Mã máy |
Thể tích dầu (cc) |
Lượng dầu bơm được Cc/ phút |
Lực nén |
Khối lượng máy |
|
---|---|---|---|---|---|
Lúc Áp nén thấp |
Lúc áp nén cao |
||||
AP-1000 |
1000 |
1280 |
160 |
7 -10 bar |
6.6 |
AP-3000 |
3000 |
1280 |
160 |
7 - 10 bar |
10.0 |
Air hydraulic hand pump OPT AP-1000 & AP-3000
Model | Usable Oil Capacity cc |
Oil Volume Per Stroke cc |
F mm |
Weight kg |
|
1st Stage |
2nd Stage |
||||
AP-1000 | 1000 | 1280 | 160 | 7 -10 bar | 6.6 |
AP-3000 | 3000 | 1280 | 160 | 7 - 10 bar | 10.0 |