✅ Tính năng nổi bật :
-
Công nghệ Gentle+ đo nhanh và thoải mái khi sử dụng
-
Công nghệ IMT, đo huyết áp trong quá trình bơm hơi
-
Công nghệ SmartMAM đo 2 lần cho kết quả chính xác
-
Công nghệ PAD phát hiện rối loạn nhịp tim
-
Bộ nhớ 99 lần đo cho 2 người sử dụng
-
Tính năng kiểm tra túi hơi phù hợp khi đo
✅ Công nghệ IMT – Đo trong lúc bơm :
Công nghệ IMT (Inflation Measurement Technology) độc đáo, cải tiến cách đo huyết áp truyền thống. Sẽ đo huyết áp trong lúc bơm hơi, cho kết quả nhanh hơn cách đo truyền thống và không gây đau bắp tay.
✅ Công nghệ PAD – Hỗ trợ tầm soát chứng rối loạn nhịp tim :
Công nghệ PAD mang lại khả năng quan trọng để cảnh báo sớm các rối loạn nhịp mạch có thể dẫn đến các biến chứng tim mạch, mà có nguy cơ rất cao đối với bệnh nhân tăng huyết áp mạn tính.
Bộ sản phẩm gồm : Máy đo huyết áp, túi hơi định khuôn size M-L (22-42cm), 4 cục pin AA, túi đựng máy, adapter , HDSD
Bảo hành : 5 năm đối với máy và 2 năm với túi hơi .
✅ Xuất Xứ Sản Phẩm
-
Microlife – Công nghệ đến từ Thụy Sĩ
-
Thành lập từ năm 1981 đến nay và đã có mặt hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới
Các bước sử dụng máy đo :
-
Chọn chế độ thông thường (1 lần đo) hay MAM (tự động đo 2 lần)
-
Nhấn nút ON/OFF đế bắt đầu đo.
-
Túi hơi bây giờ sẽ tự động bơm lên. Hãy thư giãn, không cử động và không căng thẳng cơ bắp cánh tay cho đến khi kết quả đo được hiển thị. Thở bình thường và không nói chuyện.
-
Dấu kiểm tra túi hơi trên màn hình cho biết túi hơi đã được đeo vừa vặn. Nếu ký hiệu -A xuất hiện, túi hơi đã được đeo gần chính xác, nhưng vẫn có thể tiến hành đo.
-
Khi đạt được áp suất thích hợp, quá trình bơm dừng lại và áp suất giảm dần. Nếu áp suất cần thiết không đạt được, thiết bị sẽ tự động bơm thêm không khí vào túi hơi.
-
Trong khi đo, biểu tượng nhịp tim nhấp nháy trên màn hình.
-
Kết quả bao gồm chỉ số huyết áp tâm thu , huyết áp tâm trương và nhịp tim mỗi phút được hiển thị khi quá trình đo được hoàn tất. LƯU ý: các chỉ số khác và báo lỗi.
-
Khi thiết bị đã đo xong, tháo túi hơi ra khỏi cánh tay.
-
Tắt thiết bị. (thiết bị sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút không có thao tác) .
Thông số kĩ thuật :
Điều kiện vận hành: 10-40°C/50-104°F; (15 – 95% độ ẩm tương đối)
Điều kiện bảo quản: -20-+55°C/-4-+131 °F; (15 – 95% độ ẩm tương đối)
Trọng lượng: 402g (bao gồm pin)
Kích thước: 138×94.5×62.5mm
Phương pháp đo: Đo dao động, theo phương pháp Korotkoff: Pha 1 tâm thu, pha 5 tâm trương.
Tầm đo: Huyết áp: 20-280 mmHg; Nhịp tim:40-199 nhịp/phút
Áp suất túi hơi: 0-299 mmHg
Độ phân giải: 1 mmHg
Độ chính xác: Huyết áp:±3mmHg; Nhịp tim:±5% giá trị đọc
Nguồn điện: a) 4 pin alkaline AA 1,5 V loại tốt
b) bộ đổi nguồn DC 6V, 600 mA (không kèm theo)
Thời lượng pin: Khoảng 580 lần bơm (với pin mới)
IP20: Tiêu chuẩn IP20. Chống được sự xâm nhập của các hạt rắn có đường kính lớn hơn 12,5mm, không chống thấm nước.
Tiêu chuẩn tham chiếu: IEC 806060 1-2-30; ISO 8106 -2; EN 1060-1/-3; IEC 60601 -1 -2 (EMC); IEC 60601 -1-11
Tuổi thọ tối đa: + Máy: 5 năm hoặc 10.000 lần đo
+ Phụ kiện: 2 năm hoặc 10.000 lần đo
Thiết bị này phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn 93/42/EEC dành cho thiết bị y tế.
Quyền thay đổi thông số kỹ thuật được bảo lưu.