Thông số kỹ thuật túi lọc bụi chịu nhiệt glass fiber

Width ≤2.2m
Bề mặt / Surface Treatment chống bám dính / Singed, Calendered
Độ dày / Thickness 2.5mm
Trọng lượng / Weight

850g/m2 ±10%

Độ thoán khí / Air Permeability 200 - 350 L/m2/S
Độ giãn ngang / Tensile Elongation (%) Warp MD ≤ 35% 
Độ giãn dọc / Tensile Elongation (%) Weft CD

≤ 60%

Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Warp MD 900N
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Weft CD 1050N
Độ kéo giãn / Thermal Shrinkage (%) at max continuous temp < 1.0%
Nhiệt độ làm việc: Max. Operating Temperature Continuous/Surge 240ºC - 260ºC
Anti-acid Excellent
Anti-alkali Excellent
Anti-abrasion Excellent
hydrolysis stability  Good

Ứng dụng: 

Lọc bụi nhà máy sản xuất nhựa đường, nhà máy gỗ, nhà máy phân bón, nhà máy xo măng, nhà máy hóa mỹ phẩm, nhà máy sản xuất thức ăn gia súc, nhà máy luyện thép và kim loại màu, lọc bụi công nghiệp ceramic, khoán sản, nhiệt điện, lọc sơn, mực in... 

Túi lọc bụi chịu nhiệt glass fiber

Túi lọc bụi chịu nhiệt glass fiber

>>>>> XEM CÁC LOẠI TÚI LỌC BỤI KHÁC <<<<<

Điện thoại | Zalo:  0901 088 579 - 0933 128 778

Skype: le_nguyen_123_127

Emaillenguyen3787@gmail.com