Chức năng chính của van an toàn
-
✅ Giải phóng áp suất dư khi vượt quá giới hạn cài đặt.
-
🔒 Bảo vệ máy nén, bình tích áp, ống dẫn khí khỏi hỏng do quá áp.
-
⚠️ Ngắt sự cố kịp thời, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.
📍 Vị trí lắp đặt van an toàn
-
Trên bình chứa khí nén (vị trí phổ biến nhất).
-
Trên đường ống dẫn khí (trước thiết bị tiêu thụ khí).
-
Trên đầu nén hoặc đầu ra máy nén khí.
📐 Thông số kỹ thuật cần lưu ý khi chọn van an toàn
Thông số | Ý nghĩa |
---|---|
Áp suất xả (PSI hoặc bar) | Mức áp suất mà van sẽ tự động mở (thường là 8–12 bar cho máy phổ thông) |
Cỡ ren | 1/4", 3/8", 1/2", 3/4", 1", 1-1/2"... tùy bình chứa |
Lưu lượng khí (m³/min hoặc CFM) | Đảm bảo đủ khả năng xả khí nhanh |
Vật liệu | Đồng, inox, thép... (phù hợp với nhiệt độ, môi trường làm việc) |
Tiêu chuẩn | CE, ASME, ISO... |
🛠️ Dấu hiệu van an toàn cần kiểm tra hoặc thay mới
-
Van xì liên tục dù chưa đủ áp suất.
-
Van không xả áp khi áp suất vượt mức.
-
Van bị kẹt, rỉ sét hoặc xì khí.
-
Không rõ áp cài đặt, gây nguy hiểm khi sử dụng.
📦 Một số loại van an toàn phổ biến
Loại van | Ứng dụng |
---|---|
Van an toàn ren đồng | Máy nén khí piston, máy nhỏ |
Van an toàn thép/inox | Máy công nghiệp, máy trục vít, bình khí áp suất cao |
Van có tay giật/xả bằng tay | Dễ kiểm tra, bảo dưỡng |
Van điều chỉnh được áp suất | Linh hoạt, dùng cho hệ thống đa áp |
🔧 Dịch vụ hỗ trợ
-
Cung cấp van an toàn mới đúng chuẩn.
-
Thay thế van cho bình tích khí và máy nén.
-
Kiểm tra, hiệu chuẩn, test xì.
📌 Gợi ý chọn van nhanh:
Nếu bạn cung cấp thêm các thông tin sau, mình có thể tư vấn chính xác loại van phù hợp:
-
Hãng và model máy nén khí hoặc bình chứa khí.
-
Áp suất làm việc tối đa của hệ thống (bar hoặc PSI).
-
Cỡ ren hiện tại (nếu đã có van cũ).
Bạn cần loại van an toàn cho máy nào hoặc công suất bao nhiêu? Mình hỗ trợ tra cứu, chọn loại phù hợp