Chi tiết xem:
Click vào đây: , , , , , , ,
Tủ sấy chính xác và hiệu quả , nhiệt độ đến 300°C: là tủ sấy đa năng phù hợp cho các ứng dụng như sấy khô, gia nhiệt, bảo quản bằng nhiệt, tiệt trùng bằng không khí nóng, sự lão hóa các thành phần, đóng rắn hoặc những phương pháp kiểm tra nhiệt trong phòng thí nghiệm và ớ các lĩnh vực công nghiệp.
Tủ sấy XUE của chúng tôi vận hành đối lưu quạt.
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức điều chỉnh tốc độ quạt.
Nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +10°C đến 300°C.
Gia nhiệt nhanh: 8°C/min.
Độ đồng nhất nhiệt độ ở 105°C : < 1.2 °C, theo dõi tiêu chuẩn NFX15-140.
Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ±0,1°C.
Bộ điều khiển C3000 cho ra độ chính xác tốt nhất.
Có đèn sáng bên trong tủ
Có 8 thể tích: 32, 58, 112, 343, 490, 686, 980 lít.
Bộ điều khiển C3030:
Bộ điều khiển bằng số PID FRANCE-ETUVES C3030 cung cấp các chức năng sau:
-
Đầu dò Pt100Ω trong 3 mạch dây.
-
Cài đặt và hiển thị nhiệt độ thực.
-
Làm chậm bước khởi động: từ 1phút đến 99 giờ 59 phút.
-
Ram gia nhiệt: từ 0,1 đến 20°C/phút.
-
Cài đặt gia nhiệt: 0 đến 99 giờ 59 phút
-
Có tiếng chuông cuối mỗi chu kỳ
-
Tự động ngắt khi quá nhiệt.
-
-
Model: |
XUE032 |
XUE058 |
XUE112 |
XUE225 |
XUE343 |
XUE490 |
XUE686 |
XUE980 |
|
Thể tích |
32 lít |
58 lít |
112 lít |
225 lít |
343 lít |
490 lít |
686 lít |
980 lít |
|
Tính năng : |
|||||||||
Thang nhiệt độ: |
Nhiệt độ phòng + 10°C to 300°C |
||||||||
Chuẩn nhiệt độ cao nhất |
300°C |
||||||||
Độ đồng nhất nhiệt độ ở 1050C |
± °C |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.2 |
< 1.2 |
Độ chính xác nhiệt độ cài đặt |
± °C |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
Kích thước buồng: |
|||||||||
Thể tích buồng |
Lít |
32 |
58 |
112 |
225 |
343 |
490 |
686 |
980 |
Chiều rộng: |
mm |
300 |
400 |
500 |
500 |
700 |
700 |
700 |
1000 |
Chiều sâu: |
mm |
270 |
360 |
450 |
450 |
700 |
700 |
700 |
700 |
Chiều cao: |
mm |
400 |
400 |
500 |
1000 |
700 |
1000 |
1400 |
1400 |
Kích thước bên ngoài: |
|||||||||
Thể tích: |
m3 |
0.16 |
0.24 |
0.36 |
0.61 |
0.74 |
0.97 |
1.28 |
1.93 |
Chiều rộng: |
mm |
464 |
564 |
664 |
664 |
864 |
864 |
864 |
1164 |
Chiều sâu: |
mm |
566 |
656 |
746 |
746 |
1092 |
1092 |
1092 |
1092 |
Chiều cao: |
mm |
694 |
694 |
794 |
1294 |
994 |
1294 |
1694 |
1694 |
Khay làm bằng thép không gỉ: |
|||||||||
Được cung cấp/ tối đa. |
2 / 6 |
2 / 6 |
2 / 8 |
2 / 17 |
2 / 11 |
2 / 17 |
2 / 24 |
2 / 24 |
|
Kích thước WxD: |
mm |
270*240 |
370*330 |
470*420 |
470*420 |
670*670 |
670*670 |
670*670 |
970*670 |
Sức chứa tối đa trên một khay |
kg |
30/60 |
30/60 |
30/60 |
30/120 |
30/120 |
30/240 |
30/240 |
30/240 |
Các thông tin khác: |
|||||||||
Số cửa |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
|
Dòng khí thổi bằng quạt: |
m3/h |
200 |
200 |
200 |
400 |
500 |
500 |
1000 |
1000 |
Cửa sổ bằng kính WxH: (tùy chọn) |
mm |
200*200 |
200*200 |
180*350 |
350*350 |
350*350 |
350*550 |
350*550 |
180*350 |
Trọng lượng(trống rỗng): |
kg |
39 |
50 |
65 |
84 |
123 |
148 |
178 |
258 |
Nguồn điện: |
|||||||||
Gia nhiệt chuẩn 300°C: |
Watts |
1050 |
1550 |
1550 |
2100 |
3200 |
3200 |
4300 |
6400 |
Voltage: |
Volts |
230V Mono |
230V Mono |
230V Mono |
230V Mono |
230V mono |
230V mono |
230V mono |
400V TRI+T+N |