Tổng quan

Peugeot 3008 5 chỗ bản nâng cấp tại Việt Nam có 2 cấu hình là 3008 Allure (AL) và 3008 Active (AT). Mẫu xe này được khai sinh từ năm 2008 và rất thành công, trở thành chiếc xe bán chạy nhất của Peugeot. Peugeot 3008 đã giành được rất nhiều đánh giá tích cực và giải thưởng uy tín như chiếc SUV của năm 2010 (của tạp chí What car?), chiếc xe SUV của năm tháng 11/2016 (tạp chí Carbuyer.co.uk), mẫu SUV tốt nhất Châu âu tháng 3/2017 và nhiều danh hiệu khác.... của rất nhiều tạp chí và hiệp hội nhà báo trong lĩnh vực xe hơi.

Peugeot 3008 AT - Hình 1

NGOẠI THẤT

Peugeot 3008 có mặt tại Việt Nam đã hơn 3 năm và đây là thời điểm phù hợp để mẫu xe này ra phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift), nhằm tạo lợi thế cạnh tranh trước các đối thủ đang hút khách hiện nay như Mazda CX-5, Honda CR-V hay Hyundai Tucson. 

Các thay đổi về ngoại hình chú yếu đến từ ngoại thất xe, cụ thể là phần đầu xe như lưới tản nhiệt mới kiểu 3D chạy sang 2 bên.

Dải đèn LED định vị ban ngày chuyển sang thiết kế dạng nanh sư tử, chạy từ cụm đèn trước xuống phía dưới khu vực cản trước.

Peugeot 3008 AT - Hình 3

Thân xe Peugeot 3008 AL 2024 không có quá nhiều khác biệt so với thế hệ tiền nhiệm. Xe vẫn sử dụng bộ vành 5 chấu 18 inch. Nẹp cửa bên dưới và phần viền mái phía trên tiếp tục được mạ crom kéo dài nhấn mạnh vào sự sang trọng. Trụ B được sơn đen bóng tạo cảm giác hông xe trông dài hơn thực tế. Gương chiếu hậu có hỗ trợ gập-chỉnh điện, sấy gương và tích hợp đèn báo rẽ.

Đuôi xe cũng không có sự thay đổi so với bản tiền nhiệm. Xe được trang bị cụm đèn hậu móng vuốt sư tử được làm mới đồ hoạ LED 3D nổi bật hơn, căn cứ vào chi tiết này bạn có thể phân biệt bản facelift. Hệ thống ống xả vẫn duy trì dạng đối xứng mang đến cái nhìn thể thao, năng động cho Peugeot 3008 2024.

Peugeot 3008 AT - Hình 5

Nội thất

Peugeot 3008 AL 2024 có khoang cabin không có nhiều thay đổi so với thế hệ cũ. Nội thất xe vẫn áp dụng ngôn ngữ New i-Cockpit đặc trưng đã làm nên tên tuổi cho Peugeot. Điểm nhấn trong nội thất xe chính là hệ thống đèn nội thất với nhiều tùy chọn màu sắc giúp không gian cabin xe luôn thật sự sống động tăng phấn khởi cho mỗi chuyến đi.

Peugeot 3008 AT - Hình 6

Màn hình trung tâm kích thước lên 8 inch đáp ứng nhu cầu giải trí tốt hơn, đồng thời mang đến cái nhìn hiện đại hơn. 

Peugeot 3008 AT - Hình 7

Bảng điều khiển trung tâm với các phím bấm mô phỏng phím đàn piano sang trọng. Xe sử dụng vô lăng 2 chấu bọc da tích hợp các phím bấm tiện lợi, đặc biệt là 2 lẫy chuyển số mang đến cảm giác lái thể thao, thú vị.

Peugeot 3008 AT - Hình 8

Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch sau vô lăng cho khả năng hiển thị sắc nét. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da Claudia cao cấp, đặc biệt ghế lái của xe còn có tính năng chỉnh điện. 

Ở vị trí khoang hành khách, Peugeot 3008 2024 mang đến hàng ghế sau với không gian để chân rộng rãi, không gian thoáng đãng nhờ lợi thế chiều dài trục cơ sở 2.730 mm, đồng thời xe còn có cửa sổ trời toàn cảnh. Hàng ghế sau có 3 tựa đầu, bệ tỳ tay cỡ lớn và cửa gió phục vụ riêng giúp hành khách thoải mái trong suốt hành trình.

Peugeot 3008 AT - Hình 9

Khoang hành lý của Peugeot 3008 2024 với dung tích tiêu chuẩn 591 lít. Bạn có thể tăng dung tích khoang hành lý lên đến mức tối đa 1670 lít bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.

Mẫu xe này được trang bị cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay hay còn gọi với tên gọi là tính năng “đá cốp”. Với những nỗ lực mà nhà sản xuất đem lại, Peugeot 3008 2024 đã có thể mang đến cho khách hàng những trải nghiệm vốn thường chỉ có trên xe sang.

Peugeot 3008 2024 sử dụng điều hoà tự động 2 vùng độc lập kết hợp cùng cửa gió hàng ghế sau. Các tiện nghi giải trí có trên mẫu xe này bao gồm:

  • Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch
  • Sạc không dây chuẩn Qi
  • Hệ thống định vị, dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam
  • Kết nối Apple Carplay, Android Auto, MirrorLink, USB, Bluetooth
  • Dàn âm thanh 6 loa
  • Gương chiếu hậu trong chống chói tự động

VẬN HÀNH

Peugeot 3008 AL 2024 được trang bị động cơ 1.6L Turbo High Pressure quen thuộc sản sinh công suất tối đa 165 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 245 Nm tại 1.400 – 4.000 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.

Peugeot 3008 AT - Hình 10

Peugeot 3008 2024 có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong 10,2 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 205 km/h. Mẫu xe này còn được trang bị 3 chế độ lái, nhất là chế độ Sport mang đến sự phấn khích khi có thể giả lập tiếng pô thông qua hệ thống loa trên xe độc đáo.

Khả năng vận hành của Peugeot 3008 2024 được đánh giá cao khi được hỗ trợ thêm bởi hệ thống chạy địa hình Advanced Grip Control (AGC) gồm 4 chế độ đường trường Onroad, đường tuyết, đường gập ghềnh, đường cát. Theo công bố từ nhà sản xuất, Peugeot 3008 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 5,9L/100 km.

An toàn

Peugeot 3008 AL 2024 nhận được các trang bị an toàn gồm có:

  • Nhận diện biển báo tốc độ
  • 6 túi khí
  • Chống bó cứng phanh
  • Ổn định thân xe điện tử
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Hệ thống chống trượt
  • Hệ thống nhắc nhở người lái
  • Hỗ trợ xuống dốc
  • Hệ thống ga tự động và giới hạn tốc độ
  • Cảnh báo chệch làn đường
  • Hỗ trợ duy trì làn đường
  • Cảnh báo điểm mù
  • Tự động khoá cửa khi vận hành và tự động mở khóa khi có tai nạn
  • Cảnh báo áp suất lốp
  • Camera lùi góc rộng
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
  • Khóa ISOFIX 3 điểm cho ghế trẻ em
  • Phanh tay điều khiển điện

 ​

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA New 3008 AT New 3008 AL New 3008 GT
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT      
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) 4.510 x 1.850 x 1.650 4.510 x 1.850 x 1.662 4.510 x 1.850 x 1.662
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2.730 2.730 2.730
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 165 165 165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) 5.200 5.200 5.200
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb (kg) 1.450 1.480 1480
Toàn tải / Gross (kg) 1.900 1.930 1.930
Số chỗ ngồi / Seating capacity 5 5 5
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 53 53 53
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE      
Loại động cơ / Engine type 1.6L Turbo High Pressure (THP) 1.6L Turbo High Pressure (THP) 1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement 1.599 cc 1.599 cc 1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) 165 @ 6.000 165 @ 6.000 165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) 245 @ 1.400 - 4.000 245 @ 1.400 - 4.000 245 @ 1.400 - 4.000
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Drivetrain Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD
KHUNG GẦM / CHASSIS      
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle
Sau / Rear Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking system Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steering Trợ lực điện / Electric power steering Trợ lực điện / Electric power steering Trợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels  Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels  Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels 
Thông số lốp / Tire 225/55 R18 225/55 R18 235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES      
NGOẠI THẤT / EXTERIOR      
Cụm đèn trước / Front headlamp Đèn chiếu gần / Low beam LED LED projector LED projector
Đèn chiếu xa / High beam LED LED projector LED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Tự động bật/tắt / Auto headlight
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling -
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors Màu sắc / Color Sơn đen / Black Chrome Chrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed -
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection -
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
Thanh giá nóc / Roof rail
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows - -
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window - -
Cốp sau đóng - mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR      
Chất liệu ghế / Seat material Da phối vải / Leather & fabric Da Claudia Mistral /

Mistral Claudia leather

Da Claudia Habana /

 

Habana Claudia leather

Vô lăng bọc da / Leather steering wheel Phong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver's seat
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger's seat -
Sưởi ghế trước / Front heating seats - -
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen 8-inch 10-inch 10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ốp nội thất / Dashboard sets Vân carbon / Carbon Brumeo Compier Alcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Hệ thống âm thanh / Audio system 6 loa / 6 speakers 6 loa / 6 speakers 10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation -
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof -
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting -
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror -
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system - -
AN TOÀN / SAFETY      
Số túi khí / Number of airbags 6 túi khí / 6 airbags 6 túi khí / 6 airbags 6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors Phía sau / Rear Trước + sau / Front + rear Trước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
Chế độ lái thể thao / Sport mode
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
Điều khiển hành trình / Cruise control
Giới hạn tốc độ / Speed limit
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping -
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information -
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist -
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection -