BYD Việt Nam ra mắt crossover thuần điện cỡ B - BYD Atto 2 đến thị trường Việt Nam. Xe có tầm hoạt động 380 km cho một lần sạc, môtơ cầu trước mạnh 174 mã lực. Đây là mẫu gầm xe cao thứ 4 của hãng này sau Atto 3, Sealion 6 và Sealion 8.
BYD Việt Nam ra mắt crossover thuần điện cỡ B BY Atto 2 đến thị trường Việt Nam
Mẫu xe hướng đến nhóm khách hàng yêu thích sự trẻ trung và hiện đại, không gian nội thất sử dụng vật liệu cao cấp đi kèm mức độ hoàn cao. Các bảng màu từ ngoại thất cho đến nội thất đều rất bắt mắt, đi kèm với đó là ngôn ngữ thiết kế nội ngoại thất đều có sức hấp dẫn, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ ngày nay.
BYD Atto 2 Mẫu xe hướng đến nhóm khách hàng yêu thích sự trẻ trung và hiện đại
BYD Atto 2 được xây dựng trên nền tảng e-Platform 3.0, đi kèm là bộ pin Blade Battery tích hợp trực tiếp vào khung xe nhằm tối ưu không gian và sự cứng chắc của thân xe. Đây là loại pin LFP, có ưu điểm về sự an toàn, bền bỉ và đáp ứng được hiệu suất cao bao gồm khả năng sạc nhanh.
BYD Atto 2 tại Việt Nam được phân phối với 4 tùy chọn màu sơn ngoại thất trẻ trung và cá tính, bao gồm: Trắng (Ski White), Xám (Harbour Grey), Xanh cốm (Breeze Green), Hồng (Petal Pink). Điểm đặc biệt là tất cả các tùy chọn màu sắc ngoại thất này đều đi kèm với nội thất hai tông màu, mang lại sự hài hòa và cá tính:
- Nội thất Trắng – Đen: Áp dụng cho hầu hết các màu sơn ngoại thất (trắng, xám, xanh cốm).
- Nội thất Đỏ – Xám: Chỉ áp dụng riêng cho phiên bản màu sơn ngoại thất Hồng (Petal Pink), tạo nên một tổng thể nổi bật và độc đáo.
BYD Atto 2 tại Việt Nam được phân phối với 4 tùy chọn màu sơn ngoại thất
Đánh giá ngoại thất của BYD Atto 2
BYD Atto 2 sở hữu ngôn ngữ thiết kế "Dragon Face" đặc trưng của BYD, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, hiện đại và trẻ trung. Xe có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.310 x 1.830 x 1.675 (mm), ngắn hơn 145mm và hẹp hơn 45mm so với Atto 3. Chiều dài cơ sở 2.620 mm. Khoảng sáng gầm xe 170 mm.
Xe có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.310 x 1.830 x 1.675 (mm)
Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng panel màu đen nối liền hai cụm đèn pha thanh mảnh với dải LED ban ngày sắc sảo. Logo BYD được đặt ở trung tâm, hai hốc gió hai bên kết hợp với phần lưới thông gió bên dưới tạo hình nổi khối, cho cái nhìn cứng cáp.
Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng panel màu đen nối liền hai cụm đèn pha thanh mảnh
Logo BYD được đặt ở trung tâm, hai hốc gió hai bên
Xe sử dụng đèn pha dạng LED ban ngày sắc sảo
Thân xe được thiết kế với các đường gân nổi kết hợp với các tấm ốp vòm bánh xe và hông xe tạo vẻ cứng cáp, thể thao. BYD Atto 2 sử dụng La-zăng hợp kim 16 inch (215/65-R16). Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn, tăng tính khí động học.
Thân xe được thiết kế với các đường gân nổi kết hợp với các tấm ốp vòm bánh xe và hông xe tạo vẻ cứng cáp
BYD Atto 2 sử dụng La-zăng hợp kim 16 inch (215/65-R16)
Gương chiếu hậu trang bị đèn LED báo rẽ, kèm camera 360 độ với tính năng nhìn xuyên gầm.
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn, tăng tính khí động học
Phần đuôi xe của BYD Atto 2 được thiết kế gọn gàng, điểm nhấn là cụm đèn hậu LED gồm nhiều dải đèn vắt chéo dạng mắt xích nối liền khắp bề rộng phần cốp sau, mang lại sự độc đáo và ấn tượng, tương tự đàn anh BYD Han. Cản sau góc cạnh, tích hợp đèn lùi và tấm phản quang. Cánh gió là trang bị tiêu chuẩn.
Phần đuôi xe của BYD Atto 2 được thiết kế gọn gàng
Điểm nhấn là cụm đèn hậu LED gồm nhiều dải đèn vắt chéo dạng mắt xích nối liền
Đánh giá nội thất của BYD Atto 2
Nội thất BYD Atto 2 mang phong cách tối giản, hiện đại và có nhiều nét tương đồng với đàn anh Atto 3. Khoang lái rộng rãi nhờ nền tảng e-Platform 3.0. Khu vực táp-lô là màn hình giải trí trung tâm đặt nổi kích thước 12,8 inch có khả năng xoay 90 độ để thay đổi góc nhìn một số tính năng như bản đồ dẫn đường, camera 360 độ.
