Thiết bị phân tích TOC M9 Lab- Thiết bị phân tích Tổng Carbon Hữu Cơ M9 Lab |
Model: Sievers M9 Lab |
Hãng sản xuất: Suez/ Mỹ |
|
- Thiết bị M9 TOC cung cấp độ tin cậy và chính xác theo công nghệ của Siever. Dựa vào hiệu suất phân tích và quy định, M9 có tính năng tự động để tiết kiệm thời gian. Có thể lựa chọn thêm tính năng đo đồng thời độ dẫn với thời gian 4s với mode Turbo. M9 Lab đáp ứng 21 CFR Part 11. Trong ngành công nghiệp Dược, gói Sievers Validation Support Packages (VSPs) giúp bạn chủ động xác thực M9 và hiểu đầy đủ tính hiệu quả của thiết bị |
- Khi sử dụng M9 TOC vào các ứng dụng theo dõi UPW, cleaning validation ( thẩm định vệ sinh) hoặc các ứng dụng khác, M9 Lab vẫn đáp ứng độ chính xác, tuân thủ và các chức năng hiệu quả khác. |
- Sievers M9 TOC đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu cho ngành Dược bao gồm USP <643> and <645>, EP 2.2.44 Total Organic Carbon, IP 2.4.30, CP Appendix VIII R, and JP16 2.59 cho Nước tinh khiết và nước dùng tiêm. |
Các tính năng ưu việt của M9 Lab: |
- Vận hành tự động như hiệu chuẩn, thẩm định và phân tích dữ liệu |
- Tính năng autoreagent có thể tự động điều chỉnh tốc độ của mỗi mẫu |
- Rất thích hợp cho nền mẫu khó và đậm đặc |
- Thời gian bảo trì rất ngắn chỉ tốn khoảng 1 vài giờ trong 1 năm
- Thời gian hiệu chuẩn ổn định 12 tháng
- Lựa chọn thêm Tính năng Stage 1 để đo đồng thời TOC và độ dẫn
- Lựa chọn mode Turbo để phân tích mẫu trong 4s |
Thông số kỹ thuật: |
- Thang đo: 0.03 ppb to 50 ppm |
- Độ đúng: < 1% RSD |
- Độ chính xác: ± 2% or ± 0.5 ppb, whichever is greater |
- Màng hình đọc: 3 significant digits |
- Loại mẫu: Autosample hoặc từng mẫu |
- Hiệu chuẩn: Ổn định 12 tháng |
- Thời gian phân tích: 2 minutes (4 seconds with the optional Turbo mode) |
- Nhiệt độ mẫu: 5–95 °C (41–203 °F) |
- Nhiệt độ môi trường: 5–40 °C (41–104 °F) |
- Lưu lượng: 0.5 mL/min |
- Out put: USB device port (1); USB host ports (3); Modbus TCP/IP |
- Màng hình: 7" WVGA 800X480 pixel, Color LCD with touch-screen |
- Nguồn điện: 100 - 240 V~, 50 -60 Hz, 100 VA |
- Trọng lượng: 9.4 kg |
- Chứng chỉ an toàn: ETL, CE |
Đo độ dẫn của mẫu: ( Tính năng chọn thêm) |
- Thang độ dẫn: 0.01 to 2,000 μS/cm |
- Độ chính xác độ dẫn: ±0.005 μS/cm or ±1%.whichever is greater |
- Độ đúng: <0.25% RSD |