BẢNG GIÁ XE XPANDER - CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
Phiên bản | Giá niêm yết | Quà tặng đặc biệt từ 01 – 31/05/2024 | Giá lăn bánh dự tính tại Hà Nội | Giá lăn bánh dự tính tại tỉnh 10% | |
---|---|---|---|---|---|
Xpander AT – Phiên Bản Cao Cấp | 658.000.000 |
|
715.000.000 | 680.000.000 | |
Xpander AT - Phiên Bản Tiêu Chuẩn MY23 | 598.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 60.000.000 VNĐ)) | 630.000.000 | 595.000.000 | |
Xpander MT | 560.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 56.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
620.000.000 | 595.000.000 | |
Xpander Cross |
698.000.000 |
|
755.000.000 | 730.000.000 |
*Giá lăn bánh chỉ là tạm tính có thể thay đổi theo chương trình khuyến mãi tại thời điểm của Mitsubishi Trung Thượng.
Sản phẩm bán chạy – Xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận chiết khấu Hotline 0973888927 Mr Hoàng Anh.
Mitsubishi Xpander Premium
Mitsubishi Xpander 2024 đã chính thức ra mắt tại Việt Nam, là mẫu xe gia đình toàn diện nhờ sự giao hòa giữa phong cách thiết kế nội thất và ngoại thất sang trọng của Crossover, cùng các trang bị tiện ích thiết thực, tinh tế và khả năng vận hành êm ái của một mẫu xe gia đình. Phiên bản Xpander AT Premium 2024 với nhiều nâng cấp đáng giá đang là sự lựa chọn số 1 của rất rất nhiều Quý khách hàng. Tại thời điểm ra mắt đã có hàng trăm khách hàng đặt cọc Xpander AT Premium 2024. Hãy cùng khám phá
Mẫu MPV cỡ nhỏ phiên bản AT Premium nâng cấp thiết kế, bổ sung công nghệ.
TINH TẾ MỌI GÓC NHÌN
Ngoại thất hiện đại, nội thất sang trọng, vận hành êm ái.
Ngoại thất phong cách Crossover
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield kết hợp ốp cản trước và mặt ca lăng mới mang đến nét cá tính hơn.
Mâm xe 17-inch thiết kế mới
Đèn chiếu sáng LED T-Shape
Nâng tầm thiết kế ngoại thất hiện đại và mang phong cách Crossover đầy mạnh mẽ. Công nghệ LED thấu kính giúp chiếu sáng tốt hơn nhờ khả năng hội tụ ánh sáng.
Cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ
Là điểm nhấn cho phần đuôi xe, đèn sau thiết kế đồng nhất với đèn trước mang lại nét hiện đại cho xe.
NỘI THẤT SANG TRỌNG HOÀN TOÀN MỚI
Triết lý “Horizontal Axis” – nhận diện nội thất mới của Mitsubishi Motors không chỉ giúp xe trông rộng hơn mà còn sang trọng hơn.
Ghế da cao cấp màu Đen & Nâu
Da tổng hợp với chức năng giảm hấp thụ nhiệt (Heat Guard) mang lại sự thoải mái, giảm mài mòn, dễ vệ sinh.
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay.
Màn hình cảm ứng 9-inch
Kích thước màn hình lớn với khả năng kết nối Apple CarPlay & Android Auto. Màn hình có khả năng kết nối tới cùng lúc 5 điện thoại và đàm thoại rảnh tay 2 điện thoại cùng lúc qua Bluetooth. Bên cạnh đó là khả năng điều khiển bằng cử chỉ.
Hệ thống điều hòa kỹ thuật số
Hiện đại, sang trọng và dễ dàng thao tác. Thuận tiện hơn với nút chức năng Max Cool.
KHOẢNG SÁNG GẦM LỚN 225MM
Mang lại sự linh hoạt trên mọi điều kiện địa hình.
HỆ THỐNG TREO NÂNG CẤP
Khả năng điều khiển của xe được tăng cường bằng việc tăng kích thước hệ thống giảm chấn. Van phuộc tăng kích thước tương đương như Lancer Evolution giúp xe êm ái thoải mái hơn.
Phiên bản |
Xpander MT |
Xpander AT |
Xpander AT Premium |
Giá xe Xpander | 555 triệu | 598 triệu | 658 triệu |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | 4.595 x 1.750 x 1.700 | 4.595 x 1.750 x 1.700 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe (mm) | 1.520/1.515 | 1.520/1.515 | 1.520/1.515 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 | 225 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1230 | 1245 | 1245 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | |
Loại động cơ | Xăng 4A91 1.5L Mivec | Xăng 4A91 1.5L Mivec | Xăng 4A91 1.5L Mivec |
Dung tích xylanh (cc) | 1.499 | 1.499 | 1.499 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 45 | 45 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson với lò xo cuộn | Kiểu McPherson với lò xo cuộn | Kiểu McPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Thông số lốp | 205/55R16 | 205/55R16 | 225/55R17 |
Phanh | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Đèn pha | Halogen | Halogen | Full led |
Đèn định vị dạng LED | Có | Có | Có |
Đèn chào mừng và hỗ trợ chiếu sáng khi dừng xe | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Có | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn Led | Đèn Led | Đèn Led |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện tích hợp báo rẽ. | Mạ Crom, gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Mạ Crom, gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ Crom |
Lưới tản nhiệt | Đen bóng | Đen bóng | Đen bóng |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | Giạt mưa gián đoạn | Giạt mưa gián đoạn |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim | 16’’ 2 tông màu | 16’’ 1 tông màu | 17’’ 2 tông màu |
Tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 8.8L/100km | 8.1L/100km | 7.7L/100km |
Tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 5,9L/100km |
5,85L/100km |
5,4L/100km |
Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | 6,8L/100km | 5.98L/100km | 6.65L/100km |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | không | có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | không | có |
Nút đàm thoại rảnh tay | Không | không | có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | không | có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay với 2 giàn lạnh | Chỉnh tay với 2 giàn lạnh | Chỉnh tay với 2 giàn lạnh |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ cao cấp | Ghế da kháng nhiệt |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 gập 40/60 | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50 | Có | Có | Có |
Tay năm cửa trong mạ Crom | Có | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD 2 DIN USB | DVD 2 DIN USB Bluetooth Touch Panel | DVD 2 DIN USB Bluetooth Touch Panel 9inches |
Số lượng loa | 4 | 6 | 6 |
Sấy kính trước | Có | Có | Có |
Cửa gió điều hòa sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EDB | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh KOS + Start stop | Không | Có | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có | Có |
Cảnh báo phanh khản cấp ESS | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có |