Chức năng của van xả nước điện
-
Tự động xả nước theo chu kỳ cài đặt (ví dụ: xả 5 giây mỗi 30 phút).
-
Ngăn ứ đọng nước trong hệ thống khí nén, bảo vệ máy móc, van, xy lanh.
-
Tránh xả khí liên tục, tiết kiệm khí nén và năng lượng.
-
Có thể dùng tay để xả bằng nút test (manual override) nếu cần.
📦 Cấu tạo cơ bản
Bộ phận | Mô tả |
---|---|
Thân van (solenoid valve) | Thường bằng đồng hoặc inox, có cuộn coil điện |
Bộ hẹn giờ (timer) | Cài đặt thời gian xả và chu kỳ xả |
Lọc rác / lưới lọc | Tránh kẹt van do cặn |
Nút test | Xả thử bằng tay khi cần kiểm tra |
🔌 Thông số cần lưu ý khi chọn van
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Điện áp hoạt động | 220V AC, 110V AC, 24V DC (tùy hệ thống) |
Áp suất làm việc | Thường 0.5 ~ 16 bar |
Kích thước ren | 1/8", 1/4", 3/8", 1/2", 3/4", 1"... |
Chất liệu | Thân đồng, inox – dùng trong môi trường khí nén, có nước ngưng |
Thời gian xả | Có thể điều chỉnh: 0.5 – 10 giây |
Chu kỳ lặp | Có thể điều chỉnh: 1 – 60 phút |
🧰 Ứng dụng thực tế
-
Bình tích khí máy nén trục vít hoặc piston.
-
Đầu ra máy sấy khí (refrigerated hoặc hấp thụ).
-
Bộ lọc khí đường ống.
-
Hệ thống khí nén CNC, phòng sơn, công nghiệp thực phẩm.
❗ Dấu hiệu cần thay thế hoặc sửa van xả nước điện tử
-
Van không xả nước dù có cài đặt đúng.
-
Van xì khí liên tục, không đóng kín.
-
Không có nguồn điện vào timer, hoặc timer bị cháy.
-
Mạch điều khiển bị lỗi, đèn không sáng.
✅ Lợi ích so với van xả phao cơ
Van xả điện tử | Van xả phao cơ |
---|---|
Xả chính xác theo thời gian | Chờ nước đầy mới xả |
Cài đặt linh hoạt | Không điều chỉnh được |
Phù hợp với hệ thống lớn | Phù hợp với lọc nhỏ, máy nhỏ |
📌 Bạn cần chọn loại van nào?
Vui lòng cung cấp:
-
Vị trí sử dụng (máy sấy, bình tích, lọc...?).
-
Điện áp hệ thống (220V? 24V?).
-
Cỡ ren đầu nối.
-
Lưu lượng khí hoặc công suất máy (nếu cần).
Mình sẽ giúp bạn chọn đúng loại van xả nước tự động bằng điện, có thể gửi mẫu thay thế hoặc báo giá nếu cần.