Thông số kỹ thuật túi lọc bụi Chịu nhiệt FMS

vật liệu / Material Vải FMS
Bề mặt / Surface Treatment chống bám dính / Singed, Calendered
Độ dày / Thickness 2.2 ~ 3.2mm
Trọng lượng / Weight

800 g/m2

Độ thoán khí / Air Permeability 10 - 20 m3/m2. Min
Độ giãn ngang / Tensile Elongation (%) Warp MD ≤ 10% 
Độ giãn dọc / Tensile Elongation (%) Weft CD

≤ 10%

Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Warp MD >2000N/5×20cm
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Weft CD >2000N/5×20cm
Độ kéo giãn / Thermal Shrinkage (%) at max continuous temp < 1.0%
Nhiệt độ làm việc: Max. Operating Temperature Continuous/Surge 260ºC - 300ºC

Ứng dụng

Lọc bụi nhà máy sản xuất nhựa đường, nhà máy gỗ, nhà máy phân bón, nhà máy xo măng, nhà máy hóa mỹ phẩm, nhà máy sản xuất thức ăn gia súc, nhà máy luyện thép và kim loại màu, lọc bụi công nghiệp ceramic, khoán sản, nhiệt điện, lọc sơn, mực in... 

 

Túi lọc bụi Chịu nhiệt FMS

Túi lọc bụi Chịu nhiệt FMS

 

Túi lọc bụi Chịu nhiệt chiu hóa chất FMS

Túi lọc bụi Chịu nhiệt FMS

>>>>> XEM CÁC LOẠI TÚI LỌC BỤI KHÁC <<<<<

Điện thoại | Zalo:  0901 088 579 - 0933 128 778

Skype: le_nguyen_123_127

Emaillenguyen3787@gmail.com