QES15E được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, bao gồm các bộ phận chính:
Khung nâng: Chịu trách nhiệm nâng hạ hàng hóa, được chế tạo từ thép chịu lực cao, đảm bảo độ bền bỉ và an toàn trong quá trình vận hành.
Càng nâng: Thiết kế chắc chắn, với chiều dài phù hợp để nâng đỡ pallet tiêu chuẩn.
Thân xe: Gồm hệ thống điều khiển, động cơ điện, ắc quy và các bộ phận điện tử khác.
Bánh xe: Vật liệu polyurethane hoặc nylon, chịu tải tốt, di chuyển êm ái trên nhiều loại bề mặt.
Ắc quy: Sử dụng công nghệ Lithium-ion tiên tiến, dung lượng lớn, cho thời gian hoạt động liên tục và tuổi thọ cao.
Hệ thống điều khiển: Thiết kế thân thiện với người dùng, dễ dàng thao tác và kiểm soát các chức năng của xe.
Thông số kỹ thuật:
Model: | QES15E |
Loại hình hoạt động: | Đi bộ lái |
Chiều cao nâng tối đa: | 4000 (mm) |
Tải trọng nâng: | 1.5 (Tấn) |
Tâm tải trọng: | Trong nhà |
Trọng lượng bản thân: | Cao |
Chất liệu bánh xe: | PU |
Kích thước bánh trước: | 80x70 (mm) |
Kích thước bánh sau: | 150x50 (mm) |
Kích thước bánh lái: | 210x70 (mm) |
Chiều dài cơ sở: | 1260 (mm) |
Chiều cao thiết bị (khi thu gọn): | 2030 (mm) |
Chiều dài xe: | 1780 (mm) |
Chiều rộng xe: | 800 (mm) |
Kích thước càng nâng: | 55/160/1070 (mm) |
Bề rộng càng nâng: | 560/685 (mm) |
Lối đi cho pallet 1000x1200mm: | 2230 (mm) |
Lối đi cho pallet 800x1200mm: | 2305 (mm) |
Bán kính xoay vòng: | 1600 (mm) |
Tốc độ chạy (có tải/không tải): | 4/4.2 (km/h) |
Tốc độ nâng (có tải/không tải): | 80/120 (mm/s) |
Loại phanh: | Điện |
Độ dốc cho phép (có tải/không tải): | 5/8 % |
Động cơ lái: | 0.75 kW |
Động cơ nâng: | 2.2 kW |
Thông số ắc quy: | 24/80 (V/Ah) |
Trọng lượng ắc quy: | 2x25 (kg) |