1.    Thông tin chung:

 

STT

Thông số

Đơn vị

Giá trị

1

Khối lượng

g/mol

53.49

2

Tỷ trọng

g/cm3

1.5274

3

Nhiệt độ nóng chảy

Nhiệt độ sôi

OC

328

520

4

Độ hòa tan trong nước

 

244 g/L (−15 °C)
294 g/L (0 °C)
391.8 g/L (25 °C)
454.4 g/L (40 °C)
740.8 g/L (100 °C)

 

 2.    Ứng dụng:

- Chế biến phân đạm (NPK);
- Dùng trong xi mạ, chế tạo pin;
- Nhuộm, chất làm lạnh, thuốc nổ, thuộc da;
- Chất tẩy rửa ....

Xuất xứ: Trung Quốc hoặc Đức (chúng không chênh lệch nhiều về giá).

3.     Chỉ tiêu kỹ thuật:

 

Tên chỉ tiêu

Đơn vị tính

Giá trị

- Chất không tan trong nước

%

0,01

- Hàm lượng

%

>99,5

- Hàm lượng (Pb)

%

0,001

-Hàm lượng (Fe)

%

0.0005

-Sun phát(SO4)

%

0,001

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA PHÁT ĐỒNG NAI (HPDON JSC)

Chuyên kinh doanh hóa chất, vi sinh, thiết bị và công nghệ môi trường

Tel: (84-61) 629.3850 - Fax: (84-61) 629.3970

Add: 248 Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai

Website: http://hoaphatdongnai.com 

--------------------------------------------------- 

HOA PHAT DONG NAI JOIN-STOCK COMPANY (HPDON JSC)

Specializing in the environment of chemical, microbiological, equipment and technology.

Tel: (84-61) 629.3850 Fax: (84-61) 629.3970

Add: 248 Dong Khoi St., Bien Hoa City, Dong Nai

Website: http://hoaphatdongnai.com 

---------------------------------------------------

化發(同奈)股份有限公司

經營化學原料, 微生物, 聯絡者 : 李文電話 : (84-61) 629.3850 

地址 : 同奈省,

-------------------------------------------------------------------------