Nội thất BYD Atto 2 mang phong cách tối giản
Màn hình giải trí trung tâm đặt nổi kích thước 12,8 inch có khả năng xoay 90 độ
Bên cạnh đó là đồng hồ lái kỹ thuật số 8,8 inch dạng LCD toàn phần hiển thị đa thông tin theo cách người dùng tuỳ biến. BYD Atto 2 không có các nút bấm vật lý chỉnh điều hòa, mà người dùng thực hiện điều này qua màn hình trung tâm, hoặc trợ lý ảo có hỗ trợ tiếng Việt. Ngoài ra xe còn được trang bị tiêu chuẩn kết nối Apple Carplay và Android Auto không dây.
Đồng hồ lái kỹ thuật số 8,8 inch dạng LCD toàn phần hiển thị đa thông tin
Bệ tì tay và một số khu vực khác cũng đều được bọc da
BYD Atto 2 còn trang bị thêm 2 cổng sạc USB ở hàng ghế trước & sạc không dây
Vô lăng có thiết kế 3 chấu, mang lại vẻ năng động và hiện đại, phù hợp với tổng thể nội thất của xe. Bề mặt vô lăng được bọc da, tạo cảm giác cầm nắm chắc chắn và êm ái cho người lái.
Vô lăng có thiết kế 3 chấu, mang lại vẻ năng động và hiện đại
Khu vực điều khiển trung tâm với cần số tạo hình đa giác như viên đá được cắt cạnh, hệ thống nút điều khiển bố trí đơn giản và dễ dàng thao tác mà không cần quan sát.
Cần số tạo hình đa giác như viên đá được cắt cạnh, hệ thống nút điều khiển bố trí đơn giản và dễ dàng thao tác
Ghế ngồi nội thất được bọc da nhân tạo nguồn gốc từ thực vật (vegan leather), đục lỗ để tăng độ thông thoáng. Trong xe có nhiều hộc chứa đồ, với hộc đồ rộng nhất ở khu vực dưới phần yên ngựa.
Ghế ngồi nội thất được bọc da nhân tạo nguồn gốc từ thực vật (vegan leather), đục lỗ để tăng độ thông thoáng
Hàng ghế thứ 2 của BYD Atto 2 được thiết kế rộng rãi để tối ưu hóa không gian và sự thoải mái cho hành khách, dù đây là một mẫu SUV đô thị cỡ B. Hàng ghế thứ 2 có thể gập linh hoạt theo tỷ lệ 60:40, trang bị thêm cổng sạc USB (bao gồm cả USB-A và USB-C) giúp hành khách dễ dàng sạc các thiết bị di động. Điểm trừ là không có cửa gió điều hòa ở phía sau xe, nhưng trong trải nghiệm thực tế thì hệ thống máy lạnh của Atto 2 đủ mạnh để phần nào khoả lấp thiết xót bên trên.
Hàng ghế thứ 2 của BYD Atto 2 được thiết kế rộng rãi để tối ưu hóa không gian và sự thoải mái cho hành khách
BYD Atto 2 có dung tích khoang hành lý đạt 400 lít, có thể mở rộng lên tới 1.320 lít khi gập hàng ghế sau, kèm theo một khoang ẩn dưới sàn.
BYD Atto 2 có dung tích khoang hành lý đạt 400 lít, có thể mở rộng lên tới 1.320 lít
Tiện nghi khác của BYD Atto 2 như:
- Hệ thống điều hòa tự động với khả năng lọc bụi mịn PM2.5.
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, tạo không gian thoáng đãng.
- Sạc điện thoại không dây tiện lợi.
- Hệ thống âm thanh 6 loa.
- Đèn viền nội thất (ambient light) đa màu sắc, có thể điều chỉnh theo nhịp điệu âm nhạc.
- Nhiều ngăn chứa đồ thông minh.
Đánh giá khả năng vận hành & An toàn của BYD Atto 2
BYD Atto 2 gây được ấn tượng tốt cho người mới lên cầm lái nhờ hệ thống treo của xe được tinh chỉnh rất cân bằng và hợp lý. Hệ thống vô-lăng được tinh chỉnh khá nhẹ, ít cảm giác mặt đường so với phần đông các mẫu xe Nhật - Hàn ngày nay. Bên trong cài đặt của xe có thể độc lập cài đặt độ nặng nhẹ của trợ lực tay lái, khi điều chỉnh sang chế độ thể thao, vô lăng có phần siết chặt hơn, có cải thiện nhưng cảm giác mặt đường không có nhiều cho người đòi hỏi, phù hợp với những bạn thích sự nhẹ nhàng, hay di chuyển trong phố thị.
