Xe tải Thaco Ollin S490 - Thùng kín - Tải 1,99 tấn

Giá bán : 463,900,000 đ

Số lượng:

✓ Trọng tải: 4.995 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.495 kg ✓ Kích thước xe: 6.210 x 2.150 x 2.290 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.350 x 2.020 x 1.970 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: YZ4DA2-40 ✓ Lốp: 7.50-16/7.50-16 ✓ Hộp số: Cơ khí, (6 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 50.000 Km

Thông tin người bán

XE TẢI THÁI NGUYÊN

KCN Nguyên Gon, Cải Đan, Sông Công, Thái Nguyên ( cạnh khách sạn và Trạm đăng kiểm Sông Công)

Hotline: 0933 806 007

Email: thacotaibusthainguyen@gmail.com

Chi tiết

Xe tải Thaco Ollin 500tải trọng 4,99 tấn, được trang bị động cơ Weichai YZ4DA2-40 (Diesel), đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro4, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Cabin hiện đại, nội thất tiện nghi, sang trọng. Kích thước cabin lớn, các tiện nghi được trang bị hiện đại, hệ thống khung gầm có kết cầu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành

Mặt ca lăng xe tải Ollin 500

Cản trước thiết kế mới, tạo hình mạnh mẽ, thẩm mỹ. Mặt ca lăng mạ Crom sang trọng.

Đèn pha Halogen

Đèn pha Halogen cường độ sáng lớn, thiết kế thẩm mỹ, tích hợp đèn LED hiện đại.

Đèn cản và đèn kích thước giúp vận hành an toàn trong thời tiết xấu.

Đèn sau

Cụm đèn sau thiết kế mới, có khung kim loại bảo vệ:

  • 1. Đèn phanh kết hợp đèn vị trí.
  • 2. Đèn lùi.
  • 3. Đèn báo rẽ (xi nhan).
  • 4. Đèn sương mù.

Kính chiếu hậu

Cụm gương chiếu hậu gồm: 2 gương chính phẳng và 4 gương cầu giúp tăng tầm quan sát.

Thùng nhiên liệu của Ollin 500

Được làm bằng hợp kim nhôm, dung tích 80 lít.

Nội thất hiện đại và tiện nghi

Nội thất được bố trí khoa học, hiện đại, trang bị đầy đủ các tiện tích, đem lại cảm giác thoải mái cho người lái.

Khoang lái rộng rãi, các tiện ích được trang bị hiện đại

Vô lăng

Vô lăng thiết kế mới, tùy chỉnh 4 hướng theo tư thế người ngồi (gật gù; lên/xuống).

Đồng hồ táp lô

Đồng hồ táp lô hiển thị đầy đủ thông tin, trang bị màn hình LCD hiện đại. Hiển thị thông tin đầy đủ về tốc độ, nhiên liệu, số km đã đi.

Ghế ngồi tài xế

Ghế sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, thiết kế sang trọng, thẩm mỹ, bọc Simili cao cấp.

Chía khóa xe

Xe tải Ollin 500 trang bị Audio, MP3, USB & Máy lạnh

Cửa hông

Kính cửa chỉnh điện, tay cầm mở cửa mạ Crom sang trọng.

Thùng mui bạt

Kích thước thùng: 4.350 x 2.020 x 1.970 (mm)

Thùng kín

Kích thước thùng: 4.350 x 2.020 x 1.970 (mm)

Thùng lửng

Kích thước thùng: 4.350 x 2.020 x 400 (mm)

Khung gầm

Chassis chế tạo bằng thép hợp kim, sản xuất theo công nghệ Đức, kết cấu vững chắc, khả năng chịu tải cao.

Tiết diện chassis [Cao x Rộng x Dày]: U170 x 55 x 5 [mm]

Phanh tang trống, dẫn động khí nén

Phanh tang trống, dẫn động khí nén. Phanh dừng sử dụng bầu phanh tích năng (phanh lốc-kê).

Động cơ

Động cơ Weichai YZ4DA2-40 - Công nghệ Áo

Bộ sử lý khí thải

Bộ xử lý khỉ thải 3 thành phần trên xe Thaco Ollin Euro 4.

Hộp số

Hộp số sản xuất theo công nghệ Đức, 6 số tiến + 1 số lùi

Mô tả

✓ Trọng tải: 4.995 kg

✓ Tổng trọng tải: 8.495 kg

✓ Kích thước xe: 6.210 x 2.150 x 2.290 mm (DxRxC)

✓ Kích thước thùng: 4.350 x 2.020 x 1.970 mm (DXRXC)

✓ Động cơ: YZ4DA2-40

✓ Lốp: 7.50-16/7.50-16

✓ Hộp số: Cơ khí, (6 số tiến + 1 số lùi)

✓ Màu xe: trắng,xanh

✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023

✓ Bảo hành: 24 tháng 50.000 Km

Thông số

Kích thước tổng thể (DxRxC)

6.210 x 2.150 x 2.290 mm

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

4.350 x 2.020 x 1.970 mm

Vệt bánh trước / sau

1.735/1.590 mm

Chiều dài cơ sở

3.360 mm

Khoảng sáng gầm xe

195 mm

Trọng lượng không tải

3.305 kg

Tải trọng

4.995 kg

Trọng lượng toàn bộ

8.495 kg

Số chỗ ngồi

03 chỗ

Tên động cơ

YZ4DA2-40

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)

Dung tích xi lanh

3.660 cc

Đường kính x hành trình piston

102 x 112 mm

Công suất cực đại/ tốc độ quay

113 / 2.900 Ps/(vòng/phút)

Mô men xoắn/ tốc độ quay

320 / 1.200 ~ 1.600 Nm/(vòng/phút)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền chính

ih1=6,158; ih2=3,826; ih3=2,224; ih4=1,361;  ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708

Hệ thống lái

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

Hệ thống treo trước

Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Lốp Trước/ sau

7.50-16 / 7.50-16

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút