Thông số kỹ thuật túi lọc bụi máy hút bi NSTĐ 

vật liệu / Material 100% Polyester
Bề mặt / Surface Treatment chống bám dính / Singed, Calendered
Độ dày / Thickness 1.8mm
Trọng lượng / Weight

500 g/m2

Độ thoán khí / Air Permeability 180 - 250 L/m2/S
Độ giãn ngang / Tensile Elongation (%) Warp MD ≤ 35% 
Độ giãn dọc / Tensile Elongation (%) Weft CD

≤ 50%

Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Warp MD 1100N
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Weft CD 1600N
Độ kéo giãn / Thermal Shrinkage (%) at max continuous temp < 1.0%
Nhiệt độ làm việc: Max. Operating Temperature Continuous/Surge 120ºC - 150ºC

Ứng dụng:  

Lọc bụi nhà máy sản xuất nhựa đường, nhà máy gỗ, nhà máy phân bón, nhà máy xi măng, nhà máy hóa mỹ phẩm, nhà máy sản xuất thức ăn gia súc, nhà máy luyện thép và kim loại màu, nhà máy sản xuất tôn, lọc bụi công nghiệp ceramic, khoán sản, nhiệt điện, lọc sơn, mực in... 

Túi lọc bụi máy hút bi NSTĐ

Túi lọc bụi máy hút bi NSTĐ

 

Túi lọc bụi máy hút bi NSTĐ

Túi lọc bụi máy hút bi NSTĐ

>>>>> XEM CÁC LOẠI TÚI LỌC BỤI KHÁC <<<<<

Điện thoại | Zalo:  0901 088 579 - 0933 128 778

Skype: le_nguyen_123127

Emaillenguyen3787@gmail.com