Bảng thông số một số loại rau trữ lạnh:
|
Sản phẩm |
Nhiệt độ bảo quản, (oC) |
Độ ẩm, (%) |
Thời gian bảo quản |
|
Cà chua chín |
2 đến 2,5 |
75 đến 80 |
1 tháng |
|
Cà rốt |
0 đến 1 |
90 đến 95 |
vài tháng |
|
Cà chua xanh |
6 |
80 đến 90 |
10 - 14 ngày |
|
Dưa chuột |
0 đến 4 |
85 |
vài tháng |
|
Hành |
0 đến 1 |
75 |
1 - 2 năm |
|
Khoai tây |
3 đến 6 |
85 đến 90 |
5 - 6 tháng |
|
Nấm tươi |
0 đến 1 |
90 |
1 - 2 tuần |
|
Rau muống |
5 đến 10 |
80 đến 90 |
3 - 5 tuần |
|
Cải xà lách |
3 |
90 |
3 tháng |
|
Xu hào |
0 đến 0,5 |
90 |
2 - 6 tháng |
|
Cải bắp, xúp lơ |
0 đến 1 |
90 |
4 tuần |
|
Su su |
0 |
90 |
4 tuần |
|
Đu đủ |
8 - 10 |
85 |
2 tuần |






















