Loại in |
Hệ thống in phun kiểu đầu in cố định thẳng hàng |
Loại mực in |
Mực sắc tố gốc dầu (Xanh, đỏ, vàng, đen) |
Độ phân giải in |
Tiêu chuẩn: 300 dpi x 300 dpi |
Sắc nét: 300 dpi x 600 dpi |
Thang xám |
11 cấp độ xám đối với mỗi màu (Xanh, đỏ, vàng, đen) |
Độ phân giải xử lý dữ liệu |
Tiêu chuẩn: 300 dpi x 300 dpi |
Sắc nét: 600 dpi x 600 dpi |
Làm dịu ảnh: 600 dpi x 600 dpi |
Thời gian khởi động |
2 phút 30 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng 23ºC (73.4ºF)) |
Thời gian cho bản in đầu |
5 giây hoặc ít hơn (A4 ngang) |
Thời gian cho bản chụp đầu |
7 giây hoặc ít hơn (A4 ngang) |
Tốc độ in |
In một mặt: 120 trang A4 ngang/phút In hai mặt: 60 tờ A4 ngang/phút |
Khổ giấy |
Khay cạnh: Tối đa: 340 mm × 550 mm (13 3/8" × 21 5/8"); Tối thiểu: 90 mm × 148 mm (3 9/16" × 5 27/32") |
Khay gầm (Chỉ có ở máy FW5230): Tối đa: 297 mm × 432 mm (11 11/16" × 17"); Tối thiểu: 182 mm × 182 mm (7 3/16" × 7 3/16") |
Vùng in |
Tối đa: 310 mm × 544 mm (12 3/16" × 21 13/32") |
Lề bản in |
Tiêu chuẩn: Độ rộng lề 5mm (7/32") |
Tối thiểu: Độ rộng lề 3mm (1/8") |
Định lượng giấy |
Khay cạnh: In một mặt: 46 g/m2 đến 210 g/m2 (12-lb bond đến 56-lb bond); |
In hai mặt: 46 g/m2 đến 210 g/m2 (12-lb bond đến 56-lb bond) đối với giấy khổ A4 và Letter 46 g/m2 đến 104 g/m2 (12-lb bond đến 28-lb bond) đối với giấy khổ A3, Legal và B4 |
Khay gầm (Chỉ có ở máy FW5230): In một mặt: 52 g/m2 đến 104 g/m2 |
(14-lb bond đến 28-lb bond); In hai mặt: 52 g/m2 đến 104 g/m2 (14-lb bond đến 28-lb bond) |
Dung lượng khay giấy |
Khay cạnh: 110 mm (4 5/16") (Khoảng 1.000 tờ) |
Khay gầm (Chỉ có ở máy FW5230): 56 mm (2 3/16") (Khoảng 500 tờ x 2 khay |
Khay giấy ra |
56 mm (2 3/16") (Khoảng 500 tờ) |
PDL (Ngôn ngữ mô tả trang) |
RISORINC/C IV |
Giao thức hỗ trợ |
TCP/IP, HTTP, HTTPs, DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Cổng 9100 (cổng RAW), IPv4, IPv6, IPsec |
Hệ điều hành máy tính hỗ trợ |
Tiêu chuẩn: Microsoft: Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit) |
Chọn thêm: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); Linux (chỉ tương thích với PPD) |
Giao diện mạng |
Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T |
Dung lượng bộ nhớ RAM |
4 GB |
Ổ cứng |
Dung lượng: 500GB; Sử dụng: Khoảng 430 GB |
Hệ điều hành |
Linux |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 10.0-5.0 A, 50-60 Hz |
Tiêu thụ công suất |
Sẵn sàng: 150W hoặc ít hơn |
Ngủ: 4 W hoặc ít hơn |
Chờ: 0,5 W hoặc ít hơn |
Độ ồn |
Tối đa 65 dB (A) nạp giấy khổ A4 theo khổ dọc (In một mặt) ở tốc độ in tối đa |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 15ºC đến 30ºC (59ºF đến 86ºF) |
Độ ẩm: 40% đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (R × S × C) |
Khi sử dụng: 1.030 mm x 725 mm x 1.115 mm (40 19/32" x 28 9/16" x 43 29/32") |
Nắp đậy và khay đóng: 775 mm x 705 mm x 970 mm (30 17/32" x 27 25/32" x 38 7/32") |
Trọng lượng |
Khoảng 135 kg (297 lb) |
Thông tin an toàn |
Tuân thủ theo IEC60950-1, đặt trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, Ở độ cao 2.000 m hoặc thấp hơn |
Không gian yêu cầu cho lắp đặt |
1.305 mm x 1.215 mm x 1.115 mm (51 13/32" x 47 27/32" x 43 29/32") |
|
|
Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao |
|
Face Down Finisher F10 |
Bộ hoàn thiện có dập ghim và chia bộ so-le |
HS7000 |
Bộ nâng cấp thêm chức năng sao chụp và quét |
Multifunction Finisher FG10 |
Bộ hoàn thiện có khả năng dập ghim, chia bộ so le, đục lỗ, gấp giấy (gấp đôi), dập ghim tạo sách |
Folder Unit FG10 |
Bộ gấp giấy lắp thêm cho Multifunction Finisher FG10: Khả năng gấp giấy chữ Z và gấp 3 |
RISO Auto-Control Stacking Tray II |
Khay đỡ giấy ra tự động điều chỉnh theo khổ giấy. Sức chứa 1.000 tờ |
Wide Stacking Tray |
Khay đỡ giấy sức chứa 1.000 tờ |
PS Kit FG10 |
Bộ hỗ trợ ngôn ngữ in PostScript 3 |
IC Card Authentication Kit II |
Bộ quản lý người sử dụng bằng thẻ |
ComColor FW Ink Cartridges |
4 hộp mực gồm: |
Mực đen (tuổI thọ khoảng 92.000 bản in) |
Mực xanh (tuổi thọ khoảng 87.000 bản in) |
Mực đỏ (tuổi thọ khoảng 110.000 bản in) |
Mực vàng (tuổi thọ khoảng 87.000 bản in) |
HC Staple 100 |
Ghim dùng cho Face Down Finisher F10 |
HC Staple Booklet |
Ghim dùng cho Multifunction Finisher FG10 (Khi tạo sách) |
ComColor Staple 50(G) |
Ghim dùng cho Face Down Finisher F10 |