong sơn để cải thiện độ che phủ, độ bền màu và khả năng chống thời tiết của bề mặt. Nó cung cấp một lớp bảo vệ chống tia cực tím và giúp ngăn chặn sự phai màu do tác động của ánh sáng mặt trời.

  • Ngành in: TiO2 TRONOX® CR-834 được sử dụng trong mực in để cung cấp độ che phủ cao và độ bền màu tốt. Nó giúp tăng cường sự sáng bóng và độ mịn của mực in trên bề mặt giấy hoặc các vật liệu khác.

  • Ngành nhựa: TiO2 TRONOX® CR-834 được sử dụng trong sản xuất nhựa để cải thiện tính che phủ, khả năng chống thời tiết, và độ bền màu. Nó giúp tạo ra sản phẩm nhựa có bề mặt sáng bóng và chống chịu tốt với tác động của ánh sáng và thời tiết.

  • Ngành mỹ phẩm: TiO2 TRONOX® CR-834 được sử dụng trong mỹ phẩm như kem chống nắng, phấn, son môi và các sản phẩm khác. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia cực tím và cung cấp hiệu ứng che phủ và làm sáng cho sản phẩm mỹ phẩm.

  • Ngành gạch men và vật liệu xây dựng: TiO2 TRONOX® CR-834 được sử dụng trong sản xuất gạch men và các vật liệu xây dựng khác để cải thiện tính chống thấm nước, tính chất kháng khuẩn và tạo ra bề mặt sáng bóng

Applications

■ Rigid and flexible PVC

■ General purpose polyolefin masterbatches

■ General purpose polystyrene and ABS injection and blow molding

■ Rubber

■ Liquid color

 

Typical Properties

TiO2 content %:. . . . . . . . . .97

Density Specific gravity:. . . .4.2

Bulk:. . . . . . . . . .. . . . . . . . .0.8 kg/l or 50 lbs/cu.ft.

Oil absorption:. . . . . . . . . .. 15

pH:. . . . . . . . . .. . . . . . . . . . 6.7

Specific resistance, kohm.cm:.7

Average particle size2, (µm):. 0.17

Durability:. . . . . . . . . .. . . . Medium

 

Specification

ASTM D-476-00 (2005): . . . Type II

ISO 591-1:2000; . . . . . . . . . .R1

NSF/ANSI Standard: . . . . . . 14/61

FDA: . . . . . . . . . . . . . . . . . . .indirect food additive3

Typical properties not to be construed as specifications 2 By electron microscope 3 Limitations apply. Contact Tronox representative for more information. The information herein is believed to be reliable. However, no warranty, expressed or implied, is made as to its accuracy or completeness and none is made as to the merchantability of the material or its fitness for any purpose. The manufacturer shall not be liable for consequential damages or for damages to persons or property resulting from its use. Nothing herein shall be construed as a recommendation for use in violation of any patent.

 

Production Locations

Hamilton, Mississippi, U.S.

Kwinana, Western Australia.

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA PHÁT ĐỒNG NAI (HPDON JSC)

Chuyên kinh doanh hóa chất, vi sinh, thiết bị và công nghệ môi trường

Tel: (84-61) 629.3850 - Fax: (84-61) 629.3970

Add: 248 Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai

Website: http://hoaphatdongnai.com 

--------------------------------------------------- 

HOA PHAT DONG NAI JOIN-STOCK COMPANY (HPDON JSC)

Specializing in the environment of chemical, microbiological, equipment and technology.

Tel: (84-61) 629.3850 Fax: (84-61) 629.3970

Add: 248 Dong Khoi St., Bien Hoa City, Dong Nai

Website: http://hoaphatdongnai.com 

---------------------------------------------------

化發(同奈)股份有限公司

經營化學原料微生物聯絡者 : 李文電話 : (84-61) 629.3850 

地址 : 同奈省,