Xe nâng điện stacker đi bộ lái QES10E sở hữu cấu tạo chắc chắn, gồm các bộ phận chính:
Khung nâng: Chịu trách nhiệm nâng hạ hàng hóa lên cao.
Càng nâng: Nâng đỡ và giữ pallet hàng hóa.
Thân xe: Là bộ phận kết nối các bộ phận khác, bao gồm hệ thống điều khiển, động cơ và ắc quy.
Bánh xe: Đảm bảo sự di chuyển linh hoạt của xe.
Ắc quy: Cung cấp năng lượng cho xe hoạt động.
Thông số kỹ thuật:
Model: | QES10E |
Loại hình hoạt động: | Đi bộ lái |
Chiều cao nâng tối đa: | 1600/2000/2500/3000/3300/3500 (mm) |
Chiều cao khung tương ứng: | 2010/1530/1780/2030/2180/2280 (mm) |
Chiều cao khi mở rộng: | 2010/2490/2990/3490/3790/3990 (mm) |
Tải trọng nâng: | 1 (Tấn) |
Tâm tải trọng: | 600 (mm) |
Trọng lượng bản thân: | 1250 (Kg) |
Chất liệu bánh xe: | PU |
Kích thước bánh trước: | 80x70 (mm) |
Kích thước bánh sau: | 115x55 (mm) |
Kích thước bánh lái: | 250x80 (mm) |
Chiều dài cơ sở: | (mm) |
Chiều dài xe: | 2080 (mm) |
Chiều rộng xe: | 820 (mm) |
Kích thước càng nâng: | 60/160/1150 (mm) |
Bề rộng càng nâng: | 570/685 (mm) |
Lối đi cho pallet 1000x1200mm: | 2280 (mm) |
Lối đi cho pallet 800x1200mm: | 2330 (mm) |
Bán kính xoay vòng: | 1560 (mm) |
Tốc độ chạy (có tải/không tải): | 5.5/5.8 (km/h) |
Tốc độ nâng (có tải/không tải): | 100/120 (mm/s) |
Loại phanh: | Điện |
Độ dốc cho phép (có tải/không tải): | 3/5 % |
Động cơ lái: | 1.5 kW |
Động cơ nâng: | 2.2 kW |
Thông số ắc quy: | 24/210 (V/Ah) |
Trọng lượng ắc quy: | 200/250 (kg) |