BYD Atto 2 trang bị tính năng tùy chế độ trợ lực lái của vô lăng
Về động cơ, BYD Atto 2 trang bị môtơ cầu trước, công suất 174 mã lực, mô-men xoắn 290 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 8,3 giây. Cung cấp năng lượng cho xe là khối pin lưỡi dao (blade battery) dung lượng 45,12 kWh, tầm hoạt động 380 km cho mỗi lần sạc (chuẩn NEDC). Xe trang bị sạc nhanh DC công suất tối đa 65 kW, sạc từ 30% lên 80% trong 28 phút, hoặc sạc AC cho ổ điện dân dụng.
BYD Atto 2 trang bị môtơ cầu trước, công suất 174 mã lực, mô-men xoắn 290 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 8,3 giây
BYD Atto 2 được trang bị nhiều hệ thống an toàn hiện đại, bao gồm cả các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến (ADAS).
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- Phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
- Cân bằng điện tử (ESC).
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
- Hỗ trợ đổ đèo (HDC).
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control).
- Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) duy trì khoảng cách với xe phía trước.
- Phanh khẩn cấp tự động (AEB) có khả năng nhận diện người đi bộ, xe đạp.
- Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường (LKA).
- Cảnh báo điểm mù (BSD).
- Hỗ trợ kẹt xe (Traffic Jam Pilot).
- Hệ thống đèn pha tự động (AHB).
- Tự đỗ xe song song.
- Camera 360 độ với tính năng nhìn xuyên gầm.
- Hệ thống cảm biến đỗ xe trước (2 radar) và sau (4 radar).
- Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS).
- 6 túi khí (túi khí trước, túi khí bên hông, túi khí rèm).
- Dây đai an toàn 3 điểm với cơ chế căng đai tự động và giới hạn lực siết.
- Ghế thông minh với tựa đầu tích hợp hệ thống WHIPS giảm chấn thương cổ và đệm ghế làm từ vật liệu EPP hấp thụ lực va đập.
- Khóa an toàn trẻ em ISOFIX.
Thông số kỹ thuật của BYD Atto 2
KÍCH THƯỚC | |
---|---|
Chiều dài tổng thể (mm) | 4.310 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.830 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1.675 |
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) | 1570/1570 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 |
Khoảng sáng gầm xe - không tải (mm) | 170 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | Cầu trước |
Công suất tối đa (kW / Hp) | 130 kW / 174 Hp |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 290 |
HIỆU SUẤT | |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) | 8,3 |
Quãng đường di chuyển cho 1 lần sạc đầy - NEDC (Km) | 380 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Loại Pin | BYD Blade Battery |
Dung lượng Pin (kWh) | 45,12 |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo phía trước | Macpherson |
Hệ thống treo phía sau | Torsion Beam |
Phanh đĩa phía trước | Thông gió |
Phanh đĩa phía sau | Đĩa |
Mâm xe | Hợp kim |
Kích cỡ lốp | 215/65 R16 |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG | |
Cổng sạc AC - Type 2 | ● |
Bộ sạc treo tường (Wallbox) - 7kW | ● |
Cổng sạc DC - CCS 2 (65kW) | ● |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L | ● |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Cổng nguồn điện 12V | ● |
Hệ thống khoá và khởi động xe thông minh | ● |
Hỗ trợ khoá thông minh bằng thẻ NFC | ● |
4 kính cửa đóng mở 1 chạm, chống kẹt | ● |
Bộ vá lốp | ● |
Hệ thống điều hoà tự động | ● |
Bơm gia nhiệt | ● |
Lọc bụi mịn PM 2.5 | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |
Radio FM | ● |
Kết nối Bluetooth | ● |
Màn hình cảm ứng xoay thông minh 12,8 inch | ● |
6 loa | ● |
Trợ lý giọng nói: tiếng Việt + tiếng Anh + tiếng Trung | ● |
2 cổng USB (hộc đựng đồ cá nhân trung tâm) | Cổng USB-A, USB-C |
2 cổng USB (phía sau) | Cổng USB-A, USB-C |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |
Gương chiếu hậu gập điện, chức năng sấy gương | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
TRANG BỊ NỘI THẤT | |
Vô-lăng tích hợp các phím điều khiển đa chức năng | ● |
Hệ thống lái trợ lực điện | ● |
Màn hình hiển thị thông tin lái 8,8 inch | ● |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói - chỉnh cơ | ● |
Ghế da | ● |
Hộc đựng đồ cá nhân trung tâm | ● |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60/40 | ● |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | ● |
HỆ THỐNG AN TOÀN & CẢNH BÁO | |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | ● |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | ● |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | ● |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | ● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | ● |
Hệ thống bó cứng phanh (ABS) | ● |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | ● |
Hệ thống kiểm soát phanh (BOS) | ● |
Camera 360° | ● |
Trang bị 2 Radar phía trước | ● |
Trang bị 4 Radar phía sau | ● |
Hệ thống giữ phanh tự động | ● |
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động - Cruise Control | ● |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |
Đèn pha LED | ● |
Chế độ đèn chờ dẫn đường - Follow Me Home | ● |
Đèn LED định vị ban ngày | ● |
Đèn LED phanh trên cao | ● |
Đèn hậu LED liền mạch | ● |
Đèn LED đọc sách phía trước | ● |
Đèn LED đọc sách phía sau | ● |
Đèn khoang hành lý | ● |